Serie B - Brazil
Serie B - Brazil -Vòng 10
Atlético GO
Đội bóng Atlético GO
Kết thúc
1  -  2
Goiás EC
Đội bóng Goiás EC
Anthony 10'(og)
Anselmo 30'
Tadeu 45'+7(pen)

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
10'
1
-
0
 
 
21'
 
30'
1
-
1
45'+6
 
 
45'+7
1
-
2
 
45'+8
45'+8
 
Hết hiệp 1
1 - 2
 
57'
 
75'
 
75'
90'+4
 
Kết thúc
1 - 2

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
56%
44%
4
Việt vị
0
14
Tổng cú sút
9
4
Sút trúng mục tiêu
5
5
Sút ngoài mục tiêu
2
11
Phạm lỗi
16
3
Thẻ vàng
5
0
Thẻ đỏ
0
6
Phạt góc
3
397
Số đường chuyền
309
305
Số đường chuyền chính xác
216
3
Cứu thua
4
20
Tắc bóng
10
Cầu thủ Fábio Matias
Fábio Matias
HLV
Cầu thủ Vágner Mancini
Vágner Mancini

Đối đầu gần đây

Atlético GO

Số trận (68)

23
Thắng
33.82%
22
Hòa
32.35%
23
Thắng
33.83%
Goiás EC
Goiano 1
09 thg 02, 2025
Goiás EC
Đội bóng Goiás EC
Kết thúc
1  -  2
Atlético GO
Đội bóng Atlético GO
Goiano 1
21 thg 01, 2024
Atlético GO
Đội bóng Atlético GO
Kết thúc
0  -  0
Goiás EC
Đội bóng Goiás EC
Goiano 1
09 thg 04, 2023
Goiás EC
Đội bóng Goiás EC
Kết thúc
3  -  1
Atlético GO
Đội bóng Atlético GO
Goiano 1
02 thg 04, 2023
Atlético GO
Đội bóng Atlético GO
Kết thúc
2  -  0
Goiás EC
Đội bóng Goiás EC
Goiano 1
15 thg 01, 2023
Atlético GO
Đội bóng Atlético GO
Kết thúc
2  -  1
Goiás EC
Đội bóng Goiás EC

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Atlético GO
Goiás EC
Thắng
44.7%
Hòa
27%
Thắng
28.3%
Atlético GO thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.4%
6-1
0.1%
4-0
1.3%
5-1
0.4%
6-2
0%
3-0
3.9%
4-1
1.4%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
8.5%
3-1
4%
4-2
0.7%
5-3
0.1%
1-0
12.3%
2-1
8.8%
3-2
2.1%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.8%
0-0
8.9%
2-2
4.6%
3-3
0.7%
4-4
0.1%
Goiás EC thắng
0-1
9.3%
1-2
6.6%
2-3
1.6%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
4.8%
1-3
2.3%
2-4
0.4%
3-5
0%
0-3
1.7%
1-4
0.6%
2-5
0.1%
0-4
0.4%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Coritiba
Đội bóng Coritiba
29148730 - 191150
2
Goiás EC
Đội bóng Goiás EC
29148734 - 26850
3
Criciúma
Đội bóng Criciúma
29147838 - 251349
4
Athletico Paranaense
Đội bóng Athletico Paranaense
29146943 - 36748
5
Novorizontino
Đội bóng Novorizontino
291211632 - 26647
6
Cuiabá
Đội bóng Cuiabá
29129836 - 33345
7
Chapecoense
Đội bóng Chapecoense
291351141 - 301144
8
Remo
Đội bóng Remo
291012733 - 28542
9
Atlético GO
Đội bóng Atlético GO
291012731 - 28342
10
CRB
Đội bóng CRB
291241333 - 30340
11
Avaí
Đội bóng Avaí
291010936 - 32440
12
Operário PR
Đội bóng Operário PR
291091031 - 28339
13
Vila Nova
Đội bóng Vila Nova
291081129 - 31-238
14
Ferroviária
Đội bóng Ferroviária
29812933 - 36-336
15
América Mineiro
Đội bóng América Mineiro
29961429 - 35-633
16
Athletic Club
Đội bóng Athletic Club
29951530 - 40-1032
17
Volta Redonda
Đội bóng Volta Redonda
29791319 - 31-1230
18
Botafogo SP
Đội bóng Botafogo SP
29781425 - 44-1929
19
Amazonas FC
Đội bóng Amazonas FC
29691429 - 44-1527
20
Paysandu
Đội bóng Paysandu
295101425 - 35-1025