VĐQG Bồ Đào Nha
VĐQG Bồ Đào Nha -Vòng 34
Arouca
Đội bóng Arouca
Kết thúc
4  -  1
Boavista
Đội bóng Boavista
Miguel Puche 7'
Trezza 17'
Araújo 25'
Nandin 90'+4
Bozenik 22'
Estádio Municipal de Arouca

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
59%
41%
4
Việt vị
1
14
Tổng cú sút
20
7
Sút trúng mục tiêu
5
5
Sút ngoài mục tiêu
8
16
Phạm lỗi
16
1
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
2
Phạt góc
11
418
Số đường chuyền
284
337
Số đường chuyền chính xác
203
4
Cứu thua
3
14
Tắc bóng
10
Cầu thủ Vasco Seabra
Vasco Seabra
HLV
Cầu thủ Stuart Baxter
Stuart Baxter

Đối đầu gần đây

Arouca

Số trận (14)

5
Thắng
35.71%
4
Hòa
28.57%
5
Thắng
35.72%
Boavista
Primeira Liga
15 thg 04, 2024
Arouca
Đội bóng Arouca
Kết thúc
2  -  1
Boavista
Đội bóng Boavista
Primeira Liga
04 thg 12, 2023
Boavista
Đội bóng Boavista
Kết thúc
0  -  4
Arouca
Đội bóng Arouca
Taça de Portugal
27 thg 11, 2023
Arouca
Đội bóng Arouca
Kết thúc
2  -  2
Boavista
Đội bóng Boavista
Friendly
18 thg 07, 2023
Arouca
Đội bóng Arouca
Kết thúc
3  -  0
Boavista
Đội bóng Boavista
Primeira Liga
04 thg 03, 2023
Boavista
Đội bóng Boavista
Kết thúc
0  -  0
Arouca
Đội bóng Arouca

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Arouca
Boavista
Thắng
55.6%
Hòa
24.2%
Thắng
20.3%
Arouca thắng
8-0
0%
7-0
0.1%
8-1
0%
6-0
0.2%
7-1
0.1%
5-0
0.8%
6-1
0.2%
7-2
0%
4-0
2.5%
5-1
0.8%
6-2
0.1%
3-0
5.9%
4-1
2.3%
5-2
0.3%
6-3
0%
2-0
10.6%
3-1
5.4%
4-2
1%
5-3
0.1%
1-0
12.6%
2-1
9.6%
3-2
2.5%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
11.5%
0-0
7.5%
2-2
4.4%
3-3
0.7%
4-4
0.1%
Boavista thắng
0-1
6.8%
1-2
5.2%
2-3
1.3%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
3.1%
1-3
1.6%
2-4
0.3%
3-5
0%
0-3
0.9%
1-4
0.4%
2-5
0.1%
0-4
0.2%
1-5
0.1%
0-5
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Porto
Đội bóng Porto
16151035 - 43146
2
Sporting CP
Đội bóng Sporting CP
16132146 - 83841
3
Benfica
Đội bóng Benfica
16106033 - 102336
4
Gil Vicente
Đội bóng Gil Vicente
1676321 - 111027
5
Sporting Braga
Đội bóng Sporting Braga
1675428 - 151326
6
Famalicão
Đội bóng Famalicão
1665520 - 13723
7
Vitória Guimarães
Đội bóng Vitória Guimarães
1664616 - 21-522
8
Moreirense
Đội bóng Moreirense
1563621 - 24-321
9
Estoril
Đội bóng Estoril
1655627 - 26120
10
Estrela da Amadora
Đội bóng Estrela da Amadora
1646620 - 24-418
11
Rio Ave
Đội bóng Rio Ave
1638519 - 28-917
12
Alverca
Đội bóng Alverca
1652916 - 27-1117
13
Nacional
Đội bóng Nacional
1544717 - 21-416
14
CD Santa Clara
Đội bóng CD Santa Clara
1544711 - 15-416
15
Casa Pia AC
Đội bóng Casa Pia AC
1635816 - 29-1314
16
Arouca
Đội bóng Arouca
1635817 - 39-2214
17
Tondela
Đội bóng Tondela
1523109 - 27-189
18
AVS Futebol
Đội bóng AVS Futebol
16041211 - 41-304