VĐQG Brazil
VĐQG Brazil -Vòng 9
Athletico Paranaense
Đội bóng Athletico Paranaense
Kết thúc
1  -  0
Botafogo
Đội bóng Botafogo
Alex Santana 42'
Estádio Joaquim Américo Guimarães
Vinicius Gonçalves Dias Araujo

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
47%
53%
3
Việt vị
0
7
Sút trúng mục tiêu
4
4
Sút ngoài mục tiêu
5
15
Phạm lỗi
12
3
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
6
Phạt góc
7
392
Số đường chuyền
422
321
Số đường chuyền chính xác
346
4
Cứu thua
6
23
Tắc bóng
15
Cầu thủ Paulo Turra
Paulo Turra
HLV
Cầu thủ Luís Castro
Luís Castro

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Athletico Paranaense
Botafogo
Thắng
51.5%
Hòa
24.4%
Thắng
24.1%
Athletico Paranaense thắng
7-0
0%
6-0
0.2%
7-1
0%
5-0
0.7%
6-1
0.2%
7-2
0%
4-0
2.1%
5-1
0.7%
6-2
0.1%
3-0
5%
4-1
2.2%
5-2
0.4%
6-3
0%
2-0
9.1%
3-1
5.3%
4-2
1.2%
5-3
0.1%
1-0
11.1%
2-1
9.6%
3-2
2.8%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
11.6%
0-0
6.7%
2-2
5.1%
3-3
1%
4-4
0.1%
Botafogo thắng
0-1
7%
1-2
6.1%
2-3
1.8%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
3.7%
1-3
2.1%
2-4
0.5%
3-5
0.1%
0-3
1.3%
1-4
0.6%
2-5
0.1%
0-4
0.3%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Flamengo
Đội bóng Flamengo
1273220 - 11924
2
Botafogo
Đội bóng Botafogo
1373321 - 13824
3
Bahía
Đội bóng Bahía
1273220 - 13724
4
Palmeiras
Đội bóng Palmeiras
1272316 - 9723
5
Cruzeiro
Đội bóng Cruzeiro
1162315 - 14120
6
Athletico Paranaense
Đội bóng Athletico Paranaense
1254315 - 10519
7
RB Bragantino
Đội bóng RB Bragantino
1354417 - 15219
8
São Paulo
Đội bóng São Paulo
1253417 - 14318
9
Atl. Mineiro
Đội bóng Atl. Mineiro
1246218 - 16218
10
Internacional
Đội bóng Internacional
105239 - 7217
11
Fortaleza EC
Đội bóng Fortaleza EC
1145211 - 11017
12
EC Juventude
Đội bóng EC Juventude
1144314 - 15-116
13
Cuiabá
Đội bóng Cuiabá
1334614 - 17-313
14
Criciúma
Đội bóng Criciúma
1033417 - 18-112
15
Vitória
Đội bóng Vitória
1233614 - 19-512
16
Vasco da Gama
Đội bóng Vasco da Gama
1332813 - 25-1211
17
Atlético GO
Đội bóng Atlético GO
1325611 - 16-511
18
Corinthians
Đội bóng Corinthians
121659 - 13-49
19
Grêmio
Đội bóng Grêmio
102177 - 12-57
20
Fluminense
Đội bóng Fluminense
1213810 - 20-106