VĐQG Scotland
VĐQG Scotland -Vòng 33
Aberdeen
Đội bóng Aberdeen
Kết thúc
0  -  0
Dundee
Đội bóng Dundee
Pittodrie Stadium

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
23'
Hết hiệp 1
0 - 0
90'+6
 
Kết thúc
0 - 0

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
56%
44%
1
Việt vị
4
5
Sút trúng mục tiêu
3
4
Sút ngoài mục tiêu
9
3
Sút bị chặn
6
14
Phạm lỗi
17
2
Thẻ vàng
3
1
Thẻ đỏ
0
3
Phạt góc
5
364
Số đường chuyền
293
268
Số đường chuyền chính xác
197
3
Cứu thua
5
15
Tắc bóng
12
Cầu thủ Peter Leven
Peter Leven
HLV
Cầu thủ Tony Docherty
Tony Docherty

Đối đầu gần đây

Aberdeen

Số trận (246)

122
Thắng
49.59%
73
Hòa
29.67%
51
Thắng
20.74%
Dundee
Scottish Premiership
13 thg 03, 2024
Dundee
Đội bóng Dundee
Kết thúc
1  -  0
Aberdeen
Đội bóng Aberdeen
Scottish Premiership
30 thg 01, 2024
Aberdeen
Đội bóng Aberdeen
Kết thúc
1  -  1
Dundee
Đội bóng Dundee
Scottish Premiership
30 thg 04, 2022
Aberdeen
Đội bóng Aberdeen
Kết thúc
1  -  0
Dundee
Đội bóng Dundee
Scottish Premiership
02 thg 04, 2022
Dundee
Đội bóng Dundee
Kết thúc
2  -  2
Aberdeen
Đội bóng Aberdeen
Scottish Premiership
26 thg 12, 2021
Aberdeen
Đội bóng Aberdeen
Kết thúc
2  -  1
Dundee
Đội bóng Dundee

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Aberdeen
Dundee
Thắng
54.4%
Hòa
23.7%
Thắng
21.9%
Aberdeen thắng
8-0
0%
7-0
0.1%
8-1
0%
6-0
0.2%
7-1
0.1%
5-0
0.8%
6-1
0.2%
7-2
0%
4-0
2.4%
5-1
0.9%
6-2
0.1%
7-3
0%
3-0
5.6%
4-1
2.5%
5-2
0.4%
6-3
0%
2-0
9.7%
3-1
5.7%
4-2
1.2%
5-3
0.1%
6-4
0%
1-0
11.1%
2-1
9.8%
3-2
2.9%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
11.2%
0-0
6.4%
2-2
4.9%
3-3
1%
4-4
0.1%
Dundee thắng
0-1
6.5%
1-2
5.7%
2-3
1.7%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
3.3%
1-3
1.9%
2-4
0.4%
3-5
0%
0-3
1.1%
1-4
0.5%
2-5
0.1%
0-4
0.3%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Celtic
Đội bóng Celtic
33246380 - 265478
2
Rangers
Đội bóng Rangers
33243672 - 234975
3
Heart of Midlothian
Đội bóng Heart of Midlothian
33195946 - 341262
4
Kilmarnock
Đội bóng Kilmarnock
331312843 - 34951
5
St. Mirren
Đội bóng St. Mirren
331271438 - 43-543
6
Dundee
Đội bóng Dundee
3310111244 - 54-1041
7
Hibernian FC
Đội bóng Hibernian FC
339121244 - 51-739
8
Motherwell
Đội bóng Motherwell
338131246 - 51-537
9
Aberdeen
Đội bóng Aberdeen
338111435 - 49-1435
10
St. Johnstone
Đội bóng St. Johnstone
337101624 - 46-2231
11
Ross County FC
Đội bóng Ross County FC
33791732 - 56-2430
12
Livingston
Đội bóng Livingston
33392122 - 59-3718