VĐQG Nga
VĐQG Nga -Vòng 3
Akron Tolyatti
Đội bóng Akron Tolyatti
Kết thúc
0  -  2
Dinamo Moskva
Đội bóng Dinamo Moskva
Tyukavin 9'
Gladyshev 57'
Pavel Shadyhanov

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
52%
48%
3
Việt vị
0
4
Sút trúng mục tiêu
9
7
Sút ngoài mục tiêu
7
3
Sút bị chặn
5
12
Phạm lỗi
10
3
Thẻ vàng
0
0
Thẻ đỏ
0
5
Phạt góc
8
399
Số đường chuyền
381
333
Số đường chuyền chính xác
313
6
Cứu thua
4
12
Tắc bóng
16
Cầu thủ Zaur Tedeev
Zaur Tedeev
HLV
Cầu thủ Marcel Licka
Marcel Licka

Đối đầu gần đây

Akron Tolyatti

Số trận (1)

0
Thắng
0%
1
Hòa
100%
0
Thắng
0%
Dinamo Moskva
Cup
04 thg 04, 2023
Dinamo Moskva
Đội bóng Dinamo Moskva
Kết thúc
0  -  0
Akron Tolyatti
Đội bóng Akron Tolyatti

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Akron Tolyatti
Dinamo Moskva
Thắng
17.5%
Hòa
22.1%
Thắng
60.3%
Akron Tolyatti thắng
5-0
0%
4-0
0.2%
5-1
0.1%
3-0
0.8%
4-1
0.3%
5-2
0.1%
2-0
2.5%
3-1
1.4%
4-2
0.3%
5-3
0%
1-0
5.6%
2-1
4.7%
3-2
1.3%
4-3
0.2%
5-4
0%
Hòa
1-1
10.5%
0-0
6.3%
2-2
4.4%
3-3
0.8%
4-4
0.1%
Dinamo Moskva thắng
0-1
11.8%
1-2
9.9%
2-3
2.8%
3-4
0.4%
4-5
0%
0-2
11%
1-3
6.1%
2-4
1.3%
3-5
0.1%
4-6
0%
0-3
6.9%
1-4
2.9%
2-5
0.5%
3-6
0%
0-4
3.2%
1-5
1.1%
2-6
0.2%
3-7
0%
0-5
1.2%
1-6
0.3%
2-7
0%
0-6
0.4%
1-7
0.1%
0-7
0.1%
1-8
0%
0-8
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
FK Krasnodar
Đội bóng FK Krasnodar
14113031 - 62536
2
Zenit
Đội bóng Zenit
14103131 - 62533
3
Lokomotiv Moskva
Đội bóng Lokomotiv Moskva
14101328 - 171131
4
Dinamo Moskva
Đội bóng Dinamo Moskva
1483328 - 161227
5
Spartak Moskva
Đội bóng Spartak Moskva
1474321 - 12925
6
CSKA Moskva
Đội bóng CSKA Moskva
1473422 - 91324
7
Rubin Kazán
Đội bóng Rubin Kazán
1453616 - 21-518
8
Akron Tolyatti
Đội bóng Akron Tolyatti
1444619 - 26-716
9
FK Nizhny Novgorod
Đội bóng FK Nizhny Novgorod
1443714 - 24-1015
10
FK Rostov
Đội bóng FK Rostov
1435617 - 25-814
11
Dynamo Makhachkala
Đội bóng Dynamo Makhachkala
142667 - 13-612
12
Krylia Sovetov
Đội bóng Krylia Sovetov
1433812 - 21-912
13
FK Khimki
Đội bóng FK Khimki
1426615 - 25-1012
14
Fakel
Đội bóng Fakel
142669 - 21-1212
15
Akhmat Grozny
Đội bóng Akhmat Grozny
1416712 - 27-159
16
FC Orenburg
Đội bóng FC Orenburg
1415815 - 28-138