VĐQG Colombia
VĐQG Colombia -Vòng 11
Castro 70'
Estadio Américo Montanini
Alexander Ortiz

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
22'
 
Hết hiệp 1
0 - 0
58'
 
76'
 
Kết thúc
1 - 0

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
39%
61%
3
Việt vị
2
2
Sút trúng mục tiêu
2
3
Sút ngoài mục tiêu
4
2
Sút bị chặn
4
24
Phạm lỗi
13
4
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
7
Phạt góc
3
243
Số đường chuyền
394
183
Số đường chuyền chính xác
309
2
Cứu thua
1
9
Tắc bóng
11
Cầu thủ Rafael Dudamel
Rafael Dudamel
HLV
Cầu thủ Efraín Juárez
Efraín Juárez

Đối đầu gần đây

Atlético Bucaramanga

Số trận (34)

7
Thắng
20.59%
10
Hòa
29.41%
17
Thắng
50%
At. Nacional
Apertura Colombia
11 thg 03, 2024
At. Nacional
Đội bóng At. Nacional
Kết thúc
0  -  0
Atlético Bucaramanga
Đội bóng Atlético Bucaramanga
Clausura Colombia
14 thg 08, 2023
At. Nacional
Đội bóng At. Nacional
Kết thúc
2  -  1
Atlético Bucaramanga
Đội bóng Atlético Bucaramanga
Apertura Colombia
20 thg 02, 2023
Atlético Bucaramanga
Đội bóng Atlético Bucaramanga
Kết thúc
1  -  1
At. Nacional
Đội bóng At. Nacional
Clausura Colombia
28 thg 08, 2022
At. Nacional
Đội bóng At. Nacional
Kết thúc
3  -  2
Atlético Bucaramanga
Đội bóng Atlético Bucaramanga
Apertura Playoffs
09 thg 06, 2022
Atlético Bucaramanga
Đội bóng Atlético Bucaramanga
Kết thúc
0  -  1
At. Nacional
Đội bóng At. Nacional

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Atlético Bucaramanga
At. Nacional
Thắng
44.8%
Hòa
26.8%
Thắng
28.3%
Atlético Bucaramanga thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.4%
6-1
0.1%
4-0
1.4%
5-1
0.4%
6-2
0%
3-0
3.9%
4-1
1.4%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
8.4%
3-1
4.1%
4-2
0.8%
5-3
0.1%
1-0
12%
2-1
8.9%
3-2
2.2%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.7%
0-0
8.6%
2-2
4.7%
3-3
0.8%
4-4
0.1%
At. Nacional thắng
0-1
9.1%
1-2
6.7%
2-3
1.6%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
4.8%
1-3
2.3%
2-4
0.4%
3-5
0%
0-3
1.7%
1-4
0.6%
2-5
0.1%
0-4
0.4%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Santa Fe
Đội bóng Santa Fe
19107226 - 121437
2
América de Cali
Đội bóng América de Cali
19114427 - 161137
3
Millonarios
Đội bóng Millonarios
19105427 - 131435
4
Deportes Tolima
Đội bóng Deportes Tolima
19104525 - 121334
5
At. Nacional
Đội bóng At. Nacional
1995527 - 20732
6
Junior
Đội bóng Junior
1987426 - 161031
7
Once Caldas
Đội bóng Once Caldas
1994621 - 19231
8
Deportivo Pasto
Đội bóng Deportivo Pasto
1993725 - 18730
9
Independiente Medellín
Đội bóng Independiente Medellín
1978423 - 15829
10
Atlético Bucaramanga
Đội bóng Atlético Bucaramanga
1984721 - 17428
11
Fortaleza
Đội bóng Fortaleza
1976623 - 20327
12
Deportivo Pereira
Đội bóng Deportivo Pereira
1976619 - 18127
13
La Equidad
Đội bóng La Equidad
1957720 - 26-622
14
Águilas Doradas
Đội bóng Águilas Doradas
1956818 - 27-921
15
Patriotas Boyacá
Đội bóng Patriotas Boyacá
1955923 - 29-620
16
Alianza Petrolera
Đội bóng Alianza Petrolera
19451017 - 25-817
17
Deportivo Cali
Đội bóng Deportivo Cali
19451015 - 28-1317
18
Jaguares FC
Đội bóng Jaguares FC
1936109 - 24-1515
19
Boyacá Chicó
Đội bóng Boyacá Chicó
19431213 - 34-2115
20
Envigado
Đội bóng Envigado
1934129 - 25-1613