VĐQG Brazil
VĐQG Brazil -Vòng 10
Bahía
Đội bóng Bahía
Kết thúc
2  -  2
Cruzeiro
Đội bóng Cruzeiro
Kayky 18'
Arthur Sales 66'
Rodrigues 30'
Wesley 45'+1
Itaipava Arena Fonte Nova
Rodrigo Jose Pereira de Lima

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
18'
1
-
0
 
19'
 
27'
 
29'
 
 
45'+1
1
-
2
Hết hiệp 1
1 - 2
51'
 
66'
2
-
2
 
68'
 
 
81'
 
90'
90'+7
 
Kết thúc
2 - 2

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
47%
53%
8
Việt vị
5
5
Sút trúng mục tiêu
7
3
Sút ngoài mục tiêu
6
15
Phạm lỗi
9
5
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
6
Phạt góc
5
405
Số đường chuyền
463
315
Số đường chuyền chính xác
376
5
Cứu thua
3
14
Tắc bóng
13
Cầu thủ Renato Paiva
Renato Paiva
HLV
Cầu thủ Pepa
Pepa

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Bahía
Cruzeiro
Thắng
45.9%
Hòa
25.4%
Thắng
28.7%
Bahía thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.5%
6-1
0.1%
7-2
0%
4-0
1.6%
5-1
0.5%
6-2
0.1%
3-0
4.1%
4-1
1.8%
5-2
0.3%
6-3
0%
2-0
8%
3-1
4.7%
4-2
1%
5-3
0.1%
1-0
10.4%
2-1
9.2%
3-2
2.7%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.1%
0-0
6.8%
2-2
5.3%
3-3
1%
4-4
0.1%
Cruzeiro thắng
0-1
7.9%
1-2
7%
2-3
2%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
4.6%
1-3
2.7%
2-4
0.6%
3-5
0.1%
0-3
1.8%
1-4
0.8%
2-5
0.1%
3-6
0%
0-4
0.5%
1-5
0.2%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Flamengo
Đội bóng Flamengo
1273220 - 11924
2
Botafogo
Đội bóng Botafogo
1373321 - 13824
3
Bahía
Đội bóng Bahía
1273220 - 13724
4
Palmeiras
Đội bóng Palmeiras
1272316 - 9723
5
Cruzeiro
Đội bóng Cruzeiro
1162315 - 14120
6
Athletico Paranaense
Đội bóng Athletico Paranaense
1254315 - 10519
7
RB Bragantino
Đội bóng RB Bragantino
1354417 - 15219
8
São Paulo
Đội bóng São Paulo
1253417 - 14318
9
Internacional
Đội bóng Internacional
105239 - 7217
10
Atl. Mineiro
Đội bóng Atl. Mineiro
1145217 - 15217
11
Fortaleza EC
Đội bóng Fortaleza EC
1145211 - 11017
12
EC Juventude
Đội bóng EC Juventude
1144314 - 15-116
13
Cuiabá
Đội bóng Cuiabá
1334614 - 17-313
14
Criciúma
Đội bóng Criciúma
1033417 - 18-112
15
Vitória
Đội bóng Vitória
1233614 - 19-512
16
Vasco da Gama
Đội bóng Vasco da Gama
1332813 - 25-1211
17
Atlético GO
Đội bóng Atlético GO
1224610 - 15-510
18
Corinthians
Đội bóng Corinthians
121659 - 13-49
19
Grêmio
Đội bóng Grêmio
102177 - 12-57
20
Fluminense
Đội bóng Fluminense
1213810 - 20-106