VĐQG Colombia
VĐQG Colombia -Vòng 13
Atlético Bucaramanga
Đội bóng Atlético Bucaramanga
Kết thúc
4  -  0
Fortaleza
Đội bóng Fortaleza
Pons 22'
Flores 47'
Castañeda 74'(pen)
Vásquez 90'+3
Estadio Américo Montanini
Liz Suárez

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
53%
47%
1
Việt vị
0
20
Tổng cú sút
4
11
Sút trúng mục tiêu
1
5
Sút ngoài mục tiêu
2
4
Sút bị chặn
1
12
Phạm lỗi
10
0
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
0
7
Phạt góc
2
450
Số đường chuyền
406
375
Số đường chuyền chính xác
332
1
Cứu thua
7
11
Tắc bóng
10
Cầu thủ Leonel Álvarez
Leonel Álvarez
HLV
Cầu thủ Sebastián Oliveros
Sebastián Oliveros

Đối đầu gần đây

Atlético Bucaramanga

Số trận (20)

11
Thắng
55%
7
Hòa
35%
2
Thắng
10%
Fortaleza
Clausura Colombia
10 thg 11, 2024
Atlético Bucaramanga
Đội bóng Atlético Bucaramanga
Kết thúc
1  -  0
Fortaleza
Đội bóng Fortaleza
Apertura Colombia
23 thg 04, 2024
Fortaleza
Đội bóng Fortaleza
Kết thúc
0  -  2
Atlético Bucaramanga
Đội bóng Atlético Bucaramanga
Clausura Colombia
21 thg 08, 2016
Fortaleza
Đội bóng Fortaleza
Kết thúc
1  -  2
Atlético Bucaramanga
Đội bóng Atlético Bucaramanga
Apertura Colombia
13 thg 03, 2016
Atlético Bucaramanga
Đội bóng Atlético Bucaramanga
Kết thúc
0  -  0
Fortaleza
Đội bóng Fortaleza
Torneo Águila
13 thg 12, 2015
Atlético Bucaramanga
Đội bóng Atlético Bucaramanga
Kết thúc
0  -  0
Fortaleza
Đội bóng Fortaleza

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Atlético Bucaramanga
Fortaleza
Thắng
44.3%
Hòa
27.9%
Thắng
27.8%
Atlético Bucaramanga thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.3%
6-1
0.1%
4-0
1.3%
5-1
0.3%
6-2
0%
3-0
3.8%
4-1
1.2%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
8.7%
3-1
3.7%
4-2
0.6%
5-3
0.1%
1-0
13.3%
2-1
8.5%
3-2
1.8%
4-3
0.2%
5-4
0%
Hòa
1-1
13%
0-0
10.1%
2-2
4.2%
3-3
0.6%
4-4
0%
Fortaleza thắng
0-1
9.9%
1-2
6.4%
2-3
1.4%
3-4
0.1%
0-2
4.8%
1-3
2.1%
2-4
0.3%
3-5
0%
0-3
1.6%
1-4
0.5%
2-5
0.1%
0-4
0.4%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
América de Cali
Đội bóng América de Cali
20116329 - 121739
2
Millonarios
Đội bóng Millonarios
20115430 - 171338
3
Junior
Đội bóng Junior
20107326 - 161037
4
Deportes Tolima
Đội bóng Deportes Tolima
20106430 - 191136
5
At. Nacional
Đội bóng At. Nacional
20105537 - 211635
6
Santa Fe
Đội bóng Santa Fe
2096528 - 23533
7
Once Caldas
Đội bóng Once Caldas
20103726 - 22433
8
Independiente Medellín
Đội bóng Independiente Medellín
2088419 - 11832
9
Atlético Bucaramanga
Đội bóng Atlético Bucaramanga
2085724 - 20429
10
Alianza Petrolera
Đội bóng Alianza Petrolera
2085723 - 21229
11
Deportivo Pasto
Đội bóng Deportivo Pasto
2085720 - 20029
12
Deportivo Pereira
Đội bóng Deportivo Pereira
2077622 - 21128
13
Deportivo Cali
Đội bóng Deportivo Cali
2059614 - 17-324
14
Águilas Doradas
Đội bóng Águilas Doradas
2049717 - 19-221
15
Llaneros
Đội bóng Llaneros
20621220 - 28-820
16
Fortaleza
Đội bóng Fortaleza
20551015 - 25-1020
17
Boyacá Chicó
Đội bóng Boyacá Chicó
2048814 - 31-1720
18
Envigado
Đội bóng Envigado
20531216 - 29-1318
19
Unión Magdalena
Đội bóng Unión Magdalena
20181114 - 30-1611
20
La Equidad
Đội bóng La Equidad
20241413 - 35-2210