Văn hóa an toàn thực phẩm cần được phát huy mọi lúc, mọi nơi
An toàn thực phẩm đang là một trong những vấn đề cấp thiết tại Việt Nam hiện nay. Trong cuộc trao đổi với Báo Tài chính - Đầu tư, ông Brian G. Bedard - chuyên gia đến từ Dự án An toàn thực phẩm vì sự phát triển (SAFEGRO) do Canada tài trợ đã chia sẻ về việc cần thiết phải siết chặt các biện pháp chế tài cũng như nâng cao các tiêu chuẩn, quy chuẩn lên thành quy định pháp lý.

Ông Brian G. Bedard - chuyên gia đến từ Dự án An toàn thực phẩm vì sự phát triển (SAFEGRO)
Việt Nam đang đối mặt với nhiều vấn đề liên quan đến chất lượng và nguồn gốc thực phẩm. Ông đánh giá như thế nào về những mối lo ngại lớn nhất về toàn thực phẩm hiện nay trong cộng đồng?
Vấn đề cấp bách nhất về sức khỏe cộng đồng liên quan đến an toàn thực phẩm hiện nay là số lượng các vụ ngộ độc thực phẩm, đặc biệt nhiễm vi khuẩn do thực hiện vệ sinh không đúng cách, xử lý thực phẩm thiếu an toàn và điều kiện vệ sinh trong ngành dịch vụ ăn uống kém. Điều này xảy ra tại nhiều nơi từ trường học, bếp ăn thương mại, chợ, đến cả cách chế biến thực phẩm tại gia đình.
Mặc dù dư lượng các chất ô nhiễm hóa học (như thuốc trừ sâu, phân bón, thuốc thú y...) có tác động đến sức khỏe về lâu dài, thì việc nhiễm các vi khuẩn gây bệnh, gây ngộ độc lại là mối lo ngại cấp thiết và tức thời hơn.
Những thách thức này bắt nguồn từ nhận thức của cộng đồng và doanh nghiệp, hay do thiếu sót trong quản lý và thực thi?
Cả hai yếu tố đều có vai trò. Việc tuân thủ quy định về vệ sinh, làm sạch, khử trùng trong hoạt động kinh doanh thực phẩm nên được bắt buộc, giống như ở nhiều quốc gia khác, với hệ thống pháp luật đi kèm và cơ chế thanh tra, giám sát mạnh mẽ.
Văn hóa an toàn thực phẩm cần được tích hợp vào mọi tổ chức và doanh nghiệp thông qua nâng cao nhận thức, tập huấn và tuân thủ các yêu cầu - với sự giám sát của nhà nước cũng như phải đạt được các chứng nhận bắt buộc, như ở Canada và nhiều nước khác.
Ví dụ, người chế biến thực phẩm phải đạt được chứng nhận về an toàn thực phẩm là điều kiện bắt buộc nhiều quốc gia nếu muốn làm việc trong ngành dịch vụ ăn uống. Tôi khuyến khích người tiêu dùng Việt Nam nên hỏi các nhà hàng, quầy hàng và bếp ăn xem người nấu ăn có được đào tạo an toàn thực phẩm hay chưa và yêu cầu điều đó. Cá nhân tôi luôn làm vậy ở Canada.
Theo ông, khung pháp lý và chính sách hiện tại của Việt Nam về an toàn thực phẩm đã đủ mạnh để bảo vệ sức khỏe người tiêu dùng chưa?
Luật An toàn thực phẩm của Việt Nam hiện nay được đánh giá là tương thích với các tiêu chuẩn quốc tế của CODEX và đang trong quá trình cập nhật để hoàn thiện hơn. Chúng tôi hy vọng rằng trong lần rà soát này, Việt Nam sẽ hướng tới một mô hình quản lý tích hợp: giao trách nhiệm quản lý an toàn thực phẩm cho một cơ quan duy nhất, có đầy đủ thẩm quyền, trách nhiệm và nguồn lực để hiện đại hóa hệ thống quản lý an toàn thực phẩm.
Một vấn đề then chốt là hiện nay nhiều quy định còn dựa trên các TCVN (Tiêu chuẩn Việt Nam) mang tính tự nguyện, trong khi lẽ ra nhiều yêu cầu này cần được nâng lên thành QCVN (Quy chuẩn kỹ thuật Việt Nam) mang tính bắt buộc. Ngoài ra, cần xây dựng một cách tiếp cận dựa trên phân tích rủi ro rõ nét và bài bản hơn trong Luật An toàn thực phẩm sắp tới.
Các tiêu chuẩn như VietGAP trong sản xuất nông nghiệp, HACCP trong chế biến thực phẩm, và chương trình đào tạo người chế biến thực phẩm trong dịch vụ ăn uống nên được quy định bắt buộc áp dụng trên toàn hệ thống.
Từ kinh nghiệm quốc tế, có mô hình hoặc giải pháp quản lý an toàn thực phẩm nào mà Việt Nam có thể học hỏi và áp dụng hiệu quả trong bối cảnh hiện nay?
Việt Nam dường như đang từng bước hướng tới mô hình quản lý an toàn thực phẩm dựa trên phân tích rủi ro. Đây cũng là chuẩn mực hiện hành tại hầu hết các quốc gia thuộc Tổ chức Hợp tác và Phát triển Kinh tế (OECD).
Theo ông, cần có những giải pháp gì trong thời gian tới để cải thiện hiệu quả công tác quản lý an toàn thực phẩm ở nước ta, cả về mặt pháp lý lẫn thực tiễn triển khai?
Cần cập nhật Luật An toàn thực phẩm để hướng tới một hệ thống quản lý tích hợp, dựa trên phân tích rủi ro, dưới sự điều hành của một cơ quan có thẩm quyền duy nhất (theo thông lệ quốc tế gọi là “competent authority”). Việc này đòi hỏi phải thiết lập các cơ sở dữ liệu, đồng bộ hệ thống đăng ký giấy phép cho các cơ sở kinh doanh thực phẩm, và thúc đẩy chuyển đổi số, như cổng truy xuất nguồn gốc quốc gia, để đảm bảo nhãn mác đáng tin cậy và minh bạch, giúp nhà nước và người tiêu dùng giám sát rủi ro chuỗi thực phẩm và phản ứng kịp thời.
Thiết lập các chương trình quản lý an toàn thực phẩm bắt buộc, dựa trên thông lệ quốc tế, cho tất cả các khâu: từ sản xuất tại nông trại, chế biến thực phẩm, chợ cho tới ngành dịch vụ ăn uống. Bao gồm đào tạo bắt buộc cho người trực tiếp chế biến thực phẩm. Văn hóa an toàn thực phẩm cần được xây dựng từ cấp quản lý cao nhất, lan tỏa toàn hệ thống.
Triển khai các chiến dịch truyền thông rộng khắp để nâng cao nhận thức của người tiêu dùng, đặc biệt tại trường học, nhằm tạo ra áp lực từ phía người tiêu dùng buộc các siêu thị, cửa hàng bán lẻ, chợ truyền thống, nhà hàng, quán ăn và toàn bộ các cơ sở kinh doanh thực phẩm phải chịu trách nhiệm trực tiếp về an toàn thực phẩm. Đồng thời, các đơn vị này cần duy trì chuỗi cung ứng với sản phẩm có chứng nhận an toàn thực phẩm, dưới sự giám sát nghiêm ngặt của các cơ quan quản lý nhà nước.
Tích hợp văn hóa an toàn thực phẩm bằng cách nhấn mạnh vào thay đổi hành vi cá nhân tại mọi mắt xích trong chuỗi giá trị nông sản thực phẩm.