Hạng 3 Anh
Hạng 3 Anh -Vòng 11
Cheltenham Town
Đội bóng Cheltenham Town
Kết thúc
0  -  2
Fleetwood Town
Đội bóng Fleetwood Town
Quitirna 19'
Marriott 80'
Whaddon Road
Sam Purkiss

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
19'
0
-
1
Hết hiệp 1
0 - 1
70'
 
 
72'
 
80'
0
-
2
 
90'+9
Kết thúc
0 - 2

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
44%
56%
1
Việt vị
4
2
Sút trúng mục tiêu
5
2
Sút ngoài mục tiêu
10
3
Sút bị chặn
5
16
Phạm lỗi
11
2
Thẻ vàng
5
1
Thẻ đỏ
0
0
Phạt góc
3
363
Số đường chuyền
458
223
Số đường chuyền chính xác
336
3
Cứu thua
2
29
Tắc bóng
14
Cầu thủ Darrell Clarke
Darrell Clarke
HLV
Cầu thủ Lee Johnson
Lee Johnson

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Cheltenham Town
Fleetwood Town
Thắng
34.5%
Hòa
27%
Thắng
38.5%
Cheltenham Town thắng
6-0
0%
5-0
0.2%
6-1
0%
4-0
0.7%
5-1
0.2%
6-2
0%
3-0
2.4%
4-1
0.9%
5-2
0.1%
6-3
0%
2-0
6%
3-1
3.1%
4-2
0.6%
5-3
0.1%
1-0
10%
2-1
7.7%
3-2
2%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.8%
0-0
8.3%
2-2
5%
3-3
0.9%
4-4
0.1%
Fleetwood Town thắng
0-1
10.6%
1-2
8.3%
2-3
2.1%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
6.9%
1-3
3.5%
2-4
0.7%
3-5
0.1%
0-3
2.9%
1-4
1.1%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
0.9%
1-5
0.3%
2-6
0%
0-5
0.2%
1-6
0.1%
0-6
0.1%
1-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Wrexham AFC
Đội bóng Wrexham AFC
541011 - 2913
2
Stockport County
Đội bóng Stockport County
43108 - 1710
3
Barnsley
Đội bóng Barnsley
531110 - 6410
4
Birmingham City
Đội bóng Birmingham City
43108 - 5310
5
Charlton Athletic
Đội bóng Charlton Athletic
53115 - 3210
6
Lincoln City
Đội bóng Lincoln City
43019 - 549
7
Huddersfield Town
Đội bóng Huddersfield Town
43016 - 339
8
Reading
Đội bóng Reading
42115 - 417
9
Bristol Rovers
Đội bóng Bristol Rovers
52124 - 407
10
Exeter City
Đội bóng Exeter City
42025 - 416
11
Peterborough United
Đội bóng Peterborough United
42026 - 606
12
Crawley Town
Đội bóng Crawley Town
42023 - 5-26
13
Northampton
Đội bóng Northampton
41214 - 405
14
Mansfield Town
Đội bóng Mansfield Town
41217 - 9-25
15
Rotherham United
Đội bóng Rotherham United
51223 - 5-25
16
Wycombe Wanderers
Đội bóng Wycombe Wanderers
41128 - 804
17
Stevenage
Đội bóng Stevenage
41122 - 3-14
18
Bolton Wanderers
Đội bóng Bolton Wanderers
41122 - 5-34
19
Burton Albion
Đội bóng Burton Albion
40315 - 6-13
20
Wigan Athletic
Đội bóng Wigan Athletic
41032 - 5-33
21
Shrewsbury Town
Đội bóng Shrewsbury Town
51044 - 9-53
22
Blackpool
Đội bóng Blackpool
40227 - 11-42
23
Cambridge United
Đội bóng Cambridge United
40134 - 9-51
24
Leyton Orient
Đội bóng Leyton Orient
40042 - 8-60