VĐQG  Bosnia and Herzegovina
VĐQG Bosnia and Herzegovina -Vòng 1
Borac Banja Luka
Đội bóng Borac Banja Luka
Kết thúc
2  -  1
Velež Mostar
Đội bóng Velež Mostar
Vranjes 60'
Ogrinec 82'
Amar Milak 53'
Banja Luka City Stadium

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
61%
39%
5
Sút trúng mục tiêu
1
7
Sút ngoài mục tiêu
6
2
Thẻ vàng
6
0
Thẻ đỏ
1
10
Phạt góc
2
0
Cứu thua
3
Chưa có thông tin HLV

Đối đầu gần đây

Borac Banja Luka

Số trận (34)

13
Thắng
38.24%
10
Hòa
29.41%
11
Thắng
32.35%
Velež Mostar
Premier League
07 thg 04, 2024
Velež Mostar
Đội bóng Velež Mostar
Kết thúc
1  -  1
Borac Banja Luka
Đội bóng Borac Banja Luka
Premier League
24 thg 02, 2024
Velež Mostar
Đội bóng Velež Mostar
Kết thúc
0  -  0
Borac Banja Luka
Đội bóng Borac Banja Luka
Premier League
02 thg 10, 2023
Borac Banja Luka
Đội bóng Borac Banja Luka
Kết thúc
2  -  0
Velež Mostar
Đội bóng Velež Mostar
Premier League
01 thg 05, 2023
Velež Mostar
Đội bóng Velež Mostar
Kết thúc
2  -  0
Borac Banja Luka
Đội bóng Borac Banja Luka
Premier League
04 thg 03, 2023
Velež Mostar
Đội bóng Velež Mostar
Kết thúc
1  -  0
Borac Banja Luka
Đội bóng Borac Banja Luka

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Borac Banja Luka
Velež Mostar
Thắng
42.5%
Hòa
26.8%
Thắng
30.7%
Borac Banja Luka thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.3%
6-1
0.1%
4-0
1.2%
5-1
0.4%
6-2
0%
3-0
3.5%
4-1
1.4%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
7.8%
3-1
4%
4-2
0.8%
5-3
0.1%
1-0
11.3%
2-1
8.7%
3-2
2.2%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.7%
0-0
8.3%
2-2
4.9%
3-3
0.8%
4-4
0.1%
Velež Mostar thắng
0-1
9.3%
1-2
7.1%
2-3
1.8%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
5.2%
1-3
2.7%
2-4
0.5%
3-5
0.1%
0-3
1.9%
1-4
0.7%
2-5
0.1%
0-4
0.5%
1-5
0.2%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Zrinjski
Đội bóng Zrinjski
13112032 - 52735
2
Sarajevo
Đội bóng Sarajevo
1394034 - 102431
3
Borac Banja Luka
Đội bóng Borac Banja Luka
1292124 - 51929
4
Željeznicar
Đội bóng Željeznicar
1382319 - 91026
5
Posušje
Đội bóng Posušje
1362516 - 15120
6
Siroki Brijeg
Đội bóng Siroki Brijeg
1344517 - 20-316
7
Radnik Bijeljina
Đội bóng Radnik Bijeljina
1351714 - 20-616
8
Velež Mostar
Đội bóng Velež Mostar
1334617 - 17013
9
Igman Konjic
Đội bóng Igman Konjic
1341810 - 31-2113
10
Sloga Doboj
Đội bóng Sloga Doboj
1233611 - 15-412
11
GOŠK Gabela
Đội bóng GOŠK Gabela
1311119 - 32-234
12
Sloboda Tuzla
Đội bóng Sloboda Tuzla
1302113 - 27-242