Bài 3: Luật hóa Nghị quyết 42 - Cân bằng lợi ích, tháo gỡ vướng mắc
Trong tiến trình xử lý nợ xấu, Nghị quyết 42 của Quốc hội được xem là bước đột phá, giúp hệ thống ngân hàng tháo gỡ những ách tắc lớn. Tuy nhiên, cùng với những thành công, nghị quyết cũng làm nảy sinh nhiều tranh luận gay gắt, đặc biệt xoay quanh quyền lợi giữa ngân hàng, doanh nghiệp và người dân. Khi Quốc hội quyết định luật hóa các quy định cốt lõi của nghị quyết này trong Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Các tổ chức tín dụng 2025, vấn đề cân bằng lợi ích, tháo gỡ vướng mắc trở thành yêu cầu cấp bách. Đây chính là minh chứng cho một cách tiếp cận hài hòa, vừa bảo vệ quyền chủ nợ, vừa bảo đảm công bằng xã hội.

Những tranh luận gay gắt quanh quyền thu giữ tài sản và xử lý nợ xấu
Ngay từ khi Nghị quyết 42 được ban hành vào năm 2017, quy định trao quyền cho ngân hàng được thu giữ tài sản bảo đảm đã trở thành tâm điểm của nhiều cuộc tranh luận. Đối với ngân hàng, đây là công cụ hữu hiệu để thu hồi nợ, giảm thiểu rủi ro tín dụng. Song, từ góc độ doanh nghiệp và người dân, nhiều ý kiến lo ngại nguy cơ ngân hàng lạm quyền, xâm hại quyền lợi chính đáng của bên vay.
Thực tế triển khai cho thấy, có không ít trường hợp doanh nghiệp hoặc hộ gia đình lâm vào tình cảnh khó khăn, bị thu giữ nhà xưởng, đất đai, thậm chí nhà ở duy nhất. Một số địa phương còn chứng kiến cảnh đối đầu căng thẳng giữa lực lượng ngân hàng và người dân khi tiến hành thu giữ tài sản. Điều này khiến dư luận đặt câu hỏi: liệu nghị quyết có đang thiên lệch về phía ngân hàng?
Các đại biểu Quốc hội trong các kỳ họp đã nhiều lần đề nghị phải có cơ chế giám sát chặt chẽ. Đại biểu Nguyễn Văn Hiển, Ủy viên Thường trực Ủy ban Pháp luật, từng phát biểu rằng việc thu giữ tài sản bảo đảm phải được đặt trong khuôn khổ minh bạch, công khai, có sự chứng kiến và phối hợp của chính quyền địa phương. Chỉ như vậy mới tránh được xung đột xã hội và bảo đảm quyền lợi chính đáng của người dân.
Khi luật hóa Nghị quyết 42 trong Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Các tổ chức tín dụng 2025, Quốc hội đã lựa chọn cách tiếp cận dung hòa: vẫn giữ cơ chế thu giữ tài sản để bảo đảm tính khả thi trong xử lý nợ, nhưng bổ sung các điều kiện bảo vệ người vay, như quy định nghĩa vụ ngân hàng phải thông báo trước, phải phối hợp cùng chính quyền địa phương, và phải ưu tiên phương án thương lượng, tái cơ cấu trước khi phát mại tài sản. Đây là sự tiến bộ so với cơ chế thí điểm, cho thấy nỗ lực cân bằng lợi ích giữa các bên.
Bài toán công bằng giữa quyền chủ nợ và quyền của người vay
Xử lý nợ xấu luôn đặt ra một bài toán khó: làm sao vừa bảo vệ quyền lợi của chủ nợ, vừa bảo đảm quyền và lợi ích hợp pháp của bên vay. Nếu nghiêng quá về phía ngân hàng, nguy cơ bất công xã hội sẽ nảy sinh. Nhưng nếu bảo vệ quá mức người vay, ngân hàng sẽ e ngại cho vay, dòng vốn tín dụng bị tắc nghẽn, cả nền kinh tế chịu thiệt hại.
Trong quá trình thảo luận luật hóa, nhiều đại biểu đã phân tích rất kỹ bài toán này. Đại biểu Trần Văn Lâm từng nhấn mạnh rằng, ngân hàng chỉ là trung gian tài chính, bản thân họ cũng phải đi huy động vốn từ dân cư và tổ chức. Do đó, nếu để tình trạng chây ì trả nợ kéo dài, thì chính người dân - những người gửi tiền - mới là đối tượng chịu rủi ro lớn nhất. Vì vậy, trao quyền mạnh hơn cho ngân hàng cũng chính là bảo vệ lợi ích của toàn xã hội.
Ở chiều ngược lại, đại biểu Phạm Thị Thanh Mai (Hà Nội) lưu ý rằng không ít người dân và doanh nghiệp lâm vào tình cảnh nợ xấu không phải do cố tình, mà do biến động thị trường, dịch bệnh hay thiên tai. Trong những trường hợp này, việc xử lý tài sản cần có cơ chế nhân văn, tạo điều kiện tái cơ cấu, hỗ trợ phục hồi sản xuất, thay vì xử lý cứng nhắc.
Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Các tổ chức tín dụng 2025 đã tiếp thu nhiều ý kiến này. Luật quy định rõ nguyên tắc: ngân hàng có quyền xử lý tài sản bảo đảm, nhưng đồng thời phải áp dụng cơ chế tái cơ cấu nợ, giãn nợ, khoanh nợ trước khi tiến hành biện pháp cưỡng chế. Cơ chế này vừa bảo đảm tính công bằng, vừa tạo cơ hội cho doanh nghiệp và người dân có thời gian khắc phục khó khăn.
Đặc biệt, luật cũng quy định việc xử lý nợ xấu phải công khai, minh bạch và chịu sự giám sát của tòa án, cơ quan thi hành án và chính quyền địa phương. Đây là bước tiến quan trọng, giúp tăng cường trách nhiệm giải trình và hạn chế nguy cơ lạm quyền.

Hướng tới một môi trường tín dụng minh bạch, hài hòa lợi ích
Việc luật hóa Nghị quyết 42 không chỉ là câu chuyện của ngân hàng hay doanh nghiệp vay vốn. Đằng sau đó là một tầm nhìn lớn hơn: xây dựng một môi trường tín dụng minh bạch, hài hòa lợi ích, qua đó củng cố niềm tin của toàn xã hội vào hệ thống tài chính quốc gia.
Một môi trường tín dụng minh bạch sẽ khuyến khích các doanh nghiệp làm ăn chân chính, bởi họ được tiếp cận vốn dễ dàng hơn, không phải cạnh tranh bất bình đẳng với những doanh nghiệp cố tình chây ì. Ngược lại, những doanh nghiệp vay vốn mà không có khả năng trả nợ, hoặc sử dụng vốn sai mục đích, sẽ buộc phải đối diện với kỷ luật thị trường. Đây chính là nguyên tắc “thưởng - phạt phân minh” trong một nền kinh tế thị trường.
Đồng thời, môi trường tín dụng minh bạch cũng giúp người dân yên tâm gửi tiền vào ngân hàng. Khi tài sản bảo đảm được xử lý minh bạch, khi quyền lợi của người gửi tiền được bảo vệ, thì hệ thống ngân hàng sẽ có thêm nguồn lực huy động vốn, giảm phụ thuộc vào tín dụng đen và các kênh tài chính phi chính thức.
Về phía Nhà nước, luật hóa Nghị quyết 42 khẳng định quyết tâm cải cách thể chế, tăng cường kỷ luật tài chính. Đây là thông điệp mạnh mẽ gửi tới các nhà đầu tư quốc tế rằng Việt Nam có năng lực kiểm soát rủi ro hệ thống, không để nợ xấu trở thành gánh nặng kéo dài.
Tất nhiên, để đạt được điều này, luật hóa mới chỉ là bước khởi đầu. Cần tiếp tục hoàn thiện cơ chế phối hợp giữa ngân hàng, tòa án, chính quyền địa phương; cần phát triển thị trường mua bán nợ minh bạch, có sự tham gia của nhà đầu tư nước ngoài; và cần nâng cao ý thức trách nhiệm xã hội của ngân hàng trong quá trình xử lý nợ.