VĐQG Brazil
VĐQG Brazil -Vòng 3
Hulk 10', 84'
Vitor Roque 90'+2
Arena MRV
Ramon Abatti

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
10'
1
-
0
 
29'
 
Hết hiệp 1
1 - 0
68'
 
 
69'
84'
2
-
0
 
 
90'+2
2
-
1
 
90'+8
90'+8
 
Kết thúc
2 - 1

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
59%
41%
2
Việt vị
3
6
Sút trúng mục tiêu
3
9
Sút ngoài mục tiêu
1
18
Phạm lỗi
11
3
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
1
1
Phạt góc
5
571
Số đường chuyền
391
496
Số đường chuyền chính xác
310
2
Cứu thua
4
22
Tắc bóng
13
Cầu thủ Eduardo Coudet
Eduardo Coudet
HLV
Cầu thủ Paulo Turra
Paulo Turra

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Atl. Mineiro
Athletico Paranaense
Thắng
61.8%
Hòa
21.7%
Thắng
16.6%
Atl. Mineiro thắng
8-0
0%
7-0
0.1%
8-1
0%
6-0
0.4%
7-1
0.1%
8-2
0%
5-0
1.3%
6-1
0.4%
7-2
0%
4-0
3.4%
5-1
1.1%
6-2
0.2%
7-3
0%
3-0
7.2%
4-1
3%
5-2
0.5%
6-3
0%
2-0
11.3%
3-1
6.3%
4-2
1.3%
5-3
0.1%
6-4
0%
1-0
11.8%
2-1
9.9%
3-2
2.7%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
10.3%
0-0
6.2%
2-2
4.3%
3-3
0.8%
4-4
0.1%
Athletico Paranaense thắng
0-1
5.4%
1-2
4.5%
2-3
1.3%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
2.4%
1-3
1.3%
2-4
0.3%
3-5
0%
0-3
0.7%
1-4
0.3%
2-5
0%
0-4
0.2%
1-5
0.1%
0-5
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Flamengo
Đội bóng Flamengo
1273220 - 11924
2
Bahía
Đội bóng Bahía
1273220 - 13724
3
Botafogo
Đội bóng Botafogo
1272320 - 12823
4
Palmeiras
Đội bóng Palmeiras
1272316 - 9723
5
Cruzeiro
Đội bóng Cruzeiro
1162315 - 14120
6
Athletico Paranaense
Đội bóng Athletico Paranaense
1254315 - 10519
7
São Paulo
Đội bóng São Paulo
1253417 - 14318
8
RB Bragantino
Đội bóng RB Bragantino
1253416 - 14218
9
Internacional
Đội bóng Internacional
105239 - 7217
10
Atl. Mineiro
Đội bóng Atl. Mineiro
1145217 - 15217
11
Fortaleza EC
Đội bóng Fortaleza EC
1145211 - 11017
12
EC Juventude
Đội bóng EC Juventude
1144314 - 15-116
13
Criciúma
Đội bóng Criciúma
1033417 - 18-112
14
Cuiabá
Đội bóng Cuiabá
1233613 - 16-312
15
Vitória
Đội bóng Vitória
1233614 - 19-512
16
Vasco da Gama
Đội bóng Vasco da Gama
1231812 - 24-1210
17
Atlético GO
Đội bóng Atlético GO
1224610 - 15-510
18
Corinthians
Đội bóng Corinthians
121659 - 13-49
19
Grêmio
Đội bóng Grêmio
102177 - 12-57
20
Fluminense
Đội bóng Fluminense
1213810 - 20-106