Serie B - Brazil
Serie B - Brazil -Vòng 11
Alix 6'
Estadio Arena da Baixada

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
65%
35%
1
Việt vị
1
16
Tổng cú sút
9
1
Sút trúng mục tiêu
3
8
Sút ngoài mục tiêu
3
13
Phạm lỗi
15
3
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
5
Phạt góc
2
549
Số đường chuyền
316
477
Số đường chuyền chính xác
239
2
Cứu thua
1
16
Tắc bóng
20
Cầu thủ Odair Hellmann
Odair Hellmann
HLV
Cầu thủ Fábio Matias
Fábio Matias

Đối đầu gần đây

Athletico Paranaense

Số trận (19)

14
Thắng
73.68%
4
Hòa
21.05%
1
Thắng
5.27%
Atlético GO
Série A
21 thg 11, 2024
Athletico Paranaense
Đội bóng Athletico Paranaense
Kết thúc
2  -  0
Atlético GO
Đội bóng Atlético GO
Série A
08 thg 07, 2024
Atlético GO
Đội bóng Atlético GO
Kết thúc
1  -  2
Athletico Paranaense
Đội bóng Athletico Paranaense
Série A
10 thg 11, 2022
Atlético GO
Đội bóng Atlético GO
Kết thúc
1  -  1
Athletico Paranaense
Đội bóng Athletico Paranaense
Série A
21 thg 07, 2022
Athletico Paranaense
Đội bóng Athletico Paranaense
Kết thúc
4  -  1
Atlético GO
Đội bóng Atlético GO
Série A
06 thg 10, 2021
Atlético GO
Đội bóng Atlético GO
Kết thúc
0  -  2
Athletico Paranaense
Đội bóng Athletico Paranaense

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Athletico Paranaense
Atlético GO
Thắng
45.4%
Hòa
25.2%
Thắng
29.3%
Athletico Paranaense thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.5%
6-1
0.1%
7-2
0%
4-0
1.5%
5-1
0.6%
6-2
0.1%
3-0
4%
4-1
1.8%
5-2
0.3%
6-3
0%
2-0
7.8%
3-1
4.7%
4-2
1.1%
5-3
0.1%
1-0
10.1%
2-1
9.2%
3-2
2.8%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
12%
0-0
6.6%
2-2
5.4%
3-3
1.1%
4-4
0.1%
Atlético GO thắng
0-1
7.8%
1-2
7.1%
2-3
2.2%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
4.6%
1-3
2.8%
2-4
0.6%
3-5
0.1%
0-3
1.8%
1-4
0.8%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
0.5%
1-5
0.2%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Coritiba
Đội bóng Coritiba
29148730 - 191150
2
Goiás EC
Đội bóng Goiás EC
29148734 - 26850
3
Criciúma
Đội bóng Criciúma
29147838 - 251349
4
Athletico Paranaense
Đội bóng Athletico Paranaense
29146943 - 36748
5
Novorizontino
Đội bóng Novorizontino
291211632 - 26647
6
Cuiabá
Đội bóng Cuiabá
29129836 - 33345
7
Chapecoense
Đội bóng Chapecoense
291351141 - 301144
8
Remo
Đội bóng Remo
291012733 - 28542
9
Atlético GO
Đội bóng Atlético GO
291012731 - 28342
10
CRB
Đội bóng CRB
291241333 - 30340
11
Avaí
Đội bóng Avaí
291010936 - 32440
12
Operário PR
Đội bóng Operário PR
291091031 - 28339
13
Vila Nova
Đội bóng Vila Nova
291081129 - 31-238
14
Ferroviária
Đội bóng Ferroviária
29812933 - 36-336
15
América Mineiro
Đội bóng América Mineiro
29961429 - 35-633
16
Athletic Club
Đội bóng Athletic Club
29951530 - 40-1032
17
Volta Redonda
Đội bóng Volta Redonda
29791319 - 31-1230
18
Botafogo SP
Đội bóng Botafogo SP
29781425 - 44-1929
19
Amazonas FC
Đội bóng Amazonas FC
29691429 - 44-1527
20
Paysandu
Đội bóng Paysandu
295101425 - 35-1025