Xu hướng gia tăng các tranh chấp có yếu tố năng lượng

Đánh giá từ Trung tâm Trọng tài Quốc tế Việt Nam, trong các năm 2023 và 2024, các tranh chấp có yếu tố năng lượng có xu hướng gia tăng.

Các diễn giả chia sẻ tại hội thảo

Các diễn giả chia sẻ tại hội thảo

Kiểm soát tranh chấp khi vận hành

Chia sẻ tại Hội nghị “Hợp tác phát triển dự án/công trình năng lượng: Chuyển biến, xu hướng và đề xuất cho doanh nghiệp” do Trung tâm Xúc tiến Thương mại và Đầu tư TP. Hồ Chí Minh (ITPC) phối hợp cùng Trung tâm Trọng tài Quốc tế Việt Nam (VIAC) tổ chức, Phó Giám đốc VIAC Châu Việt Bắc cho biết, theo đánh giá từ VIAC, trong các năm 2023 và 2024, các tranh chấp có yếu tố năng lượng có xu hướng gia tăng.

Trong đó, đặc trưng của các tranh chấp này là tính chất phức tạp, đòi hỏi hàm lượng chuyên môn công nghệ, kỹ thuật cao, với sự tham gia của nhiều bên trong và ngoài nước.

Ông Bắc nhận định, sự tăng nhanh trong số lượng tranh chấp về năng lượng bắt nguồn từ sự quan tâm ngày càng lớn của cộng đồng doanh nghiệp đối với lĩnh vực này cùng với đó là việc thí điểm nhiều mô hình đầu tư, kinh doanh mới.

Tuy nhiên, theo ông Bắc, rào cản về hạ tầng kỹ thuật và sự chưa hoàn thiện của khung pháp lý vẫn lại đang là thách thức lớn, khiến doanh nghiệp gặp khó khăn trong quá trình tiếp cận và vận hành dự án.

Đánh giá về thực trạng doanh nghiệp Việt Nam trong ngành năng lượng, Phó Tổng Giám đốc Vũ Phong Energy Group, Giám đốc VP Carbon Phạm Đăng An nhấn mạnh, kể từ năm 2026, khi cơ chế CBAM của EU chính thức có hiệu lực, các doanh nghiệp xuất khẩu sẽ phải chịu thuế carbon; do đó, nếu doanh nghiệp không sớm thích ứng và chuẩn bị hành động thì sẽ gặp nhiều khó khăn và giảm sức cạnh tranh trong thời gian tới.

Ông An chỉ ra sự hội tụ của ba áp lực chính đang tác động lên ngành năng lượng trong nước: nhu cầu thị trường tăng nhanh, yêu cầu mở rộng công suất từ Quy hoạch điện VIII, và sức ép chính sách đến từ các quy định pháp lý nội địa lẫn xu hướng quốc tế.

Tuy nhiên, ông khẳng định đây cũng là cơ hội để doanh nghiệp linh hoạt chuyển đổi, sáng tạo trong triển khai các mô hình kinh doanh, tận dụng xu hướng phát triển bền vững để tăng cường năng lực cạnh tranh và giá trị trong dài hạn.

Chia sẻ về các mô hình hợp tác phát triển dự án/công trình năng lượng, từ các nghiên cứu quốc tế và so sánh với Việt Nam, ông Théo Millet – Cố vấn Cấp cao của TWL Law Group chỉ ra rằng, sau thời kỳ hỗ trợ giá cho năng lượng tái tạo, cơ hội đầu tư trở nên mờ nhạt hơn, nhường chỗ cho một số mô hình mới.

Ông Théo Millet lấy ví dụ, các dự án điện mặt trời và điện gió từng được xem là “điểm nóng” thu hút đầu tư nhờ chính sách ưu đãi về giá, nay đã giảm sức hấp dẫn khi cơ chế hỗ trợ không còn, khiến hiệu quả tài chính của dự án trở nên khó đoán định hơn. Thay vào đó, cơ chế mua bán điện trực tiếp (DPPA) đang mở ra triển vọng lớn.

Việc Chính phủ Việt Nam ban hành Nghị định 57/2025/NĐ-CP không chỉ tạo hành lang pháp lý cho mô hình này, mà còn phản ánh xu hướng thị trường dịch chuyển sang cơ chế mua bán điện linh hoạt, phi tập trung, đáp ứng yêu cầu minh bạch và thân thiện môi trường từ phía các nhà tiêu thụ điện, đặc biệt là khối doanh nghiệp FDI.

Bên cạnh đó, các thị trường phụ trợ như thị trường tín chỉ carbon và chứng chỉ năng lượng, cũng là những cơ hội mới hấp dẫn. Bởi lẽ, đây không chỉ đóng vai trò là công cụ tuân thủ cam kết Net Zero và CBAM của EU, mà còn có thể trở thành nguồn thu bổ sung giúp nâng cao hiệu quả kinh doanh.

Đối với hoạt động M&A trong lĩnh vực năng lượng, đặc biệt là các dự án điện mặt trời, TS. LS. Nguyễn Quốc Vinh cho rằng nhu cầu tiêu thụ điện tăng cao chính là động lực dài hạn thúc đẩy đầu tư, đồng thời mở ra nhiều cơ hội cho các thương vụ M&A.

Ông Vinh phân tích, thông qua M&A, doanh nghiệp có thể tận dụng sự am hiểu địa phương kết hợp với vốn và công nghệ quốc tế, nhờ đó giúp nhà đầu tư nước ngoài vượt qua rào cản giai đoạn đầu như thủ tục về đất đai hay giấy phép dự án,... để tối ưu hóa nguồn lực và đẩy nhanh tiến độ thực hiện.

Quản trị rủi ro hợp đồng

Các phiên thảo luận đã cung cấp và đúc rút nhiều nội dung giá trị về diễn biến, xu hướng phát triển của ngành năng lượng, đồng thời khuyến nghị doanh nghiệp về một số mô hình hợp tác khả thi khi đầu tư, kinh doanh lĩnh vực này tại Việt Nam. Ngoài ra, các chuyên gia cũng lưu ý nhiều nội dung quan trọng, khuyến nghị các giải pháp phù hợp giúp doanh nghiệp quản trị rủi ro hợp đồng, kiểm soát tranh chấp khi vận hành, phát triển các dự án năng lượng.

Theo TS. LS. Nguyễn Quốc Vinh, trong bối cảnh hiện nay, việc thẩm định xã hội cần được đặt ngang hàng với thẩm định tài chính và pháp lý. Đây là yếu tố giúp nhà đầu tư đánh giá đầy đủ hơn về tính bền vững, đồng thời giảm thiểu rủi ro. Ông khuyến nghị doanh nghiệp cần có cách tiếp cận thẩm định đa diện, lựa chọn đối tác phù hợp và kiểm soát chặt chẽ ngay từ khâu chuẩn bị.

Giám đốc Pháp chế, Tuân thủ và Quan hệ Chính phủ, Asia Clean Capital Việt Nam Nguyễn Tuấn Phát cho rằng, trong lĩnh vực năng lượng, đặc biệt là năng lượng tái tạo, liên doanh chỉ có thể vận hành bền vững khi các bên tham gia chia sẻ lợi ích và phân bổ rủi ro một cách minh bạch, công bằng.

Chính vì vậy, hợp đồng liên doanh thường được thiết kế với những quy định chi tiết về trách nhiệm tài chính, quyền điều hành và nghĩa vụ pháp lý nhằm kiểm soát rủi ro. Tuy nhiên, các dự án năng lượng có quy mô lớn, gắn liền với khung chính sách nhà nước nên luôn tiềm ẩn rủi ro pháp lý, đặc biệt là từ sự thay đổi chính sách.

“Điều này không chỉ có thể dẫn đến tranh chấp giữa các doanh nghiệp với nhau mà còn tiềm ẩn khả năng leo thang thành tranh chấp đầu tư quốc tế giữa nhà đầu tư và chính phủ”, ông Phát nhận định.

Đồng quan điểm trên, Trưởng phòng Pháp chế Công ty Cổ phần BCG Energ Nguyễn Phan Dũng Nhân cũng cho rằng, việc liên doanh với các nhà đầu tư quốc tế là phương pháp chiến lược để thu hút nguồn vốn lớn, công nghệ và chuyên môn sâu.

Với mục tiêu net-zero vào năm 2050, Việt Nam đang thúc đẩy mực tiêu tăng trưởng “chưa từng có”. Theo ước tính, Việt Nam cần khoảng 135 tỷ USD đầu tư để đạt mục tiêu năng lượng. Để đáp ứng nhu cầu vốn này, việc huy động đầu tư quốc tế là yếu tố quan trọng, trong đó, mô hình liên doanh là phương tiện hiệu quả.

So sánh với quốc tế, ông Nhân đề xuất Việt Nam nên phát triển những mô hình riêng, trong đó, phân định rõ vai trò của các bên, ví dụ, các nhà đầu tư trong nước sẽ tận dụng sự am hiểu sâu sắc về khung khổ pháp lý và chính sách địa phương; trong khi đó, nhà đầu tư nước ngoài lại có thế mạnh về vốn, công nghệ và chuyên môn quản lý, vận hành.

Theo ông Nhân, đây sẽ là cầu nối tốt để cân bằng giữa hiểu biết pháp lý và khả năng thương mại, qua đó, giúp Việt Nam hiện thực hóa mục tiêu năng lượng của quốc gia.

Lê Thu

Nguồn Tài Chính: http://tapchitaichinh.vn/xu-huong-gia-tang-cac-tranh-chap-co-yeu-to-nang-luong.html
Zalo