Hạng 3 Anh
Hạng 3 Anh
Blackpool
Đội bóng Blackpool
Kết thúc
2  -  2
Huddersfield Town
Đội bóng Huddersfield Town
Apter 11'
Morgan 45'+4
Joe Taylor 47'
Spencer 49'
Bloomfield Road
Martin Coy

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
11'
1
-
0
 
 
41'
45'+4
2
-
0
 
Hết hiệp 1
2 - 0
 
49'
2
-
2
Kết thúc
2 - 2

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
49%
51%
3
Việt vị
3
4
Sút trúng mục tiêu
7
4
Sút ngoài mục tiêu
8
3
Sút bị chặn
3
9
Phạm lỗi
13
0
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
5
Phạt góc
6
393
Số đường chuyền
393
279
Số đường chuyền chính xác
285
4
Cứu thua
2
16
Tắc bóng
21
Cầu thủ Steve Bruce
Steve Bruce
HLV
Cầu thủ Michael Duff
Michael Duff

Đối đầu gần đây

Blackpool

Số trận (81)

33
Thắng
40.74%
19
Hòa
23.46%
29
Thắng
35.8%
Huddersfield Town
League One
25 thg 09, 2024
Huddersfield Town
Đội bóng Huddersfield Town
Kết thúc
0  -  2
Blackpool
Đội bóng Blackpool
Championship
08 thg 02, 2023
Blackpool
Đội bóng Blackpool
Kết thúc
2  -  2
Huddersfield Town
Đội bóng Huddersfield Town
Championship
04 thg 09, 2022
Huddersfield Town
Đội bóng Huddersfield Town
Kết thúc
0  -  1
Blackpool
Đội bóng Blackpool
Championship
26 thg 12, 2021
Huddersfield Town
Đội bóng Huddersfield Town
Kết thúc
3  -  2
Blackpool
Đội bóng Blackpool
Championship
14 thg 09, 2021
Blackpool
Đội bóng Blackpool
Kết thúc
0  -  3
Huddersfield Town
Đội bóng Huddersfield Town

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Blackpool
Huddersfield Town
Thắng
38.1%
Hòa
26.4%
Thắng
35.5%
Blackpool thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.3%
6-1
0.1%
4-0
1%
5-1
0.3%
6-2
0%
3-0
2.9%
4-1
1.2%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
6.5%
3-1
3.7%
4-2
0.8%
5-3
0.1%
1-0
9.8%
2-1
8.3%
3-2
2.4%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.5%
0-0
7.4%
2-2
5.3%
3-3
1%
4-4
0.1%
Huddersfield Town thắng
0-1
9.4%
1-2
8%
2-3
2.3%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
6%
1-3
3.4%
2-4
0.7%
3-5
0.1%
0-3
2.5%
1-4
1.1%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
0.8%
1-5
0.3%
2-6
0%
0-5
0.2%
1-6
0.1%
0-6
0%
1-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Birmingham City
Đội bóng Birmingham City
46349384 - 3153111
2
Wrexham AFC
Đội bóng Wrexham AFC
462711867 - 343392
3
Stockport County
Đội bóng Stockport County
462512972 - 423087
4
Charlton Athletic
Đội bóng Charlton Athletic
4625101167 - 432485
5
Wycombe Wanderers
Đội bóng Wycombe Wanderers
4624121070 - 452584
6
Leyton Orient
Đội bóng Leyton Orient
462461672 - 482478
7
Reading
Đội bóng Reading
4621121368 - 571175
8
Bolton Wanderers
Đội bóng Bolton Wanderers
462081867 - 70-368
9
Blackpool
Đội bóng Blackpool
4617161372 - 601267
10
Huddersfield Town
Đội bóng Huddersfield Town
461972058 - 55364
11
Lincoln City
Đội bóng Lincoln City
4616131764 - 56861
12
Barnsley
Đội bóng Barnsley
4617101969 - 73-461
13
Rotherham United
Đội bóng Rotherham United
4616111954 - 59-559
14
Stevenage
Đội bóng Stevenage
4615121942 - 50-857
15
Wigan Athletic
Đội bóng Wigan Athletic
4613171640 - 42-256
16
Exeter City
Đội bóng Exeter City
4615112049 - 65-1656
17
Mansfield Town
Đội bóng Mansfield Town
461592260 - 73-1354
18
Peterborough United
Đội bóng Peterborough United
4613122168 - 81-1351
19
Northampton
Đội bóng Northampton
4612151948 - 66-1851
20
Burton Albion
Đội bóng Burton Albion
4611142149 - 66-1747
21
Crawley Town
Đội bóng Crawley Town
4612102457 - 83-2646
22
Bristol Rovers
Đội bóng Bristol Rovers
461272744 - 76-3243
23
Cambridge United
Đội bóng Cambridge United
469112645 - 73-2838
24
Shrewsbury Town
Đội bóng Shrewsbury Town
46892941 - 79-3833