VĐQG Colombia
VĐQG Colombia -Vòng 16
Simarra 84'
Daniel Villa Zapata
Andrés Rojas

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
49%
51%
1
Việt vị
3
4
Sút trúng mục tiêu
2
10
Sút ngoài mục tiêu
8
2
Sút bị chặn
2
18
Phạm lỗi
19
3
Thẻ vàng
4
0
Thẻ đỏ
0
4
Phạt góc
3
318
Số đường chuyền
337
235
Số đường chuyền chính xác
261
2
Cứu thua
3
9
Tắc bóng
8
Cầu thủ César Torres
César Torres
HLV

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Alianza Petrolera
Atlético Bucaramanga
Thắng
53.3%
Hòa
24.1%
Thắng
22.6%
Alianza Petrolera thắng
8-0
0%
7-0
0.1%
8-1
0%
6-0
0.2%
7-1
0.1%
5-0
0.8%
6-1
0.2%
7-2
0%
4-0
2.3%
5-1
0.8%
6-2
0.1%
3-0
5.4%
4-1
2.3%
5-2
0.4%
6-3
0%
2-0
9.6%
3-1
5.5%
4-2
1.2%
5-3
0.1%
1-0
11.3%
2-1
9.7%
3-2
2.8%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
11.5%
0-0
6.7%
2-2
4.9%
3-3
0.9%
4-4
0.1%
Atlético Bucaramanga thắng
0-1
6.8%
1-2
5.8%
2-3
1.7%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
3.4%
1-3
2%
2-4
0.4%
3-5
0%
0-3
1.2%
1-4
0.5%
2-5
0.1%
0-4
0.3%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Águilas Doradas
Đội bóng Águilas Doradas
20128035 - 122344
2
Independiente Medellín
Đội bóng Independiente Medellín
20109130 - 151539
3
América de Cali
Đội bóng América de Cali
20107335 - 191637
4
Deportes Tolima
Đội bóng Deportes Tolima
20114523 - 17637
5
At. Nacional
Đội bóng At. Nacional
20103733 - 211233
6
Junior
Đội bóng Junior
2086629 - 171230
7
Millonarios
Đội bóng Millonarios
2086621 - 20130
8
Deportivo Cali
Đội bóng Deportivo Cali
2077625 - 25028
9
Alianza Petrolera
Đội bóng Alianza Petrolera
2084818 - 24-628
10
La Equidad
Đội bóng La Equidad
20511419 - 20-126
11
Atlético Bucaramanga
Đội bóng Atlético Bucaramanga
2075820 - 22-226
12
Deportivo Pasto
Đội bóng Deportivo Pasto
2067716 - 20-425
13
Santa Fe
Đội bóng Santa Fe
2066821 - 29-824
14
Once Caldas
Đội bóng Once Caldas
2057821 - 22-122
15
Unión Magdalena
Đội bóng Unión Magdalena
2057821 - 32-1122
16
Atlético Huila
Đội bóng Atlético Huila
2047918 - 22-419
17
Deportivo Pereira
Đội bóng Deportivo Pereira
20541119 - 28-919
18
Boyacá Chicó
Đội bóng Boyacá Chicó
20310715 - 26-1119
19
Jaguares FC
Đội bóng Jaguares FC
2035127 - 21-1414
20
Envigado
Đội bóng Envigado
20271118 - 32-1413