VĐQG Scotland
VĐQG Scotland -Vòng 19
Dundee
Đội bóng Dundee
Kết thúc
1  -  0
Aberdeen
Đội bóng Aberdeen
Luke Mccowan 66'(pen)
Dens Park
David Munro

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
Hết hiệp 1
0 - 0
66'
1
-
0
 
90'+3
 
Kết thúc
1 - 0

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
55%
45%
0
Việt vị
1
6
Sút trúng mục tiêu
1
4
Sút ngoài mục tiêu
3
8
Sút bị chặn
4
12
Phạm lỗi
8
2
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
6
Phạt góc
4
329
Số đường chuyền
269
213
Số đường chuyền chính xác
167
2
Cứu thua
5
16
Tắc bóng
23
Cầu thủ Tony Docherty
Tony Docherty
HLV
Cầu thủ Peter Leven
Peter Leven

Thay Người

Đối đầu gần đây

Dundee

Số trận (245)

50
Thắng
20.41%
73
Hòa
29.8%
122
Thắng
49.79%
Aberdeen
Scottish Premiership
30 thg 01, 2024
Aberdeen
Đội bóng Aberdeen
Kết thúc
1  -  1
Dundee
Đội bóng Dundee
Scottish Premiership
30 thg 04, 2022
Aberdeen
Đội bóng Aberdeen
Kết thúc
1  -  0
Dundee
Đội bóng Dundee
Scottish Premiership
02 thg 04, 2022
Dundee
Đội bóng Dundee
Kết thúc
2  -  2
Aberdeen
Đội bóng Aberdeen
Scottish Premiership
26 thg 12, 2021
Aberdeen
Đội bóng Aberdeen
Kết thúc
2  -  1
Dundee
Đội bóng Dundee
Scottish Premiership
16 thg 10, 2021
Dundee
Đội bóng Dundee
Kết thúc
2  -  1
Aberdeen
Đội bóng Aberdeen

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Dundee
Aberdeen
Thắng
39%
Hòa
25.2%
Thắng
35.8%
Dundee thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.3%
6-1
0.1%
7-2
0%
4-0
1.1%
5-1
0.4%
6-2
0.1%
3-0
3%
4-1
1.5%
5-2
0.3%
6-3
0%
2-0
6.3%
3-1
4.1%
4-2
1%
5-3
0.1%
6-4
0%
1-0
8.7%
2-1
8.6%
3-2
2.8%
4-3
0.5%
5-4
0%
Hòa
1-1
11.9%
0-0
6.1%
2-2
5.8%
3-3
1.3%
4-4
0.2%
5-5
0%
Aberdeen thắng
0-1
8.3%
1-2
8.1%
2-3
2.7%
3-4
0.4%
4-5
0%
0-2
5.7%
1-3
3.7%
2-4
0.9%
3-5
0.1%
0-3
2.6%
1-4
1.3%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
0.9%
1-5
0.3%
2-6
0.1%
0-5
0.2%
1-6
0.1%
2-7
0%
0-6
0.1%
1-7
0%
0-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Celtic
Đội bóng Celtic
33246380 - 265478
2
Rangers
Đội bóng Rangers
33243672 - 234975
3
Heart of Midlothian
Đội bóng Heart of Midlothian
33195946 - 341262
4
Kilmarnock
Đội bóng Kilmarnock
331312843 - 34951
5
St. Mirren
Đội bóng St. Mirren
331271438 - 43-543
6
Dundee
Đội bóng Dundee
3310111244 - 54-1041
7
Hibernian FC
Đội bóng Hibernian FC
339121244 - 51-739
8
Motherwell
Đội bóng Motherwell
338131246 - 51-537
9
Aberdeen
Đội bóng Aberdeen
338111435 - 49-1435
10
St. Johnstone
Đội bóng St. Johnstone
337101624 - 46-2231
11
Ross County FC
Đội bóng Ross County FC
33791732 - 56-2430
12
Livingston
Đội bóng Livingston
33392122 - 59-3718