Từ hũ gạo cứu đói đến phong trào tiết kiệm xây dựng đất nước

Mỗi dịp 31/10 – Ngày Tiết kiệm Thế giới, chúng ta không chỉ nhắc lại giá trị của hai chữ 'tiết kiệm' trong đời sống kinh tế, mà còn khơi dậy một mạch nguồn văn hóa lâu bền của dân tộc – tinh thần biết dành, biết giữ, biết lo cho ngày mai. Tại Việt Nam, tiết kiệm không chỉ là hành vi tài chính, mà là đạo đức, là lối sống, là phẩm chất cách mạng đã được khắc ghi trong tư tưởng và trong từng lời dạy của Chủ tịch Hồ Chí Minh.

Tinh thần tiết kiệm - Di sản Hồ Chí Minh

Tư tưởng Hồ Chí Minh về thực hành tiết kiệm và chống lãng phí được hình thành rất sớm, trở thành một trong những trụ cột đạo đức cách mạng và nền tảng cho quản lý, sử dụng nguồn lực quốc gia. Ngay trong Đường Kách mệnh (1927), Người đã viết giản dị mà sâu sắc: “Tự mình phải cần, kiệm”. Chỉ hai từ “cần” và “kiệm” thôi, nhưng đã bao hàm triết lý nhân sinh, đạo đức và cả quy luật phát triển của một dân tộc: muốn tiến lên, phải tiết kiệm sức người, của cải, thời gian, và phải biết dùng đúng chỗ, đúng việc.

Với Bác, “kiệm” (tiết kiệm) không phải là bủn xỉn hay khắt khe, mà là biết quý trọng từng đồng tiền, từng hạt gạo, từng giờ lao động để phục vụ nhân dân và Tổ quốc. Như Người từng nói, tiết kiệm là không xa xỉ, không hoang phí, không bừa bãi; mà là tích cực làm việc, khéo tiêu dùng, để dành cho việc ích nước, lợi dân.

Tiết kiệm, trong tư tưởng Hồ Chí Minh, không chỉ là phẩm chất cá nhân, mà là thước đo của văn minh xã hội, là yếu tố rất cần thiết để đất nước phát triển. Người nói: “Một dân tộc biết cần, kiệm, biết liêm là một dân tộc giàu về vật chất, mạnh về tinh thần, là một dân tộc văn minh và tiến bộ”. Từ đó, tiết kiệm không chỉ dừng lại ở hành vi của mỗi người mà trở thành giá trị văn hóa, lan tỏa thành phong trào trong toàn dân. Ở đâu có tinh thần tiết kiệm, ở đó có sức mạnh của lòng yêu nước, của ý chí vượt khó vươn lên.

Bản thân Hồ Chí Minh là tấm gương sáng nhất cho tinh thần tiết kiệm. Suốt một đời với sống giản dị, từ đôi dép cao su cũ, bộ kaki bạc màu, những bữa ăn đạm bạc... Người từng nói, phải tiết kiệm vì nước ta còn nghèo. Một đồng, một hạt gạo đều là mồ hôi, nước mắt của dân. Chính cuộc sống mẫu mực ấy đã làm cho tư tưởng tiết kiệm của Bác có sức lan tỏa sâu rộng, thấm vào văn hóa Việt Nam như một dòng chảy bền bỉ.

Ngày nay, trong thời kỳ phát triển kinh tế thị trường và hội nhập toàn cầu, tư tưởng tiết kiệm của Hồ Chí Minh vẫn mang tính thời sự sâu sắc. Trong một xã hội tiêu dùng mở rộng, tiết kiệm trở lại như một “giá trị đạo đức kinh tế” cần được khơi dậy và nuôi dưỡng để giữ vững cân đối giữa tiêu dùng và tích lũy, giữa tăng trưởng và bền vững. Đó không phải là sự tiết chế cực đoan, mà là sự tỉnh táo, biết dùng của cải và thời gian vào việc có ích. Tiết kiệm, theo tinh thần của Người, là biết “dành cái hôm nay cho ngày mai”, là “dành cái riêng để góp vào cái chung”.

Học tập tấm gương của Bác, phong trào tiết kiệm đã trở thành nét đẹp truyền thống của người Việt. Từ “hũ gạo cứu đói” trong những năm chiến tranh đến hàng triệu cuốn sổ tiết kiệm hôm nay, mỗi hành động tiết kiệm đều mang trong mình ý nghĩa cống hiến. Tiết kiệm không chỉ cho chính cá nhân, gia đình mình mà mỗi đồng vốn tích lũy lại thêm một phần đóng góp vào sức mạnh quốc gia, tiết kiệm mỗi hạt gạo là bớt đi một nỗi lo cho đồng bào khó khăn, tiết kiệm một phút thời gian là thêm một cơ hội cống hiến cho đất nước.

Ngân hàng và lời căn dặn về quản lý vốn

Từ những năm đầu của chính quyền cách mạng, Chủ tịch Hồ Chí Minh đã nhìn thấy vai trò đặc biệt quan trọng của đồng vốn, của việc quản lý tiền bạc và sử dụng hiệu quả nguồn lực tài chính trong công cuộc kiến thiết đất nước.

Trong thư gửi Hội nghị cán bộ Ngân hàng toàn quốc năm 1965, Người viết: “Quản lý tiền bạc là một công tác rất quan trọng trong công cuộc xây dựng chủ nghĩa xã hội. Cán bộ ngân hàng là người có trách nhiệm giữ tiền cho Nhà nước và nhân dân, phải học tập cách quản lý tiền cho tốt, đừng để lãng phí, mất mát. Một đồng vốn bỏ ra phải bảo đảm tăng thêm của cải cho xã hội, phải luân chuyển nhanh, đừng để đọng”. Lời căn dặn giản dị mà sâu sắc ấy đã trở thành kim chỉ nam cho ngành Ngân hàng suốt bảy thập kỷ qua vừa là nguyên tắc đạo đức, vừa là chuẩn mực nghề nghiệp.

Tinh thần ấy còn thể hiện qua những câu chuyện giản dị mà sâu sắc. Một trong những câu chuyện được nhiều thế hệ cán bộ ngân hàng nhắc lại là lần Người đến thăm cán bộ, công nhân Nhà máy dệt Nam Định năm 1962, và ghé thăm bàn tiết kiệm của ngân hàng đặt tại nhà máy. Khi nghe cán bộ báo cáo mức gửi tối thiểu là một đồng, Bác hỏi: “Bác có một hào, có gửi được không?” Câu hỏi giản dị mà thấm thía ấy đã trở thành bài học về tính nhân dân cũng như tinh thần tiết kiệm trong hoạt động ngân hàng. Nó thể hiện tư tưởng “ngân hàng của dân, do dân, vì dân” bất kể giàu hay nghèo, có nhiều hay ít, ai cũng có quyền tiết kiệm, được khuyến khích tiết kiệm, và được tôn trọng khi gửi gắm niềm tin vào ngân hàng. Từ tinh thần đó, các thế hệ cán bộ ngân hàng đã nỗ lực xây dựng một hệ thống tài chính gắn bó mật thiết với đời sống người dân.

Theo Ngân hàng Nhà nước, đến tháng 7 năm 2025, tiền gửi của dân cư tại hệ thống ngân hàng đạt gần 7,75 triệu tỷ đồng, tăng 9,68% so với đầu năm – con số kỷ lục. Đằng sau con số tưởng chừng khô khan ấy là niềm tin của hàng triệu người dân tin tưởng gửi gắm vào ngân hàng. Không chỉ dừng ở việc huy động, ngành Ngân hàng còn là “người quản lý vốn cho xã hội”, giúp đồng tiền luân chuyển hợp lý, tránh lãng phí, sai mục đích.

Ở góc độ rộng hơn, ngân hàng là cầu nối giữa ý chí tiết kiệm của người dân và khát vọng phát triển của đất nước. Khi người dân gửi tiết kiệm, họ không chỉ tích lũy cho bản thân mà còn đang góp vốn cho công cuộc xây dựng quốc gia. Mỗi đồng tiết kiệm được huy động là cơ hội để có thêm nguồn vốn cho các công trình, những dự án sản xuất kinh doanh.

Điều đáng quý là dù ở giai đoạn nào, ngành Ngân hàng Việt Nam vẫn giữ được phẩm chất mà Hồ Chí Minh từng căn dặn: “Cán bộ ngân hàng phải cần, kiệm, liêm, chính, chí công vô tư”. Đó không chỉ là lời răn về đạo đức, mà còn là phương châm nghề nghiệp để ngân hàng luôn xứng đáng với niềm tin của nhân dân.

Ngày nay, cùng với chuyển đổi số và hội nhập quốc tế, hệ thống ngân hàng đang phát huy tinh thần tiết kiệm ấy theo những hình thức mới: hiện đại hóa nhưng không phô trương, đầu tư công nghệ hướng tới hiệu quả thực chất. Từ các sản phẩm tiết kiệm online, ví điện tử, thanh toán QR… tất cả đều thể hiện sự kế thừa sinh động của tư tưởng Hồ Chí Minh trong bối cảnh hiện đại.

Và trên hết, trong mỗi đồng vốn mà ngân hàng đang nắm giữ hôm nay, vẫn còn vang vọng lời Bác năm nào: “Một đồng vốn bỏ ra phải tăng thêm của cải cho xã hội”. Đó là lời nhắc nhở không chỉ với cán bộ ngân hàng, mà với cả nền kinh tế Việt Nam - rằng tiết kiệm không chỉ là giữ, mà là biết dùng khôn ngoan để tạo ra giá trị mới, làm giàu cho đất nước.

Từ tiết kiệm đến phồn vinh

Nếu tư tưởng tiết kiệm là gốc rễ đạo đức, và hệ thống ngân hàng là nơi giữ gìn, nuôi dưỡng đồng vốn của nhân dân, thì trong dòng chảy phát triển của đất nước, ngành Ngân hàng chính là “bộ máy tuần hoàn” của nền kinh tế – nơi biến những đồng tiền tiết kiệm thành thịnh vượng, biến niềm tin thành sức mạnh vật chất.

Từ khi công cuộc đổi mới khởi động, hệ thống ngân hàng Việt Nam đã không ngừng lớn mạnh, trở thành một trong những trụ cột của nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa. Nếu như năm 1989, tổng sản phẩm quốc nội của Việt Nam mới chỉ đạt hơn 6,3 tỷ USD (thu nhập bình quân đầu người vẻn vẹn 96 USD), thì đến năm 2025, quy mô nền kinh tế dự kiến vượt mốc 500 tỷ USD (thu nhập bình quân đầu người ước đạt khoảng 5.000 USD), tức tăng gấp hơn 80 lần. Phía sau bước nhảy vọt ấy là sự đóng góp bền bỉ của dòng vốn tín dụng – kênh dẫn vốn chủ đạo cho đầu tư, sản xuất kinh doanh.

Con số thống kê tính đến ngày 29/9/2025, tổng dư nợ tín dụng toàn hệ thống đạt khoảng 17,71 triệu tỷ đồng, tăng 13,37% so với cuối năm 2024; trong đó 78% vốn tín dụng hướng vào sản xuất, kinh doanh là minh chứng sinh động cho vai trò của ngành Ngân hàng trong việc thúc đẩy tăng trưởng, ổn định vĩ mô và kiểm soát lạm phát.

Từ góc độ xã hội, ngân hàng cũng là người bạn đồng hành của người dân trong hành trình tích lũy và an cư. Hàng chục triệu sổ tiết kiệm đang được mở trên toàn quốc không chỉ là minh chứng cho niềm tin vào hệ thống tài chính, mà còn là biểu tượng cho tinh thần tiết kiệm bền vững – mỗi đồng gửi là một lời hứa cho tương lai. Những sản phẩm tiết kiệm linh hoạt, an toàn, cùng các chương trình khuyến khích tiết kiệm nhỏ lẻ ở vùng sâu, vùng xa đã giúp biết bao gia đình tiếp cận dịch vụ tài chính chính thức, giảm phụ thuộc vào tín dụng phi chính thức, góp phần mở rộng bao trùm tài chính – một mục tiêu chiến lược của Chính phủ Việt Nam.

Đồng thời, dòng vốn tín dụng đã thấm vào mọi lĩnh vực của đời sống từ nông nghiệp đến công nghiệp, từ thương mại đến hạ tầng, từ đô thị lớn đến nông thôn, miền núi… góp phần quan trọng giúp nền kinh tế duy trì tốc độ tăng trưởng cao và ổn định suốt nhiều năm liên tiếp.

Có thể nói, ngành Ngân hàng đã trở thành động lực âm thầm nhưng bền bỉ cho mọi bước tiến của nền kinh tế Việt Nam. Từ những đồng tiết kiệm ít ỏi được các cán bộ, công nhân Nhà máy dệt Nam Định gửi vào ngân hàng năm xưa đến dòng vốn huy động hàng triệu tỷ đồng ngày nay, ngành Ngân hàng đã đồng hành cùng dân tộc đi qua chiến tranh, vượt khủng hoảng và vươn tới phồn vinh.

Nếu trước đây, tiết kiệm là để chống đói, giữ nước, thì ngày nay, tiết kiệm đã trở thành sức mạnh để thúc đẩy phát triển, để mỗi đồng vốn không ngủ yên trong két sắt, mà chảy vào những công trình, nhà máy, cánh đồng, khu đô thị, khu công nghệ cao – nơi đang dựng xây diện mạo mới của đất nước. Từ “hũ gạo cứu đói” đến “ngân hàng số thông minh”, tinh thần tiết kiệm của người Việt được duy trì, chuyển hóa từ giá trị đạo đức sang giá trị phát triển, từ hành động cá nhân thành sức mạnh tập thể.

Khi niềm tin gửi gắm trong từng sổ tiết kiệm được ngân hàng biến thành nguồn vốn cho sản xuất, kinh doanh và đổi mới sáng tạo, đó chính là quá trình chuyển hóa đẹp đẽ nhất của tinh thần tiết kiệm – từ lòng dân đến sức nước. Trong kỷ nguyên mới, khi Việt Nam hướng tới mục tiêu trở thành nước phát triển có thu nhập cao vào năm 2045, tinh thần tiết kiệm cần được hiểu rộng hơn nữa – tiết kiệm tài nguyên, tiết kiệm năng lượng, tiết kiệm chi tiêu công… để đầu tư cho tri thức, công nghệ và đổi mới sáng tạo. Ngành Ngân hàng, với vai trò huy động và phân bổ nguồn lực, sẽ tiếp tục là “người giữ nhịp” cho quá trình đó bảo đảm dòng vốn tiết kiệm được dùng đúng nơi, đúng lúc, đúng mục tiêu phát triển bền vững.

Ngày Tiết kiệm Thế giới vì thế không chỉ là ngày để nhắc lại truyền thống quý báu của dân tộc, mà còn là dịp để mỗi người Việt nhìn lại: mình đã tiết kiệm ra sao, đã sử dụng đồng tiền thế nào, đã hiệu quả chưa?. Bởi “tiết kiệm hôm nay chính là đầu tư cho ngày mai – là cách thiết thực nhất để góp phần làm nên một nước Việt Nam giàu mạnh, văn minh và hạnh phúc”.

Đỗ Lê

Nguồn TBNH: https://thoibaonganhang.vn/tu-hu-gao-cuu-doi-den-phong-trao-tiet-kiem-xay-dung-dat-nuoc-172614.html