4 trận đánh huyền thoại của Thành Cát Tư Hãn: Quân địch tê liệt hoàn toàn dưới sức mạnh từ 'đội kỵ binh của quỷ'
Binh nghiệp của Thành Cát Tư Hãn nổi danh khắp mọi nơi nhờ vào tài thao lược xuất chúng và chiến thuật điêu luyện.
Những đội kỵ binh Mông Cổ dưới sự chỉ huy của Thành Cát Tư Hãn đã càn quét khắp lục địa Á-Âu, tạo ra những chiến thắng vang dội vào đầu thế kỷ 13. Vị thủ lĩnh vĩ đại này và những người kế vị trực tiếp đã xây dựng đế chế rộng lớn nhất trong lịch sử, kéo dài từ Thái Bình Dương đến Hungary ở châu Âu.
Một đế chế đồ sộ như vậy không thể có nếu thiếu sự lãnh đạo sáng suốt và tài tổ chức tuyệt vời của vị Khả Hãn Mông Cổ, cùng đội quân kỵ binh nhanh nhẹn kết hợp với các cung thủ siêu phàm, tạo nên đội quân mà phương Tây gọi là "đội kỵ binh của quỷ - devil’s horsemen." Song song với đó, các quốc gia châu Á lúc bấy giờ đều suy yếu về chính trị, tạo điều kiện thuận lợi cho cuộc chinh phục của Mông Cổ.
Di sản của Thành Cát Tư Hãn (1162-1227), các con trai và cháu trai của ông không chỉ là một đế chế mà còn là sự phát triển văn hóa, nghệ thuật và cung cách cung đình lớn nhất trong lịch sử. Chắc chắn ai cũng biết đến triều đại nhà Nguyên tại Trung Quốc (1271–1368), phần di sản của Thành Cát Tư Hãn qua người cháu, Hốt Tất Liệt (cai trị từ 1260–1294).
Đế chế Mông Cổ đạt đỉnh cao sau hai thế hệ và được chia thành bốn nhánh chính, trong đó Nhà Nguyên (đế chế của Đại Hãn) là quan trọng nhất. Các quốc gia khác của Mông Cổ gồm Hãn quốc Sát Hợp Đài ở Trung Á (tồn tại từ 1227–1363), Hãn quốc Kim Trướng ở miền nam nước Nga mở rộng vào châu Âu (1227–1502), và Triều đại Il-Khanid ở Đại Iran (1256–1353).
Sau khi thống nhất các bộ lạc thảo nguyên vào năm 1206, Thành Cát Tư Hãn chỉ huy một quốc gia có khoảng 1 triệu dân. Vào thời kỳ đỉnh cao, Mông Cổ kiểm soát hơn 31 triệu km vuông, tương đương diện tích châu Phi. Giữa thế kỷ 13, đế chế Mông Cổ trở thành đế quốc lớn nhất thế giới, đưa các nền văn hóa Trung Quốc, Hồi giáo, Iran, Trung Á và du mục dưới một lá cờ thống nhất.
Thành Cát Tư Hãn đã chiếm lĩnh gấp đôi diện tích đất đai so với bất kỳ ai trong lịch sử, đưa nền văn minh phương Đông và phương Tây gặp gỡ trong suốt quá trình chinh phục.
![Ảnh minh họa](https://photo-baomoi.bmcdn.me/w500_r1/2025_02_15_304_51482294/102129d51a9bf3c5aa8a.jpg)
Ảnh minh họa
Thành Cát Tư Hãn qua đời năm 1227 trong một chiến dịch quân sự chống lại vương quốc Tây Hạ của Trung Quốc. Lăng mộ của ông cho đến nay vẫn là một bí ẩn lớn.
Với hàng chục chiến dịch và hơn 60 trận đánh lớn, Thành Cát Tư Hãn đã thu phục vô số kẻ thù, mở rộng bờ cõi Mông Cổ. Dưới đây là bốn trận đánh tiêu biểu thể hiện tài điều binh của vị Khả Hãn vĩ đại:
Trận Dã Hồ Lĩnh: Tập trung lực lượng, đánh một đòn quyết định
Được gọi là Chiến tranh Mông-Kim, trận Dã Hồ Lĩnh là cuộc chinh phạt toàn diện của Mông Cổ đối với nhà Kim từ năm 1211 đến 1234. Sau khi thành lập Đại Mông Cổ Quốc vào năm 1206, Thiết Mộc Chân đổi tên thành Thành Cát Tư Hãn và bắt đầu cuộc chinh phạt khắp lục địa.
Vào năm 1211, Thành Cát Tư Hãn đã vận dụng tầm nhìn chiến lược vượt trội, cẩn thận bố trí quân tại Dã Hồ Lĩnh (nay thuộc tây bắc Trương Gia Khẩu, Hà Bắc, Trung Quốc). Mục tiêu của ông là tập trung lực lượng mạnh mẽ và phát động một cuộc chiến quy mô lớn duy nhất chống lại nhà Kim của người Nữ Chân.
Đến năm 1234, dù sở hữu quân đội hùng mạnh lên tới 450.000 quân, nhà Kim vẫn bị đánh bại và toàn bộ lãnh thổ của họ đã bị sáp nhập vào Mông Cổ. Trận đánh này là một ví dụ điển hình về chiến thuật "lấy ít thắng nhiều," được các chiến lược gia sau này nghiên cứu và học hỏi.
Trận Ngân Xuyên: Lùi một bước, tiến đến đại thắng
Chiến dịch đầu tiên của Thành Cát Tư Hãn ngoài Mông Cổ diễn ra chống lại vương quốc Tây Hạ ở phía tây bắc Trung Quốc. Sau hàng loạt cuộc đột kích, vào năm 1209, quân Mông Cổ tiến đến Ngân Xuyên, kinh đô của Tây Hạ. Không giống các đội quân khác, Mông Cổ di chuyển không có tiếp tế, chỉ mang theo ngựa dự bị. Lực lượng chủ yếu là kỵ binh thiện chiến, kết hợp với các cung thủ siêu phàm.
Tại Ngân Xuyên, Thành Cát Tư Hãn sử dụng chiến thuật rút lui giả, tạo ra một cuộc bao vây. Mặc dù không chiếm được thành phố ngay lập tức, quân Mông Cổ đã chiếm được nhiều thành trì vững chắc của Tây Hạ. Đến năm 1226, với 180.000 quân, Thành Cát Tư Hãn tiến hành tổng tấn công. Quốc vương Tây Hạ xin đầu hàng và Tây Hạ bị khuất phục hoàn toàn ngay trước khi Thành Cát Tư Hãn qua đời.
Trận Cư Dung Quan: Dụ địch ra khỏi hang
Năm 1213, quân Kim sau thất bại tại Dã Hồ Lĩnh đã cố gắng tập hợp 300.000 quân, phòng thủ tại Cư Dung Quan (cửa ải quan trọng của Vạn Lý Trường Thành). Thành Cát Tư Hãn quyết tâm diệt gọn tàn quân, và phái đại tướng Triết Biệt tấn công từ phía nam cửa ải.
Triết Biệt áp dụng mưu kế dụ địch ra khỏi hang, giả vờ bỏ chạy và bất ngờ tấn công. Đội "kỵ binh của quỷ" của ông nhanh chóng tiêu diệt quân Kim, chứng tỏ sự khôn ngoan và linh hoạt trong chiến thuật của Thành Cát Tư Hãn.
Trận vây hãm thành Bukhara: Đột kích khiến địch tê liệt hoàn toàn
Năm 1220, Thành Cát Tư Hãn đã tổ chức một cuộc tấn công mạnh mẽ vào Đế chế Khwarazmian và tiến tới thành Bukhara. Dù Bukhara nằm xa biên giới Mông Cổ, Muhammad II của Khwarazm nghĩ rằng Mông Cổ sẽ không tấn công, chỉ cho 20.000 quân bảo vệ.
Không ngần ngại vượt qua sa mạc Kyzylkum, quân Mông Cổ dưới sự chỉ huy của Thành Cát Tư Hãn tấn công thành Bukhara bất ngờ. Bukhara bị tê liệt hoàn toàn dưới sức mạnh của 50.000 quân Mông Cổ. Thành trì quan trọng này đã đầu hàng chỉ ba ngày sau đó.
Bốn trận đánh này không chỉ là những chiến công huy hoàng trong sự nghiệp quân sự của Thành Cát Tư Hãn, mà còn là minh chứng cho tài năng quân sự và chiến lược xuất sắc của Khả Hãn Mông Cổ. Những tư tưởng quân sự của ông đến nay vẫn là nguồn cảm hứng cho nhiều nhà chiến lược quân sự.