VĐQG Nga
VĐQG Nga -Vòng 22
Fameyeh 40'
Lisakovich 43'
Estadio de Kaliningrado

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
48%
52%
0
Việt vị
3
4
Sút trúng mục tiêu
2
6
Sút ngoài mục tiêu
7
4
Sút bị chặn
4
17
Phạm lỗi
10
2
Thẻ vàng
4
0
Thẻ đỏ
1
3
Phạt góc
9
300
Số đường chuyền
318
185
Số đường chuyền chính xác
192
2
Cứu thua
2
17
Tắc bóng
18
Cầu thủ Sergey Ignashevich
Sergey Ignashevich
HLV
Cầu thủ Sergey Yuran
Sergey Yuran

Đối đầu gần đây

Baltika Kaliningrad

Số trận (10)

3
Thắng
30%
4
Hòa
40%
3
Thắng
30%
FK Nizhny Novgorod
Premier League
12 thg 11, 2023
FK Nizhny Novgorod
Đội bóng FK Nizhny Novgorod
Kết thúc
0  -  0
Baltika Kaliningrad
Đội bóng Baltika Kaliningrad
Friendly
16 thg 02, 2022
Baltika Kaliningrad
Đội bóng Baltika Kaliningrad
Kết thúc
2  -  1
FK Nizhny Novgorod
Đội bóng FK Nizhny Novgorod
FNL
03 thg 04, 2021
Baltika Kaliningrad
Đội bóng Baltika Kaliningrad
Kết thúc
1  -  2
FK Nizhny Novgorod
Đội bóng FK Nizhny Novgorod
FNL
09 thg 10, 2020
FK Nizhny Novgorod
Đội bóng FK Nizhny Novgorod
Kết thúc
2  -  1
Baltika Kaliningrad
Đội bóng Baltika Kaliningrad
FNL
09 thg 03, 2020
FK Nizhny Novgorod
Đội bóng FK Nizhny Novgorod
Kết thúc
0  -  0
Baltika Kaliningrad
Đội bóng Baltika Kaliningrad

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Baltika Kaliningrad
FK Nizhny Novgorod
Thắng
45.4%
Hòa
28.6%
Thắng
25.9%
Baltika Kaliningrad thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.3%
6-1
0.1%
4-0
1.3%
5-1
0.3%
6-2
0%
3-0
4%
4-1
1.1%
5-2
0.1%
2-0
9.3%
3-1
3.5%
4-2
0.5%
5-3
0%
1-0
14.6%
2-1
8.3%
3-2
1.6%
4-3
0.2%
Hòa
1-1
13%
0-0
11.4%
2-2
3.7%
3-3
0.5%
4-4
0%
FK Nizhny Novgorod thắng
0-1
10.2%
1-2
5.8%
2-3
1.1%
3-4
0.1%
0-2
4.5%
1-3
1.7%
2-4
0.2%
3-5
0%
0-3
1.3%
1-4
0.4%
2-5
0%
0-4
0.3%
1-5
0.1%
0-5
0.1%
1-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Zenit
Đội bóng Zenit
30176752 - 272557
2
FK Krasnodar
Đội bóng FK Krasnodar
30168645 - 291656
3
Dinamo Moskva
Đội bóng Dinamo Moskva
30168653 - 391456
4
Lokomotiv Moskva
Đội bóng Lokomotiv Moskva
301411552 - 381453
5
Spartak Moskva
Đội bóng Spartak Moskva
30148841 - 32950
6
CSKA Moskva
Đội bóng CSKA Moskva
301212656 - 401648
7
FK Rostov
Đội bóng FK Rostov
301271143 - 46-343
8
Rubin Kazán
Đội bóng Rubin Kazán
301191031 - 38-742
9
Krylia Sovetov
Đội bóng Krylia Sovetov
301181146 - 44241
10
Akhmat Grozny
Đội bóng Akhmat Grozny
301051533 - 45-1235
11
Fakel
Đội bóng Fakel
307111222 - 31-932
12
FC Orenburg
Đội bóng FC Orenburg
307101334 - 41-731
13
FK Nizhny Novgorod
Đội bóng FK Nizhny Novgorod
30861629 - 51-2230
14
Ural Yekaterinburg
Đội bóng Ural Yekaterinburg
30791430 - 46-1630
15
Baltika Kaliningrad
Đội bóng Baltika Kaliningrad
30751833 - 42-926
16
Sochi
Đội bóng Sochi
30591637 - 48-1124