VĐQG Colombia
VĐQG Colombia -Vòng 14
Castañeda 88'
Súarez 17'
Estadio Américo Montanini
Diego Ulloa

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
17'
0
-
1
37'
 
 
37'
 
45'+3
 
45'+5
Hết hiệp 1
0 - 1
 
77'
Kết thúc
1 - 1

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
66%
34%
1
Việt vị
1
4
Sút trúng mục tiêu
2
11
Sút ngoài mục tiêu
4
9
Sút bị chặn
2
9
Phạm lỗi
21
3
Thẻ vàng
4
0
Thẻ đỏ
0
7
Phạt góc
4
451
Số đường chuyền
245
380
Số đường chuyền chính xác
164
1
Cứu thua
3
15
Tắc bóng
16
Cầu thủ Rafael Dudamel
Rafael Dudamel
HLV
Cầu thủ Luis Fernando Suárez
Luis Fernando Suárez

Đối đầu gần đây

Atlético Bucaramanga

Số trận (32)

12
Thắng
37.5%
11
Hòa
34.38%
9
Thắng
28.12%
Deportivo Pereira
Apertura Playoffs
03 thg 06, 2024
Atlético Bucaramanga
Đội bóng Atlético Bucaramanga
Kết thúc
3  -  1
Deportivo Pereira
Đội bóng Deportivo Pereira
Apertura Playoffs
05 thg 05, 2024
Deportivo Pereira
Đội bóng Deportivo Pereira
Kết thúc
1  -  0
Atlético Bucaramanga
Đội bóng Atlético Bucaramanga
Apertura Colombia
01 thg 04, 2024
Deportivo Pereira
Đội bóng Deportivo Pereira
Kết thúc
1  -  2
Atlético Bucaramanga
Đội bóng Atlético Bucaramanga
Clausura Colombia
19 thg 09, 2023
Atlético Bucaramanga
Đội bóng Atlético Bucaramanga
Kết thúc
1  -  1
Deportivo Pereira
Đội bóng Deportivo Pereira
Apertura Colombia
09 thg 04, 2023
Deportivo Pereira
Đội bóng Deportivo Pereira
Kết thúc
1  -  1
Atlético Bucaramanga
Đội bóng Atlético Bucaramanga

Phong độ gần đây

Tin Tức

#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Santa Fe
Đội bóng Santa Fe
19107226 - 121437
2
América de Cali
Đội bóng América de Cali
19114427 - 161137
3
Millonarios
Đội bóng Millonarios
19105427 - 131435
4
Deportes Tolima
Đội bóng Deportes Tolima
19104525 - 121334
5
At. Nacional
Đội bóng At. Nacional
1995527 - 20732
6
Junior
Đội bóng Junior
1987426 - 161031
7
Once Caldas
Đội bóng Once Caldas
1994621 - 19231
8
Deportivo Pasto
Đội bóng Deportivo Pasto
1993725 - 18730
9
Independiente Medellín
Đội bóng Independiente Medellín
1978423 - 15829
10
Atlético Bucaramanga
Đội bóng Atlético Bucaramanga
1984721 - 17428
11
Fortaleza
Đội bóng Fortaleza
1976623 - 20327
12
Deportivo Pereira
Đội bóng Deportivo Pereira
1976619 - 18127
13
La Equidad
Đội bóng La Equidad
1957720 - 26-622
14
Águilas Doradas
Đội bóng Águilas Doradas
1956818 - 27-921
15
Patriotas Boyacá
Đội bóng Patriotas Boyacá
1955923 - 29-620
16
Alianza Petrolera
Đội bóng Alianza Petrolera
19451017 - 25-817
17
Deportivo Cali
Đội bóng Deportivo Cali
19451015 - 28-1317
18
Jaguares FC
Đội bóng Jaguares FC
1936109 - 24-1515
19
Boyacá Chicó
Đội bóng Boyacá Chicó
19431213 - 34-2115
20
Envigado
Đội bóng Envigado
1934129 - 25-1613