AFC Champions League
AFC Champions League -Vòng 5 - Bảng D
Navbahor
Đội bóng Navbahor
Kết thúc
0  -  2
Al Hilal
Đội bóng Al Hilal
Malcom 68'
Al-Dawsari 85'
Markaziy Stadium (Namangan)
Salman Ahmad Flahi

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
28%
72%
6
Việt vị
1
1
Sút trúng mục tiêu
7
3
Sút ngoài mục tiêu
8
2
Sút bị chặn
7
11
Phạm lỗi
10
4
Thẻ vàng
3
1
Thẻ đỏ
0
1
Phạt góc
8
228
Số đường chuyền
561
143
Số đường chuyền chính xác
481
5
Cứu thua
1
21
Tắc bóng
24
Cầu thủ Samvel Babayan
Samvel Babayan
HLV
Cầu thủ Jorge Jesus
Jorge Jesus

Đối đầu gần đây

Navbahor

Số trận (2)

0
Thắng
0%
1
Hòa
50%
1
Thắng
50%
Al Hilal
AFC Champions
18 thg 09, 2023
Al Hilal
Đội bóng Al Hilal
Kết thúc
1  -  1
Navbahor
Đội bóng Navbahor
AFC Champions
23 thg 02, 1998
Al Hilal
Đội bóng Al Hilal
Kết thúc
3  -  1
Navbahor
Đội bóng Navbahor

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Navbahor
Al Hilal
Thắng
17.3%
Hòa
21.8%
Thắng
60.9%
Navbahor thắng
5-0
0%
4-0
0.2%
5-1
0.1%
3-0
0.7%
4-1
0.3%
5-2
0.1%
2-0
2.5%
3-1
1.4%
4-2
0.3%
5-3
0%
1-0
5.4%
2-1
4.7%
3-2
1.4%
4-3
0.2%
5-4
0%
Hòa
1-1
10.4%
0-0
6%
2-2
4.5%
3-3
0.9%
4-4
0.1%
Al Hilal thắng
0-1
11.4%
1-2
9.9%
2-3
2.9%
3-4
0.4%
4-5
0%
0-2
10.9%
1-3
6.3%
2-4
1.4%
3-5
0.2%
4-6
0%
0-3
6.9%
1-4
3%
2-5
0.5%
3-6
0.1%
0-4
3.3%
1-5
1.1%
2-6
0.2%
3-7
0%
0-5
1.3%
1-6
0.4%
2-7
0%
0-6
0.4%
1-7
0.1%
2-8
0%
0-7
0.1%
1-8
0%
0-8
0%
AFC Champions League

AFC Champions League 2024

Bảng A

#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Al Ain
Đội bóng Al Ain
540115 - 8712
2
Pakhtakor
Đội bóng Pakhtakor
52127 - 707
3
Al-Fayha
Đội bóng Al-Fayha
52038 - 9-16
4
Ahal FT
Đội bóng Ahal FT
51135 - 11-64

Bảng B

#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Nasaf
Đội bóng Nasaf
632110 - 6411
2
Al Sadd
Đội bóng Al Sadd
622211 - 748
3
Sharjah FC
Đội bóng Sharjah FC
62224 - 5-18
4
Al-Faisaly Amman
Đội bóng Al-Faisaly Amman
62045 - 12-76

Bảng C

#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Al Ittihad
Đội bóng Al Ittihad
650111 - 4715
2
Sepahan
Đội bóng Sepahan
631216 - 8810
3
Al Quwa Al Jawiya
Đội bóng Al Quwa Al Jawiya
63129 - 7210
4
FC AGMK
Đội bóng FC AGMK
60065 - 22-170

Bảng D

#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Al Hilal
Đội bóng Al Hilal
651016 - 21416
2
Navbahor
Đội bóng Navbahor
641111 - 6513
3
Nassaji Mazandaran FC
Đội bóng Nassaji Mazandaran FC
62047 - 10-36
4
Mumbai City
Đội bóng Mumbai City
60061 - 17-160

Bảng E

#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Al Nassr
Đội bóng Al Nassr
642013 - 7614
2
Persepolis
Đội bóng Persepolis
62225 - 508
3
Al-Duhail
Đội bóng Al-Duhail
62139 - 907
4
Istiqlol
Đội bóng Istiqlol
60333 - 9-63

Bảng F

#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
True Bangkok United
Đội bóng True Bangkok United
641111 - 8313
3
Lion City Sailors
Đội bóng Lion City Sailors
62045 - 9-46
4
Kitchee FC
Đội bóng Kitchee FC
61147 - 9-24

Bảng G

#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Yokohama F. Marinos
Đội bóng Yokohama F. Marinos
640212 - 7512
2
Shandong Taishan
Đội bóng Shandong Taishan
640214 - 7712
3
Incheon United
Đội bóng Incheon United
640214 - 9512
4
Kaya
Đội bóng Kaya
60064 - 21-170

Bảng H

#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Ventforet Kofu
Đội bóng Ventforet Kofu
632111 - 8311
2
Melbourne City
Đội bóng Melbourne City
62318 - 629
3
Zhejiang Pro
Đội bóng Zhejiang Pro
62139 - 13-47
4
Buriram United
Đội bóng Buriram United
62049 - 10-16

Bảng I

#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Kawasaki Frontale
Đội bóng Kawasaki Frontale
651017 - 61116
2
Ulsan Hyundai
Đội bóng Ulsan Hyundai
631212 - 8410
3
Johor FC
Đội bóng Johor FC
630311 - 13-29
4
BG Pathum United
Đội bóng BG Pathum United
60069 - 22-130

Bảng J

#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Pohang Steelers
Đội bóng Pohang Steelers
651014 - 5916
2
Urawa Reds
Đội bóng Urawa Reds
621312 - 937
3
Hà Nội
Đội bóng Hà Nội
62047 - 16-96
4
Wuhan Three Towns
Đội bóng Wuhan Three Towns
61238 - 11-35