Serie B - Brazil
Serie B - Brazil -Vòng 10
Athletic Club
Đội bóng Athletic Club
Kết thúc
0  -  2
Cuiabá
Đội bóng Cuiabá
Matheusinho 12', 87'

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
12'
0
-
1
21'
 
Hết hiệp 1
0 - 1
 
54'
58'
 
 
87'
0
-
2
 
90'+1
Kết thúc
0 - 2

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
59%
41%
3
Việt vị
2
8
Tổng cú sút
13
1
Sút trúng mục tiêu
4
4
Sút ngoài mục tiêu
5
16
Phạm lỗi
13
3
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
0
3
Phạt góc
3
411
Số đường chuyền
288
346
Số đường chuyền chính xác
224
2
Cứu thua
1
5
Tắc bóng
13
Cầu thủ Roger Silva
Roger Silva
HLV
Cầu thủ Guto Ferreira
Guto Ferreira

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Athletic Club
Cuiabá
Thắng
29.1%
Hòa
28.4%
Thắng
42.5%
Athletic Club thắng
6-0
0%
5-0
0.1%
6-1
0%
4-0
0.4%
5-1
0.1%
6-2
0%
3-0
1.7%
4-1
0.5%
5-2
0.1%
2-0
5.2%
3-1
2.2%
4-2
0.3%
5-3
0%
1-0
10.4%
2-1
6.5%
3-2
1.4%
4-3
0.1%
Hòa
1-1
13.1%
0-0
10.5%
2-2
4.1%
3-3
0.6%
4-4
0%
Cuiabá thắng
0-1
13.2%
1-2
8.3%
2-3
1.7%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
8.4%
1-3
3.5%
2-4
0.5%
3-5
0%
0-3
3.5%
1-4
1.1%
2-5
0.1%
0-4
1.1%
1-5
0.3%
2-6
0%
0-5
0.3%
1-6
0.1%
0-6
0.1%
1-7
0%
0-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Criciúma
Đội bóng Criciúma
30148839 - 261350
2
Coritiba
Đội bóng Coritiba
29148730 - 191150
3
Goiás EC
Đội bóng Goiás EC
29148734 - 26850
4
Athletico Paranaense
Đội bóng Athletico Paranaense
29146943 - 36748
5
Novorizontino
Đội bóng Novorizontino
291211632 - 26647
6
Cuiabá
Đội bóng Cuiabá
301210837 - 34346
7
Chapecoense
Đội bóng Chapecoense
291351141 - 301144
8
Remo
Đội bóng Remo
291012733 - 28542
9
Atlético GO
Đội bóng Atlético GO
291012731 - 28342
10
CRB
Đội bóng CRB
291241333 - 30340
11
Avaí
Đội bóng Avaí
291010936 - 32440
12
Operário PR
Đội bóng Operário PR
291091031 - 28339
13
Vila Nova
Đội bóng Vila Nova
301091130 - 32-239
14
Ferroviária
Đội bóng Ferroviária
29812933 - 36-336
15
América Mineiro
Đội bóng América Mineiro
29961429 - 35-633
16
Athletic Club
Đội bóng Athletic Club
29951530 - 40-1032
17
Volta Redonda
Đội bóng Volta Redonda
29791319 - 31-1230
18
Botafogo SP
Đội bóng Botafogo SP
29781425 - 44-1929
19
Amazonas FC
Đội bóng Amazonas FC
29691429 - 44-1527
20
Paysandu
Đội bóng Paysandu
305111426 - 36-1026