VĐQG Bỉ
VĐQG Bỉ -Vòng 15
Anderlecht
Đội bóng Anderlecht
Kết thúc
2  -  1
RWD Molenbeek
Đội bóng RWD Molenbeek
Dreyer 74'(pen)
Luis Vázquez 90'+1
Mercier 16'
Lotto Park
Erik Lambrechts

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
1'
 
16'
0
-
1
Hết hiệp 1
0 - 1
49'
 
 
73'
74'
1
-
1
 
 
82'
 
88'
Kết thúc
2 - 1

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
75%
25%
0
Việt vị
3
8
Sút trúng mục tiêu
2
10
Sút ngoài mục tiêu
3
7
Sút bị chặn
2
6
Phạm lỗi
12
1
Thẻ vàng
4
0
Thẻ đỏ
1
10
Phạt góc
1
690
Số đường chuyền
253
610
Số đường chuyền chính xác
171
1
Cứu thua
5
16
Tắc bóng
19
Cầu thủ Brian Riemer
Brian Riemer
HLV
Cầu thủ Cláudio Caçapa
Cláudio Caçapa

Đối đầu gần đây

Anderlecht

Số trận (9)

8
Thắng
88.89%
1
Hòa
11.11%
0
Thắng
0%
RWD Molenbeek
Pro League
09 thg 02, 2008
RWD Molenbeek
Đội bóng RWD Molenbeek
Kết thúc
2  -  4
Anderlecht
Đội bóng Anderlecht
Pro League
25 thg 08, 2007
Anderlecht
Đội bóng Anderlecht
Kết thúc
3  -  0
RWD Molenbeek
Đội bóng RWD Molenbeek
Pro League
12 thg 05, 2007
Anderlecht
Đội bóng Anderlecht
Kết thúc
6  -  0
RWD Molenbeek
Đội bóng RWD Molenbeek
Pro League
10 thg 12, 2006
RWD Molenbeek
Đội bóng RWD Molenbeek
Kết thúc
0  -  1
Anderlecht
Đội bóng Anderlecht
Pro League
17 thg 02, 2006
Anderlecht
Đội bóng Anderlecht
Kết thúc
2  -  0
RWD Molenbeek
Đội bóng RWD Molenbeek

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Anderlecht
RWD Molenbeek
Thắng
59.3%
Hòa
21.7%
Thắng
19%
Anderlecht thắng
8-0
0%
7-0
0.1%
8-1
0%
6-0
0.4%
7-1
0.1%
8-2
0%
5-0
1.2%
6-1
0.4%
7-2
0.1%
4-0
3.1%
5-1
1.2%
6-2
0.2%
7-3
0%
3-0
6.4%
4-1
3.1%
5-2
0.6%
6-3
0.1%
2-0
9.9%
3-1
6.4%
4-2
1.6%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
10.2%
2-1
9.9%
3-2
3.2%
4-3
0.5%
5-4
0.1%
Hòa
1-1
10.2%
0-0
5.3%
2-2
5%
3-3
1.1%
4-4
0.1%
5-5
0%
RWD Molenbeek thắng
0-1
5.3%
1-2
5.1%
2-3
1.7%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
2.6%
1-3
1.7%
2-4
0.4%
3-5
0.1%
0-3
0.9%
1-4
0.4%
2-5
0.1%
0-4
0.2%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0%
1-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểm
1
Anderlecht
Đội bóng Anderlecht
00000 - 000
2
Antwerp
Đội bóng Antwerp
00000 - 000
3
Beerschot VA
Đội bóng Beerschot VA
00000 - 000
4
Cercle Brugge
Đội bóng Cercle Brugge
00000 - 000
5
Charleroi
Đội bóng Charleroi
00000 - 000
6
Club Brugge
Đội bóng Club Brugge
00000 - 000
7
FCV Dender
Đội bóng FCV Dender
00000 - 000
8
Genk
Đội bóng Genk
00000 - 000
9
KAA Gent
Đội bóng KAA Gent
00000 - 000
10
Kortrijk
Đội bóng Kortrijk
00000 - 000
11
KV Mechelen
Đội bóng KV Mechelen
00000 - 000
12
KVC Westerlo
Đội bóng KVC Westerlo
00000 - 000
13
OH Leuven
Đội bóng OH Leuven
00000 - 000
14
Sint-Truidense V.V.
Đội bóng Sint-Truidense V.V.
00000 - 000
15
Standard de Liège
Đội bóng Standard de Liège
00000 - 000
16
Union Saint-Gilloise
Đội bóng Union Saint-Gilloise
00000 - 000