VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ -Vòng 8
Beşiktaş
Đội bóng Beşiktaş
Kết thúc
2  -  0
Istanbulspor AS
Đội bóng Istanbulspor AS
Aboubakar 6'
Ghezzal 90'(pen)
Vodafone Arena
Tugay Kaan Numanoglu

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
65%
35%
6
Việt vị
1
5
Sút trúng mục tiêu
2
6
Sút ngoài mục tiêu
1
10
Phạm lỗi
10
2
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
4
Phạt góc
4
640
Số đường chuyền
345
571
Số đường chuyền chính xác
252
2
Cứu thua
3
19
Tắc bóng
32
Cầu thủ Senol Günes
Senol Günes
HLV
Cầu thủ Olcay Demir
Olcay Demir

Đối đầu gần đây

Beşiktaş

Số trận (56)

37
Thắng
66.07%
15
Hòa
26.79%
4
Thắng
7.14%
Istanbulspor AS
Süper Lig
18 thg 03, 2023
Beşiktaş
Đội bóng Beşiktaş
Kết thúc
3  -  1
Istanbulspor AS
Đội bóng Istanbulspor AS
Friendly
29 thg 11, 2022
Beşiktaş
Đội bóng Beşiktaş
Kết thúc
4  -  0
Istanbulspor AS
Đội bóng Istanbulspor AS
Süper Lig
17 thg 09, 2022
Istanbulspor AS
Đội bóng Istanbulspor AS
Kết thúc
2  -  2
Beşiktaş
Đội bóng Beşiktaş
Friendly
17 thg 11, 2018
Beşiktaş
Đội bóng Beşiktaş
Kết thúc
2  -  1
Istanbulspor AS
Đội bóng Istanbulspor AS
Süper Lig
15 thg 05, 2005
Istanbulspor AS
Đội bóng Istanbulspor AS
Kết thúc
1  -  1
Beşiktaş
Đội bóng Beşiktaş

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Beşiktaş
Istanbulspor AS
Thắng
76.2%
Hòa
15.7%
Thắng
8.1%
Beşiktaş thắng
9-0
0%
8-0
0.1%
9-1
0%
7-0
0.4%
8-1
0.1%
6-0
1.2%
7-1
0.3%
8-2
0%
5-0
3.1%
6-1
0.8%
7-2
0.1%
4-0
6.5%
5-1
1.9%
6-2
0.2%
7-3
0%
3-0
11%
4-1
4.1%
5-2
0.6%
6-3
0.1%
2-0
14%
3-1
6.9%
4-2
1.3%
5-3
0.1%
1-0
11.8%
2-1
8.8%
3-2
2.2%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
7.5%
0-0
5%
2-2
2.8%
3-3
0.5%
4-4
0%
Istanbulspor AS thắng
0-1
3.2%
1-2
2.3%
2-3
0.6%
3-4
0.1%
0-2
1%
1-3
0.5%
2-4
0.1%
0-3
0.2%
1-4
0.1%
2-5
0%
0-4
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Galatasaray
Đội bóng Galatasaray
38333292 - 2666102
2
Fenerbahçe
Đội bóng Fenerbahçe
38316199 - 316899
3
Trabzonspor
Đội bóng Trabzonspor
382141369 - 501967
4
İstanbul Başakşehir
Đội bóng İstanbul Başakşehir
381871357 - 431461
5
Kasımpaşa
Đội bóng Kasımpaşa
381681462 - 65-356
6
Beşiktaş
Đội bóng Beşiktaş
381681452 - 47556
7
Sivasspor
Đội bóng Sivasspor
3814121247 - 54-754
8
Alanyaspor
Đội bóng Alanyaspor
3812161053 - 50352
9
Rizespor
Đội bóng Rizespor
381481648 - 58-1050
10
Antalyaspor
Đội bóng Antalyaspor
3812131344 - 49-549
11
Gaziantep
Đội bóng Gaziantep
381281850 - 57-744
12
Adana Demirspor
Đội bóng Adana Demirspor
3810141454 - 61-744
13
Samsunspor
Đội bóng Samsunspor
3811101742 - 52-1043
14
Kayserispor
Đội bóng Kayserispor
3811121544 - 57-1342
15
Hatayspor
Đội bóng Hatayspor
389141545 - 52-741
16
Konyaspor
Đội bóng Konyaspor
389141540 - 53-1341
17
Ankaragücü
Đội bóng Ankaragücü
388161446 - 52-640
18
Fatih Karagümrük
Đội bóng Fatih Karagümrük
3810101849 - 52-340
19
Pendikspor
Đội bóng Pendikspor
389101942 - 73-3137
20
Istanbulspor AS
Đội bóng Istanbulspor AS
38472727 - 80-5316