VĐQG Nga
VĐQG Nga -Vòng 20
Rubin Kazán
Đội bóng Rubin Kazán
Kết thúc
0  -  1
FK Nizhny Novgorod
Đội bóng FK Nizhny Novgorod
Troshechkin 5'
Ak Bars Arena

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
69%
31%
1
Việt vị
4
3
Sút trúng mục tiêu
2
5
Sút ngoài mục tiêu
4
1
Sút bị chặn
2
14
Phạm lỗi
13
1
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
6
Phạt góc
2
556
Số đường chuyền
256
463
Số đường chuyền chính xác
168
1
Cứu thua
3
14
Tắc bóng
13
Cầu thủ Rashid Rakhimov
Rashid Rakhimov
HLV
Cầu thủ Sergey Yuran
Sergey Yuran

Đối đầu gần đây

Rubin Kazán

Số trận (6)

3
Thắng
50%
0
Hòa
0%
3
Thắng
50%
FK Nizhny Novgorod
Premier League
02 thg 09, 2023
FK Nizhny Novgorod
Đội bóng FK Nizhny Novgorod
Kết thúc
2  -  1
Rubin Kazán
Đội bóng Rubin Kazán
Premier League
05 thg 12, 2021
FK Nizhny Novgorod
Đội bóng FK Nizhny Novgorod
Kết thúc
2  -  1
Rubin Kazán
Đội bóng Rubin Kazán
Premier League
02 thg 10, 2021
Rubin Kazán
Đội bóng Rubin Kazán
Kết thúc
0  -  1
FK Nizhny Novgorod
Đội bóng FK Nizhny Novgorod
Friendly
02 thg 07, 2021
FK Nizhny Novgorod
Đội bóng FK Nizhny Novgorod
Kết thúc
0  -  3
Rubin Kazán
Đội bóng Rubin Kazán
Friendly
24 thg 06, 2021
Rubin Kazán
Đội bóng Rubin Kazán
Kết thúc
2  -  1
FK Nizhny Novgorod
Đội bóng FK Nizhny Novgorod

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Rubin Kazán
FK Nizhny Novgorod
Thắng
61.4%
Hòa
22.7%
Thắng
15.9%
Rubin Kazán thắng
8-0
0%
7-0
0.1%
8-1
0%
6-0
0.3%
7-1
0.1%
5-0
1.2%
6-1
0.3%
7-2
0%
4-0
3.3%
5-1
0.9%
6-2
0.1%
3-0
7.3%
4-1
2.5%
5-2
0.4%
6-3
0%
2-0
12.3%
3-1
5.7%
4-2
1%
5-3
0.1%
1-0
13.7%
2-1
9.6%
3-2
2.2%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
10.7%
0-0
7.7%
2-2
3.7%
3-3
0.6%
4-4
0.1%
FK Nizhny Novgorod thắng
0-1
6%
1-2
4.2%
2-3
1%
3-4
0.1%
0-2
2.3%
1-3
1.1%
2-4
0.2%
3-5
0%
0-3
0.6%
1-4
0.2%
2-5
0%
0-4
0.1%
1-5
0%
0-5
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Zenit
Đội bóng Zenit
30176752 - 272557
2
FK Krasnodar
Đội bóng FK Krasnodar
30168645 - 291656
3
Dinamo Moskva
Đội bóng Dinamo Moskva
30168653 - 391456
4
Lokomotiv Moskva
Đội bóng Lokomotiv Moskva
301411552 - 381453
5
Spartak Moskva
Đội bóng Spartak Moskva
30148841 - 32950
6
CSKA Moskva
Đội bóng CSKA Moskva
301212656 - 401648
7
FK Rostov
Đội bóng FK Rostov
301271143 - 46-343
8
Rubin Kazán
Đội bóng Rubin Kazán
301191031 - 38-742
9
Krylia Sovetov
Đội bóng Krylia Sovetov
301181146 - 44241
10
Akhmat Grozny
Đội bóng Akhmat Grozny
301051533 - 45-1235
11
Fakel
Đội bóng Fakel
307111222 - 31-932
12
FC Orenburg
Đội bóng FC Orenburg
307101334 - 41-731
13
FK Nizhny Novgorod
Đội bóng FK Nizhny Novgorod
30861629 - 51-2230
14
Ural Yekaterinburg
Đội bóng Ural Yekaterinburg
30791430 - 46-1630
15
Baltika Kaliningrad
Đội bóng Baltika Kaliningrad
30751833 - 42-926
16
Sochi
Đội bóng Sochi
30591637 - 48-1124