VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ -Vòng 24
Beşiktaş
Đội bóng Beşiktaş
Kết thúc
2  -  0
Trabzonspor
Đội bóng Trabzonspor
Kilicsoy 44', 62'
Vodafone Arena
Arda Kardesler

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
38'
 
44'
1
-
0
 
Hết hiệp 1
1 - 0
62'
2
-
0
 
 
80'
Kết thúc
2 - 0

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
45%
55%
1
Việt vị
1
3
Sút trúng mục tiêu
2
3
Sút ngoài mục tiêu
8
3
Sút bị chặn
3
21
Phạm lỗi
10
3
Thẻ vàng
0
0
Thẻ đỏ
0
6
Phạt góc
6
351
Số đường chuyền
412
273
Số đường chuyền chính xác
325
2
Cứu thua
1
13
Tắc bóng
21
Cầu thủ Fernando Santos
Fernando Santos
HLV
Cầu thủ Abdullah Avci
Abdullah Avci

Đối đầu gần đây

Beşiktaş

Số trận (115)

43
Thắng
37.39%
30
Hòa
26.09%
42
Thắng
36.52%
Trabzonspor
Süper Lig
17 thg 09, 2023
Trabzonspor
Đội bóng Trabzonspor
Kết thúc
3  -  0
Beşiktaş
Đội bóng Beşiktaş
Süper Lig
16 thg 04, 2023
Trabzonspor
Đội bóng Trabzonspor
Kết thúc
0  -  0
Beşiktaş
Đội bóng Beşiktaş
Süper Lig
16 thg 10, 2022
Beşiktaş
Đội bóng Beşiktaş
Kết thúc
2  -  2
Trabzonspor
Đội bóng Trabzonspor
Süper Lig
03 thg 04, 2022
Trabzonspor
Đội bóng Trabzonspor
Kết thúc
1  -  1
Beşiktaş
Đội bóng Beşiktaş
Süper Lig
06 thg 11, 2021
Beşiktaş
Đội bóng Beşiktaş
Kết thúc
1  -  2
Trabzonspor
Đội bóng Trabzonspor

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Beşiktaş
Trabzonspor
Thắng
44.7%
Hòa
23.9%
Thắng
31.4%
Beşiktaş thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.5%
6-1
0.2%
7-2
0%
4-0
1.6%
5-1
0.7%
6-2
0.1%
7-3
0%
3-0
3.7%
4-1
2.1%
5-2
0.5%
6-3
0.1%
2-0
6.7%
3-1
5.1%
4-2
1.4%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
8.1%
2-1
9.2%
3-2
3.4%
4-3
0.6%
5-4
0.1%
Hòa
1-1
11%
2-2
6.2%
0-0
4.9%
3-3
1.6%
4-4
0.2%
5-5
0%
Trabzonspor thắng
0-1
6.6%
1-2
7.5%
2-3
2.8%
3-4
0.5%
4-5
0.1%
0-2
4.5%
1-3
3.4%
2-4
1%
3-5
0.1%
4-6
0%
0-3
2%
1-4
1.2%
2-5
0.3%
3-6
0%
0-4
0.7%
1-5
0.3%
2-6
0.1%
0-5
0.2%
1-6
0.1%
2-7
0%
0-6
0%
1-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Galatasaray
Đội bóng Galatasaray
38333292 - 2666102
2
Fenerbahçe
Đội bóng Fenerbahçe
38316199 - 316899
3
Trabzonspor
Đội bóng Trabzonspor
382141369 - 501967
4
İstanbul Başakşehir
Đội bóng İstanbul Başakşehir
381871357 - 431461
5
Kasımpaşa
Đội bóng Kasımpaşa
381681462 - 65-356
6
Beşiktaş
Đội bóng Beşiktaş
381681452 - 47556
7
Sivasspor
Đội bóng Sivasspor
3814121247 - 54-754
8
Alanyaspor
Đội bóng Alanyaspor
3812161053 - 50352
9
Rizespor
Đội bóng Rizespor
381481648 - 58-1050
10
Antalyaspor
Đội bóng Antalyaspor
3812131344 - 49-549
11
Gaziantep
Đội bóng Gaziantep
381281850 - 57-744
12
Adana Demirspor
Đội bóng Adana Demirspor
3810141454 - 61-744
13
Samsunspor
Đội bóng Samsunspor
3811101742 - 52-1043
14
Kayserispor
Đội bóng Kayserispor
3811121544 - 57-1342
15
Hatayspor
Đội bóng Hatayspor
389141545 - 52-741
16
Konyaspor
Đội bóng Konyaspor
389141540 - 53-1341
17
Ankaragücü
Đội bóng Ankaragücü
388161446 - 52-640
18
Fatih Karagümrük
Đội bóng Fatih Karagümrük
3810101849 - 52-340
19
Pendikspor
Đội bóng Pendikspor
389101942 - 73-3137
20
Istanbulspor AS
Đội bóng Istanbulspor AS
38472727 - 80-5316