LaLiga 2
LaLiga 2
Albacete
Đội bóng Albacete
Kết thúc
0  -  0
Levante
Đội bóng Levante
Carlos Belmonte
Galech Apezteguía

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
43%
57%
1
Việt vị
2
12
Tổng cú sút
12
2
Sút trúng mục tiêu
4
8
Sút ngoài mục tiêu
4
2
Sút bị chặn
4
6
Phạm lỗi
8
1
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
0
3
Phạt góc
5
421
Số đường chuyền
564
347
Số đường chuyền chính xác
486
3
Cứu thua
2
13
Tắc bóng
12
Cầu thủ Alberto González
Alberto González
HLV
Cầu thủ Julián Calero
Julián Calero

Đối đầu gần đây

Albacete

Số trận (51)

15
Thắng
29.41%
20
Hòa
39.22%
16
Thắng
31.37%
Levante
Segunda
13 thg 01, 2024
Levante
Đội bóng Levante
Kết thúc
3  -  2
Albacete
Đội bóng Albacete
Segunda
07 thg 10, 2023
Albacete
Đội bóng Albacete
Kết thúc
0  -  2
Levante
Đội bóng Levante
Segunda Playoffs
07 thg 06, 2023
Levante
Đội bóng Levante
Kết thúc
3  -  0
Albacete
Đội bóng Albacete
Segunda Playoffs
03 thg 06, 2023
Albacete
Đội bóng Albacete
Kết thúc
1  -  3
Levante
Đội bóng Levante
Segunda
12 thg 03, 2023
Levante
Đội bóng Levante
Kết thúc
0  -  0
Albacete
Đội bóng Albacete

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Albacete
Levante
Thắng
31.7%
Hòa
27.4%
Thắng
40.9%
Albacete thắng
6-0
0%
5-0
0.1%
6-1
0%
4-0
0.6%
5-1
0.2%
6-2
0%
3-0
2.1%
4-1
0.7%
5-2
0.1%
2-0
5.5%
3-1
2.7%
4-2
0.5%
5-3
0%
1-0
9.9%
2-1
7.2%
3-2
1.7%
4-3
0.2%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.9%
0-0
8.9%
2-2
4.7%
3-3
0.8%
4-4
0.1%
Levante thắng
0-1
11.6%
1-2
8.4%
2-3
2%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
7.6%
1-3
3.7%
2-4
0.7%
3-5
0.1%
0-3
3.3%
1-4
1.2%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
1.1%
1-5
0.3%
2-6
0%
0-5
0.3%
1-6
0.1%
0-6
0.1%
1-7
0%
0-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Racing
Đội bóng Racing
19114442 - 271537
2
Las Palmas
Đội bóng Las Palmas
1997323 - 111234
3
RC Deportivo
Đội bóng RC Deportivo
1995532 - 211132
4
Almería
Đội bóng Almería
1995535 - 26932
5
CD Castellón
Đội bóng CD Castellón
1994630 - 24631
6
Cádiz
Đội bóng Cádiz
1986520 - 19130
7
Real Sporting
Đội bóng Real Sporting
1993723 - 23030
8
Burgos
Đội bóng Burgos
1985624 - 18629
9
AD Ceuta FC
Đội bóng AD Ceuta FC
1985622 - 23-129
10
Málaga
Đội bóng Málaga
1975726 - 24226
11
Córdoba CF
Đội bóng Córdoba CF
1968523 - 23026
12
Real Valladolid
Đội bóng Real Valladolid
1966720 - 19124
13
FC Andorra
Đội bóng FC Andorra
1966721 - 26-524
14
Albacete
Đội bóng Albacete
1965825 - 31-623
15
Huesca
Đội bóng Huesca
1965818 - 24-623
16
Cultural Leonesa
Đội bóng Cultural Leonesa
19721020 - 28-823
17
Real Sociedad B
Đội bóng Real Sociedad B
19631027 - 29-221
18
Eibar
Đội bóng Eibar
1956821 - 24-321
19
Granada
Đội bóng Granada
1949621 - 24-321
20
Leganés
Đội bóng Leganés
1948717 - 20-320
21
Real Zaragoza
Đội bóng Real Zaragoza
19451016 - 30-1417
22
Mirandés
Đội bóng Mirandés
19441119 - 31-1216