Vitamin và khoáng chất quan trọng như thế nào trong chế độ ăn của người nhiễm HIV

Vitamin và khoáng chất không chỉ giúp duy trì sức khỏe tổng thể mà còn đóng vai trò then chốt trong việc tăng cường miễn dịch, ngăn ngừa nhiễm trùng cơ hội ở người nhiễm HIV. Một chế độ ăn cân bằng, giàu dinh dưỡng sẽ hỗ trợ cơ thể chống lại nhiễm trùng cơ hội, giảm biến chứng và cải thiện chất lượng cuộc sống…

1. Dinh dưỡng hợp lý – nền tảng nâng cao sức khỏe và miễn dịch cho người nhiễm HIV

Nội dung

1. Dinh dưỡng hợp lý – nền tảng nâng cao sức khỏe và miễn dịch cho người nhiễm HIV

2. Các vitamin và khoáng chất thiết yếu

3. Cách chế biến thực phẩm giữ trọn dưỡng chất

4. Khi nào dùng thực phẩm bổ sung?

Theo Tổ chức Lương thực và Nông nghiệp Liên Hợp Quốc (FAO), người nhiễm HIV cần một chế độ dinh dưỡng giàu vitamin để hỗ trợ hệ miễn dịch. Việc thiếu hụt vitamin có thể khiến cơ thể suy yếu, dễ mắc bệnh hơn và làm giảm hiệu quả điều trị. Một chế độ ăn uống đầy đủ vitamin không chỉ giúp tăng cường sức khỏe mà còn hỗ trợ quá trình hồi phục nhanh chóng.

Trong các nhóm dinh dưỡng, vitamin và khoáng chất giữ vai trò then chốt. Chúng bảo vệ niêm mạc ở da, phổi, đường ruột; tham gia vào quá trình tạo máu; kích hoạt hệ miễn dịch và hỗ trợ phục hồi tổn thương. Nếu được bổ sung đầy đủ, người nhiễm HIV sẽ có sức khỏe tốt hơn, chống chọi bệnh tật hiệu quả hơn.

2. Các vitamin và khoáng chất thiết yếu

Vitamin A – Dưỡng chất thiết yếu cho niêm mạc

Vitamin A giúp duy trì sự toàn vẹn của lớp niêm mạc ở da, phổi và ruột – những hàng rào quan trọng bảo vệ cơ thể khỏi vi khuẩn và virus. Thiếu vitamin A có thể khiến các bệnh như tiêu chảy trở nên trầm trọng hơn, đồng thời làm cơ thể dễ mất vitamin A khi nhiễm trùng kéo dài.

Nguồn thực phẩm: Cà rốt, bí đỏ, rau xanh đậm, xoài, đu đủ, rau bina, rau dền, lòng đỏ trứng, gan, dầu cọ đỏ, khoai lang vàng...

Vitamin C – Tăng sức đề kháng

Vitamin C giúp cơ thể chống nhiễm trùng và phục hồi vết thương. Đây là dưỡng chất không thể thiếu trong khẩu phần của người nhiễm HIV.

Nguồn thực phẩm: Cam, chanh, bưởi, quýt, ổi, xoài, cà chua, khoai tây…

Vitamin C giúp cơ thể chống nhiễm trùng và phục hồi vết thương, là dưỡng chất không thể thiếu trong khẩu phần của người nhiễm HIV.

Vitamin C giúp cơ thể chống nhiễm trùng và phục hồi vết thương, là dưỡng chất không thể thiếu trong khẩu phần của người nhiễm HIV.

Vitamin E – Bảo vệ tế bào

Vitamin E có tác dụng như một chất chống oxy hóa, giúp bảo vệ tế bào khỏi hư hại và tăng khả năng chống nhiễm trùng.

Nguồn thực phẩm: Rau lá xanh, dầu thực vật, đậu phộng, lòng đỏ trứng…

Nhóm vitamin B – Duy trì thần kinh và miễn dịch

Vitamin nhóm B cần cho hệ thần kinh và hệ miễn dịch. Đặc biệt, người đang điều trị lao dễ bị mất vitamin nhóm B do tác dụng phụ của thuốc.

Nguồn thực phẩm: Thịt, cá, gà, ngũ cốc nguyên hạt, khoai tây, các loại hạt, bông cải xanh, rau xanh, bơ, dưa hấu…

Sắt – Chống thiếu máu

Thiếu máu do thiếu sắt là tình trạng phổ biến, nhất là ở phụ nữ và trẻ em. Với người nhiễm HIV, thiếu sắt càng làm cơ thể suy yếu, mệt mỏi.

Nguồn thực phẩm: Thịt đỏ, gan, hải sản, trứng, đậu, rau xanh, ngũ cốc nguyên hạt, trái cây sấy khô.

Selen – Kích hoạt miễn dịch

Selen là khoáng chất quan trọng giúp hệ miễn dịch hoạt động hiệu quả.

Nguồn thực phẩm: Ngũ cốc nguyên hạt (bánh mì nâu, ngô, kê), sữa và chế phẩm từ sữa, thịt, cá, trứng, các loại hạt.

Kẽm – Duy trì cảm giác thèm ăn

Thiếu kẽm không chỉ làm giảm miễn dịch mà còn gây chán ăn – tình trạng dễ gặp ở người nhiễm HIV.

Nguồn thực phẩm: Thịt, cá, hải sản có vỏ, ngũ cốc nguyên hạt, đậu, sữa và các chế phẩm từ sữa.

3. Cách chế biến thực phẩm giữ trọn dưỡng chất

Vitamin và khoáng chất dễ bị mất đi trong quá trình nấu nướng, vì vậy, FAO khuyến nghị:

Hạn chế nấu rau quá lâu; nên luộc hoặc hấp nhanh, dùng ít nước và tận dụng nước luộc rau để nấu canh.
Không ngâm rau quá lâu trước khi chế biến.
Ưu tiên ngũ cốc nguyên hạt, bánh mì nâu, gạo chưa tinh chế để giữ vitamin nhóm B và khoáng chất.
Với người bị tiêu chảy, nên tránh ngũ cốc nguyên hạt thô (nhiều chất xơ không hòa tan). Thay vào đó, chọn thực phẩm chứa chất xơ hòa tan như chuối – vừa dịu ruột vừa giảm tiêu chảy.

4. Khi nào dùng thực phẩm bổ sung?

Trong một số trường hợp, khẩu phần ăn không đủ để đáp ứng nhu cầu dinh dưỡng, đặc biệt khi người bệnh ăn kém hoặc mắc bệnh kéo dài. Khi đó, thực phẩm bổ sung (viên vitamin, khoáng chất) có thể hữu ích. Tuy nhiên, FAO nhấn mạnh:

Chỉ dùng khi có chỉ định hoặc tư vấn từ bác sĩ/dinh dưỡng.
Uống vitamin sau bữa ăn, duy trì đều đặn.
Lưu ý với sắt: Bổ sung quá mức có thể kích thích vi khuẩn phát triển, làm bệnh nặng hơn.
Không nên nghĩ "càng nhiều càng tốt". Dùng liều cao vitamin A, E, kẽm hoặc sắt có thể gây buồn nôn, rối loạn gan thận và suy giảm miễn dịch...

Theo FAO, thực phẩm bổ sung không thể thay thế chế độ ăn cân bằng, giàu thực phẩm tươi. Người nhiễm HIV cần duy trì chế độ ăn đa dạng, kết hợp nhiều nhóm thực phẩm: Rau, quả, ngũ cốc nguyên hạt, thịt, cá, trứng, sữa; ưu tiên thực phẩm tự nhiên, tươi, ít qua chế biến; chế biến đúng cách để giữ trọn dưỡng chất và chỉ dùng thực phẩm bổ sung khi cần thiết và theo hướng dẫn y tế.

Một chế độ dinh dưỡng lành mạnh, hợp lý không chỉ giúp người nhiễm HIV duy trì cân nặng, tăng sức đề kháng mà còn góp phần nâng cao hiệu quả điều trị, cải thiện chất lượng sống lâu dài.

Mời độc giả xem thêm:

DS. Thu Hoài

Nguồn SK&ĐS: https://suckhoedoisong.vn/vitamin-va-khoang-chat-quan-trong-nhu-the-nao-trong-che-do-an-cua-nguoi-nhiem-hiv-169250907170418733.htm
Zalo