VĐQG  Bosnia and Herzegovina
VĐQG Bosnia and Herzegovina -Vòng 9
Kvrzic 26'
Herera 43'(pen)
Banja Luka City Stadium

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
65%
35%
6
Sút trúng mục tiêu
2
6
Sút ngoài mục tiêu
6
0
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
0
8
Phạt góc
1
2
Cứu thua
4
Chưa có thông tin HLV

Đối đầu gần đây

Borac Banja Luka

Số trận (23)

16
Thắng
69.57%
4
Hòa
17.39%
3
Thắng
13.04%
Radnik Bijeljina
Premier League
23 thg 04, 2022
Borac Banja Luka
Đội bóng Borac Banja Luka
Kết thúc
1  -  0
Radnik Bijeljina
Đội bóng Radnik Bijeljina
Premier League
28 thg 11, 2021
Radnik Bijeljina
Đội bóng Radnik Bijeljina
Kết thúc
1  -  1
Borac Banja Luka
Đội bóng Borac Banja Luka
Premier League
29 thg 08, 2021
Borac Banja Luka
Đội bóng Borac Banja Luka
Kết thúc
4  -  3
Radnik Bijeljina
Đội bóng Radnik Bijeljina
Premier League
02 thg 04, 2021
Radnik Bijeljina
Đội bóng Radnik Bijeljina
Kết thúc
1  -  3
Borac Banja Luka
Đội bóng Borac Banja Luka
Premier League
15 thg 03, 2021
Borac Banja Luka
Đội bóng Borac Banja Luka
Kết thúc
2  -  0
Radnik Bijeljina
Đội bóng Radnik Bijeljina

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Borac Banja Luka
Radnik Bijeljina
Thắng
72.6%
Hòa
18.7%
Thắng
8.7%
Borac Banja Luka thắng
9-0
0%
8-0
0.1%
7-0
0.2%
8-1
0%
6-0
0.7%
7-1
0.1%
5-0
2.2%
6-1
0.4%
7-2
0%
4-0
5.4%
5-1
1.2%
6-2
0.1%
3-0
10.7%
4-1
2.9%
5-2
0.3%
6-3
0%
2-0
15.9%
3-1
5.7%
4-2
0.8%
5-3
0.1%
1-0
15.8%
2-1
8.5%
3-2
1.5%
4-3
0.1%
Hòa
1-1
8.4%
0-0
7.8%
2-2
2.2%
3-3
0.3%
4-4
0%
Radnik Bijeljina thắng
0-1
4.2%
1-2
2.2%
2-3
0.4%
3-4
0%
0-2
1.1%
1-3
0.4%
2-4
0.1%
0-3
0.2%
1-4
0.1%
0-4
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Zrinjski
Đội bóng Zrinjski
13112032 - 52735
2
Sarajevo
Đội bóng Sarajevo
1394034 - 102431
3
Borac Banja Luka
Đội bóng Borac Banja Luka
1292124 - 51929
4
Željeznicar
Đội bóng Željeznicar
1382319 - 91026
5
Posušje
Đội bóng Posušje
1362516 - 15120
6
Siroki Brijeg
Đội bóng Siroki Brijeg
1344517 - 20-316
7
Radnik Bijeljina
Đội bóng Radnik Bijeljina
1351714 - 20-616
8
Velež Mostar
Đội bóng Velež Mostar
1334617 - 17013
9
Igman Konjic
Đội bóng Igman Konjic
1341810 - 31-2113
10
Sloga Doboj
Đội bóng Sloga Doboj
1233611 - 15-412
11
GOŠK Gabela
Đội bóng GOŠK Gabela
1311119 - 32-234
12
Sloboda Tuzla
Đội bóng Sloboda Tuzla
1302113 - 27-242