AFC Champions League
AFC Champions League -Vòng 6 - Bảng D
Al Hilal
Đội bóng Al Hilal
Kết thúc
2  -  1
Nassaji Mazandaran FC
Đội bóng Nassaji Mazandaran FC
Michael 4'
Al-Dawsari 54'
Ghaed Rahmati 77'
King Fahd International Stadium
Mohanad Sarray

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
71%
29%
4
Sút trúng mục tiêu
3
4
Sút ngoài mục tiêu
2
4
Sút bị chặn
1
16
Phạm lỗi
7
3
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
3
Phạt góc
4
670
Số đường chuyền
272
590
Số đường chuyền chính xác
183
2
Cứu thua
2
14
Tắc bóng
15
Cầu thủ Jorge Jesus
Jorge Jesus
HLV
Cầu thủ Mehdi Rahmati
Mehdi Rahmati

Đối đầu gần đây

Al Hilal

Số trận (1)

1
Thắng
100%
0
Hòa
0%
0
Thắng
0%
Nassaji Mazandaran FC
AFC Champions
03 thg 10, 2023
Nassaji Mazandaran FC
Đội bóng Nassaji Mazandaran FC
Kết thúc
0  -  3
Al Hilal
Đội bóng Al Hilal

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Al Hilal
Nassaji Mazandaran FC
Thắng
75.8%
Hòa
15.6%
Thắng
8.6%
Al Hilal thắng
9-0
0%
8-0
0.1%
9-1
0%
7-0
0.4%
8-1
0.1%
6-0
1.3%
7-1
0.3%
8-2
0%
5-0
3.1%
6-1
0.9%
7-2
0.1%
4-0
6.4%
5-1
2.1%
6-2
0.3%
7-3
0%
3-0
10.6%
4-1
4.4%
5-2
0.7%
6-3
0.1%
2-0
13.1%
3-1
7.3%
4-2
1.5%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
10.8%
2-1
9%
3-2
2.5%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
7.4%
0-0
4.4%
2-2
3.1%
3-3
0.6%
4-4
0.1%
Nassaji Mazandaran FC thắng
0-1
3.1%
1-2
2.5%
2-3
0.7%
3-4
0.1%
0-2
1.1%
1-3
0.6%
2-4
0.1%
3-5
0%
0-3
0.2%
1-4
0.1%
2-5
0%
0-4
0%
1-5
0%
AFC Champions League

AFC Champions League 2024

Bảng A

#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Al Ain
Đội bóng Al Ain
540115 - 8712
2
Pakhtakor
Đội bóng Pakhtakor
52127 - 707
3
Al-Fayha
Đội bóng Al-Fayha
52038 - 9-16
4
Ahal FT
Đội bóng Ahal FT
51135 - 11-64

Bảng B

#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Nasaf
Đội bóng Nasaf
632110 - 6411
2
Al Sadd
Đội bóng Al Sadd
622211 - 748
3
Sharjah FC
Đội bóng Sharjah FC
62224 - 5-18
4
Al-Faisaly Amman
Đội bóng Al-Faisaly Amman
62045 - 12-76

Bảng C

#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Al Ittihad
Đội bóng Al Ittihad
650111 - 4715
2
Sepahan
Đội bóng Sepahan
631216 - 8810
3
Al Quwa Al Jawiya
Đội bóng Al Quwa Al Jawiya
63129 - 7210
4
FC AGMK
Đội bóng FC AGMK
60065 - 22-170

Bảng D

#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Al Hilal
Đội bóng Al Hilal
651016 - 21416
2
Navbahor
Đội bóng Navbahor
641111 - 6513
3
Nassaji Mazandaran FC
Đội bóng Nassaji Mazandaran FC
62047 - 10-36
4
Mumbai City
Đội bóng Mumbai City
60061 - 17-160

Bảng E

#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Al Nassr
Đội bóng Al Nassr
642013 - 7614
2
Persepolis
Đội bóng Persepolis
62225 - 508
3
Al-Duhail
Đội bóng Al-Duhail
62139 - 907
4
Istiqlol
Đội bóng Istiqlol
60333 - 9-63

Bảng F

#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
True Bangkok United
Đội bóng True Bangkok United
641111 - 8313
3
Lion City Sailors
Đội bóng Lion City Sailors
62045 - 9-46
4
Kitchee FC
Đội bóng Kitchee FC
61147 - 9-24

Bảng G

#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Yokohama F. Marinos
Đội bóng Yokohama F. Marinos
640212 - 7512
2
Shandong Taishan
Đội bóng Shandong Taishan
640214 - 7712
3
Incheon United
Đội bóng Incheon United
640214 - 9512
4
Kaya
Đội bóng Kaya
60064 - 21-170

Bảng H

#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Ventforet Kofu
Đội bóng Ventforet Kofu
632111 - 8311
2
Melbourne City
Đội bóng Melbourne City
62318 - 629
3
Zhejiang Pro
Đội bóng Zhejiang Pro
62139 - 13-47
4
Buriram United
Đội bóng Buriram United
62049 - 10-16

Bảng I

#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Kawasaki Frontale
Đội bóng Kawasaki Frontale
651017 - 61116
2
Ulsan Hyundai
Đội bóng Ulsan Hyundai
631212 - 8410
3
Johor FC
Đội bóng Johor FC
630311 - 13-29
4
BG Pathum United
Đội bóng BG Pathum United
60069 - 22-130

Bảng J

#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Pohang Steelers
Đội bóng Pohang Steelers
651014 - 5916
2
Urawa Reds
Đội bóng Urawa Reds
621312 - 937
3
Hà Nội
Đội bóng Hà Nội
62047 - 16-96
4
Wuhan Three Towns
Đội bóng Wuhan Three Towns
61238 - 11-35