Việt Nam cần xây dựng cơ chế rõ ràng nhằm giảm thiểu rủi ro của 'ngân hàng ngầm'
Trong bối cảnh chuyển đổi số, hoạt động của ngân hàng ngầm (shadow banking) có thể mở rộng mạnh mẽ thông qua các mô hình tài chính ứng dụng công nghệ (fintech) và tài chính phi tập trung (DeFi) dựa trên nền tảng blockchain....

Ảnh minh họa.
Lần đầu tiên được giới thiệu vào năm 2007 tại Hoa Kỳ, khái niệm ngân hàng ngầm (shadow banking) dùng để mô tả các tổ chức và hoạt động cung cấp dịch vụ tài chính tương tự ngân hàng nhưng nằm ngoài hệ thống ngân hàng truyền thống.
Ngân hàng ngầm là tập hợp các tổ chức và hoạt động tài chính thực hiện chức năng tương tự ngân hàng thương mại như huy động vốn, cho vay, … nhưng không chịu sự giám sát chặt chẽ hoặc không nằm trong khung pháp lý của hệ thống ngân hàng truyền thống.
Theo các chuyên gia tại phiên thảo luận bàn tròn với chủ đề “Sự phát triển của ngân hàng ngầm và ổn định tài chính: Khả năng xuất hiện của ngân hàng ngầm 2.0, nằm trong khuôn khổ Hội thảo quốc tế về Tài chính và Ngân hàng Việt Nam 2025 (VSBF 2025) diễn ra vào ngày 24/10, việc kiểm soát hoạt động của ngân hàng ngầm hết sức quan trọng đối với hệ thống tài chính, đặc biệt trong bối cảnh chuyển đổi số đang diễn ra mạnh mẽ.
SỰ PHÁT TRIỂN CỦA SHADOW BANKING TRONG KỶ NGUYÊN SỐ
Với sự phát triển mạnh mẽ của công nghệ, ngân hàng ngầm 2.0 (shadow banking 2.0), đánh dấu giai đoạn phát triển mới của hệ thống ngân hàng ngầm truyền thống. Giai đoạn này gắn liền với sự xuất hiện của các mô hình tài chính ứng dụng công nghệ (fintech) và tài chính phi tập trung (DeFi), được xem như một “phiên bản nâng cấp” hiện đại hơn, linh hoạt hơn của hệ thống cũ.
Tại Việt Nam, dù ngân hàng ngầm 2.0 chưa xuất hiện rộng rãi song các hoạt động tài chính phi ngân hàng, phi tập trung cùng việc ứng dụng công nghệ blockchain đã bắt đầu mang nhiều đặc điểm tương đồng với mô hình này.
Trong đó, ông Đỗ Ngọc Quỳnh, Tổng Thư ký Hiệp hội Thị trường Trái phiếu Việt Nam (VBMA), cho biết thị trường tài sản mã hóa (crypto asset market) có thể được xem là một dạng của ngân hàng ngầm 2.0, đặc biệt trong lĩnh vực dịch vụ thanh toán, nơi tốc độ tăng trưởng đang diễn ra mạnh mẽ.
Theo số liệu của Chainalysis, Việt Nam hiện đang có khoảng 17 triệu người sở hữu tài sản mã hóa, đưa Việt Nam trở thành một trong bốn quốc gia hàng đầu thế giới về mức độ chấp nhận và sử dụng tiền mã hóa. Cùng với đó, dòng vốn chảy vào các ví tiền mã hóa tại Việt Nam hiện đã vượt hơn 200 tỷ USD.
“Con số này phản ánh quy mô và tầm ảnh hưởng rất lớn của thị trường tiền mã hóa tại Việt Nam, và đó cũng chính là lý do vì sao Chính phủ không thể tiếp tục đứng ngoài lĩnh vực này,” ông Quỳnh nhận định.

Các chuyên gia chia sẻ tại phiên thảo luận bàn tròn trong khuôn khổ Hội thảo VSBF 2025.
Chính phủ Việt Nam đã có bước đi đáng chú ý khi Phó Thủ tướng Hồ Đức Phớc ký ban hành Nghị quyết số 05/2025/NQ-CP ngày 9/9/2025 của Chính phủ về việc triển khai thí điểm thị trường tài sản mã hóa tại Việt Nam.
Trong đó, cho phép tối đa 5 tổ chức cung cấp dịch vụ tài sản mã hóa được lựa chọn tham gia thí điểm. Theo nghị định mới này, nhà đầu tư trong nước đang có tài sản mã hóa, nhà đầu tư nước ngoài được mở tài khoản tại tổ chức cung cấp dịch vụ tài sản mã hóa do Bộ Tài chính cấp phép để lưu ký, mua, bán tài sản mã hóa tại Việt Nam.
“Các cơ quan chức năng tại Việt Nam đang muốn hiểu rõ hơn cách mà thị trường “ảo” này có thể tác động đến thị trường tài chính truyền thống và nền kinh tế ”, ông Quỳnh cho biết.
XÂY DỰNG CƠ CHẾ KIỂM SOÁT CÁC RỦI RO CỦA NGÂN HÀNG NGẦM
Ở mô hình ngân hàng ngầm 2.0, các giao dịch dựa trên công nghệ diễn ra không cần sự giám sát của con người hay cơ quan điều tiết, có thể xuyên biên giới, hoạt động 24/7 và với chi phí thấp. Đây được xem là một bước tiến công nghệ đáng chú ý trong quá trình phát triển của hệ thống tài chính toàn cầu.
Tuy nhiên, ông Quỳnh cho rằng rủi ro lớn nhất nằm ở khả năng phân bổ sai nguồn vốn. Các tổ chức trong hệ thống ngân hàng ngầm có thể huy động vốn dễ dàng nhưng lại đầu tư vào các tài sản rủi ro hoặc cho vay các đối tượng thiếu năng lực tài chính, khiến khả năng thu hồi vốn thấp và rủi ro tài chính gia tăng.
Cùng quan điểm, GS. João Santos, Cố vấn Nghiên cứu Tài chính tại Ngân hàng Dự trữ Liên bang New York, nhấn mạnh trong giai đoạn công nghệ phát triển nhanh như hiện nay thì các hoạt động ngân hàng ngầm 2.0 diễn ra hoàn toàn tự động và nhanh chóng. Đây vừa là cơ hội đổi mới công nghệ, vừa là thách thức lớn đối với ổn định tài chính nếu thiếu khung pháp lý phù hợp.
Dẫn ví dụ từ Hoa Kỳ, GS. Santos cho biết các Quỹ thị trường tiền tệ ( MMFs) từng được coi là kênh đầu tư an toàn. Mọi thứ được vận hành trơn tru cho đến khi Ngân hàng Lehman Brothers sụp đổ, kéo theo Quỹ Primary Reserve Fund cũng phá sản. Chính phủ Hoa Kỳ đã buộc phải can thiệp khẩn cấp để ngăn hệ thống tài chính sụp đổ, qua đó bộc lộ rủi ro tiềm ẩn trong hệ thống ngân hàng ngầm - nơi các tổ chức phi ngân hàng thực hiện chức năng tương tự ngân hàng nhưng không chịu sự giám sát chặt chẽ.
Đây là bài học điển hình cho thấy hoạt động của ngân hàng ngầm có thể tạo ra tác động lan tỏa và gây bất ổn hệ thống tài chính nếu không được kiểm soát kịp thời. “Do đó, việc xây dựng một khuôn khổ pháp lý rõ ràng và hiệu quả cho mô hình ngân hàng ngầm là điều cấp thiết, nhằm đảm bảo đổi mới công nghệ không trở thành nguồn cơn của bất ổn tài chính”, GS. Santos nhấn mạnh.
Các chuyên gia cũng lưu ý rằng các cơ quan quản lý thường phản ứng chậm hơn so với tốc độ phát triển của các mô hình tài chính mới. Khi cơ chế giám sát được thiết lập thì rủi ro đã tích tụ hoặc hệ thống đã mất kiểm soát - điều mà lịch sử đã chứng minh qua nhiều cuộc khủng hoảng tài chính toàn cầu.
Vì vậy, điều quan trọng nhất hiện nay là xây dựng cơ sở dữ liệu thống nhất về các hoạt động ngân hàng ngầm, giúp cơ quan chức năng giám sát, nhận diện và đưa ra cảnh báo sớm về các rủi ro tiềm ẩn. Tại Việt Nam, hành lang pháp lý cũng cần được hoàn thiện để thiết lập cơ chế kiểm soát quy mô và phạm vi hoạt động của ngân hàng ngầm tại Việt Nam.
Đồng thời, cần tăng cường phối hợp giữa Ngân hàng Nhà nước và Ủy ban Chứng khoán Nhà nước nhằm kiểm soát dòng tiền luân chuyển giữa thị trường tiền tệ và thị trường vốn, qua đó nâng cao khả năng nhận diện và ứng phó sớm với rủi ro từ khu vực ngân hàng ngầm.

































