Xanh hóa công nghệ chế biến tôm, đưa Úc thành thị trường chiến lược

Ngành tôm đang bước vào giai đoạn cách mạng xanh với sự thay đổi mạnh mẽ về phương thức, mô hình sản xuất từ truyền thống sang ứng dụng công nghệ và chuyển đổi số.

Ngành tôm đang chuyển mình mạnh mẽ với "cách mạng xanh" trong sản xuất khi nhiều doanh nghiệp ứng dụng khoa học công nghệ, chuyển đổi số, vùng nuôi thân thiện với môi trường. Việc này tạo ra sản phẩm tôm chất lượng, đáp ứng yêu cầu sản phẩm xanh của các thị trường khó tính.

Nếu thị trường Mỹ trở nên khó tiếp cận hơn do chính sách thuế mới, thì Úc có thể đóng vai trò như một "bàn đỡ thương mại", giúp giảm sốc và giữ nhịp xuất khẩu cho ngành tôm Việt Nam. Thị trường Úc được đánh giá ổn định hơn, ít biến động chính trị và có hệ thống pháp lý minh bạch, nhờ đó giảm thiểu rủi ro cho doanh nghiệp Việt Nam trong dài hạn.

Ngành tôm từ lâu đã khẳng định vị thế là một trong những trụ cột quan trọng của nền kinh tế nông nghiệp và thủy sản Việt Nam - Ảnh: IT

Ngành tôm từ lâu đã khẳng định vị thế là một trong những trụ cột quan trọng của nền kinh tế nông nghiệp và thủy sản Việt Nam - Ảnh: IT

Mặc dù dân số Úc chỉ khoảng 25,7 triệu người, đây vẫn là thị trường tiêu dùng tiềm năng do người tiêu dùng sẵn sàng chi trả cao cho thực phẩm chất lượng, tiện lợi và có truy xuất nguồn gốc rõ ràng. Người Úc ưa chuộng thực phẩm tiện lợi, dễ chế biến nhưng giàu dinh dưỡng, đặc biệt là giới trẻ và nhóm tiêu dùng thu nhập cao tại các thành phố lớn như Sydney, Melbourne. Đây là lợi thế lớn cho các sản phẩm tôm chế biến sẵn (ready-to-cook, ready-to-eat) - phân khúc mà Việt Nam có thế mạnh.

Một lợi thế nữa là cộng đồng người Việt tại Úc khá lớn (khoảng 300.000 người), có ảnh hưởng nhất định đến hành vi tiêu dùng tại địa phương vì đây là lực lượng quảng bá tự nhiên cho sản phẩm tôm chế biến Việt Nam.

Bên cạnh đó, tăng trưởng tiêu thụ thủy sản chế biến tăng trung bình 6 - 8%/năm, bất chấp quy mô dân số không thay đổi nhiều. Và xu hướng ăn chay linh hoạt và ăn uống lành mạnh thúc đẩy tiêu thụ protein từ hải sản như tôm.

Đây là cơ hội để tôm Việt Nam khai thác sâu thị phần chế biến sẵn, đóng gói tiện lợi, cao cấp, đặc biệt khi năng lực công nghệ của các doanh nghiệp Việt ngày càng cải thiện.

Dù có nhiều thuận lợi, nhưng doanh nghiệp Việt vẫn đang đối mặt với những thách thức. Quy định kiểm dịch nghiêm ngặt của Úc, yêu cầu tôm nhập khẩu không chỉ đạt chuẩn kháng sinh, vi sinh, mà còn phải sạch vi rút.

Chi phí logistics cao, thời gian vận chuyển kéo dài 14 - 18 ngày. Một số doanh nghiệp đã chủ động điều phối chuỗi cung ứng lạnh kết hợp qua trung gian tại Singapore hoặc Darwin để rút ngắn thời gian và tối ưu chi phí.

Để thúc đẩy xuất khẩu sang Úc, cộng đồng doanh nghiệp xuất khẩu tôm đề xuất tăng cường xúc tiến thương mại chuyên sâu theo ngành hàng, đặc biệt tại các bang lớn như New South Wales, Victoria; đầu tư logistics lạnh cho thị trường xa, hỗ trợ vận tải container lạnh theo chuỗi.

Các doanh nghiệp đã kiến nghị Úc nới lỏng thủ tục kỹ thuật và hành chính, tạo điều kiện cho tôm nguyên con và sản phẩm sơ chế của Việt Nam tiếp cận thị trường; phối hợp nghiên cứu giống tôm, công nghệ chế biến xanh.

Doanh nghiệp cũng cần tập trung chế biến sâu, phát triển nhãn hàng riêng cho hệ thống siêu thị Úc như Woolworths, Coles; đẩy mạnh truy xuất nguồn gốc số hóa, đạt các chứng chỉ quốc tế như ASC (chứng chỉ xác nhận cấp quốc tế đối với thủy sản được nuôi có trách nhiệm), BAP (hệ thống các quy định và hướng dẫn về việc nuôi trồng thủy sản tốt nhất) để tăng lợi thế cạnh tranh.

Hiệp hội Chế biến và xuất khẩu thủy sản Việt Nam (VASEP) đánh giá tăng trưởng xanh trong ngành tôm là xu hướng tất yếu để ngành tôm duy trì vị thế trên thị trường toàn cầu. Điều này đòi hỏi ngành tôm phải có những chuyển đổi cơ cấu loài tôm nuôi, đa dạng hóa sản phẩm và ứng dụng công nghệ bền vững. Ngoài ra, việc giảm phát thải carbon và tăng cường truy xuất nguồn gốc cũng là những xu hướng quan trọng trong ngành tôm; công nghệ blockchain và theo dõi sản phẩm sẽ giúp tăng cường tính minh bạch và truy xuất nguồn gốc của sản phẩm tôm.

Để hiện thực hóa các định hướng chính sách về phát triển xanh, nhiều giải pháp công nghệ và quy trình nuôi tiên tiến đã và đang được triển khai trong ngành tôm Việt Nam như: Công nghệ Biofloc, công nghệ Micro-Nano Bubble Oxygen, hệ thống nuôi tuần hoàn (RAS), quy trình nuôi 3 giai đoạn, giảm chất thải...

Ứng dụng chế phẩm sinh học: Việc sử dụng các chế phẩm sinh học để xử lý môi trường nước, tăng cường hệ miễn dịch cho tôm và ức chế các vi khuẩn gây bệnh đang trở thành một xu hướng quan trọng trong nuôi tôm bền vững...

Quy trình sinh học MP BIO của Công ty Minh Phú là một ví dụ điển hình, tập trung vào việc sử dụng vi sinh đối kháng, tạo Biofloc làm thức ăn, kiểm soát môi trường và các biện pháp tăng cường sức đề kháng tự nhiên cho tôm, đồng thời không sử dụng chlorine trong xử lý nước... Quy trình này chú trọng vào việc tạo nguồn thức ăn tự nhiên giàu dinh dưỡng từ tảo và Biofloc, cũng như việc lên men thức ăn bằng vi sinh vật để tăng khả năng hấp thụ và chuyển hóa dinh dưỡng cho tôm...

Kinh tế tuần hoàn trong chế biến tôm: Mục tiêu đến năm 2030 là tái sử dụng 100% phụ phẩm của công nghiệp chế biến tôm (như vỏ tôm, râu tôm, nước thải, bùn thải) để tạo ra các sản phẩm có giá trị gia tăng như chitin, chitosan...

Tuyết Nhung

Nguồn Một Thế Giới: https://1thegioi.vn/xanh-hoa-cong-nghe-che-bien-tom-dua-uc-thanh-thi-truong-chien-luoc-233627.html
Zalo