Serie B - Brazil
Serie B - Brazil -Vòng 5
Athletic Club
Đội bóng Athletic Club
Kết thúc
2  -  1
Volta Redonda
Đội bóng Volta Redonda
Neto Costa 3', 73'(pen)
Gabriel 90'+6

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
2'
45'+2
 
Hết hiệp 1
1 - 0
 
70'
73'
2
-
0
 
 
90'+2
 
90'+6
2
-
1
Kết thúc
2 - 1

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
42%
58%
3
Việt vị
1
7
Tổng cú sút
15
5
Sút trúng mục tiêu
4
0
Sút ngoài mục tiêu
4
14
Phạm lỗi
19
4
Thẻ vàng
3
1
Thẻ đỏ
0
6
Phạt góc
6
310
Số đường chuyền
426
244
Số đường chuyền chính xác
372
3
Cứu thua
4
22
Tắc bóng
10
Cầu thủ Roger Silva
Roger Silva
HLV
Cầu thủ Rogério Corrêa
Rogério Corrêa

Đối đầu gần đây

Athletic Club

Số trận (4)

2
Thắng
50%
0
Hòa
0%
2
Thắng
50%
Volta Redonda
Série C
19 thg 10, 2024
Athletic Club
Đội bóng Athletic Club
Kết thúc
0  -  2
Volta Redonda
Đội bóng Volta Redonda
Série C
12 thg 10, 2024
Volta Redonda
Đội bóng Volta Redonda
Kết thúc
1  -  0
Athletic Club
Đội bóng Athletic Club
Série C
09 thg 06, 2024
Athletic Club
Đội bóng Athletic Club
Kết thúc
3  -  2
Volta Redonda
Đội bóng Volta Redonda
Copa do Brasil
28 thg 02, 2024
Athletic Club
Đội bóng Athletic Club
Kết thúc
1  -  0
Volta Redonda
Đội bóng Volta Redonda

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Athletic Club
Volta Redonda
Thắng
39.7%
Hòa
26.1%
Thắng
34.2%
Athletic Club thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.3%
6-1
0.1%
7-2
0%
4-0
1.1%
5-1
0.4%
6-2
0.1%
3-0
3.1%
4-1
1.4%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
6.8%
3-1
3.9%
4-2
0.9%
5-3
0.1%
1-0
9.9%
2-1
8.6%
3-2
2.5%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.4%
0-0
7.2%
2-2
5.4%
3-3
1%
4-4
0.1%
Volta Redonda thắng
0-1
9%
1-2
7.8%
2-3
2.3%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
5.7%
1-3
3.3%
2-4
0.7%
3-5
0.1%
0-3
2.4%
1-4
1%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
0.7%
1-5
0.3%
2-6
0%
0-5
0.2%
1-6
0.1%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Criciúma
Đội bóng Criciúma
30148839 - 261350
2
Coritiba
Đội bóng Coritiba
29148730 - 191150
3
Goiás EC
Đội bóng Goiás EC
29148734 - 26850
4
Athletico Paranaense
Đội bóng Athletico Paranaense
29146943 - 36748
5
Novorizontino
Đội bóng Novorizontino
291211632 - 26647
6
Cuiabá
Đội bóng Cuiabá
301210837 - 34346
7
Chapecoense
Đội bóng Chapecoense
291351141 - 301144
8
Remo
Đội bóng Remo
291012733 - 28542
9
Atlético GO
Đội bóng Atlético GO
291012731 - 28342
10
CRB
Đội bóng CRB
291241333 - 30340
11
Avaí
Đội bóng Avaí
291010936 - 32440
12
Operário PR
Đội bóng Operário PR
291091031 - 28339
13
Vila Nova
Đội bóng Vila Nova
301091130 - 32-239
14
Ferroviária
Đội bóng Ferroviária
29812933 - 36-336
15
América Mineiro
Đội bóng América Mineiro
29961429 - 35-633
16
Athletic Club
Đội bóng Athletic Club
29951530 - 40-1032
17
Volta Redonda
Đội bóng Volta Redonda
29791319 - 31-1230
18
Botafogo SP
Đội bóng Botafogo SP
29781425 - 44-1929
19
Amazonas FC
Đội bóng Amazonas FC
29691429 - 44-1527
20
Paysandu
Đội bóng Paysandu
305111426 - 36-1026