TS Phùng Thị Yến: 'Nhiều cơ hội để nâng cao hiệu quả quản trị pháp luật'

Nghị quyết số 66-NQ/TW ngày 30/4/2025 của Bộ Chính trị về đổi mới công tác xây dựng và thi hành pháp luật (Nghị quyết 66), đã khẳng định rõ định hướng coi chuyển đổi số là một động lực then chốt để nâng cao chất lượng lập pháp và hiệu quả thi hành pháp luật.

Nghị quyết 66 mở ra nhiều cơ hội quan trọng để nâng cao hiệu quả quản trị pháp luật tại Việt Nam trong kỷ nguyên số. Trước hết, nghị quyết lần đầu tiên đặt ra yêu cầu bảo đảm nguồn lực tài chính ổn định cho công tác xây dựng pháp luật, quy định tỷ lệ chi tối thiểu 0,5% tổng chi ngân sách nhà nước hằng năm, đồng thời thành lập Quỹ hỗ trợ đổi mới xây dựng và thi hành pháp luật nhằm tạo nguồn lực bền vững cho đầu tư hạ tầng dữ liệu và ứng dụng AI trong lập pháp – thi hành pháp luật.

Thứ nhất, phân mảnh dữ liệu là trở ngại lớn: ngay cả trong lĩnh vực xử lý vi phạm hành chính, hiện vẫn tồn tại hai cơ sở dữ liệu độc lập của Bộ Công an và Bộ Tư pháp, gây khó khăn trong việc kết nối và chia sẻ thông tin.

Thứ hai, mức độ “mở” của dữ liệu pháp luật chưa đồng đều. Dù Cổng dữ liệu quốc gia (data.gov.vn) đã công bố hơn 10.600 bộ dữ liệu, song trang dữ liệu mở của Bộ Tư pháp (data.moj.gov.vn) tại thời điểm khảo sát vẫn chưa cung cấp dữ liệu pháp luật ở định dạng mở, gây hạn chế cho khai thác bằng AI và các ứng dụng LegalTech.

Thứ ba, khoảng cách số giữa trung ương và địa phương còn rõ rệt: tỷ lệ hồ sơ trực tuyến toàn trình ở cấp tỉnh đến cuối năm 2024 mới đạt 18,54% (so với mục tiêu 30%), trong khi khối bộ ngành trung ương đạt 45,8%. Thực trạng này phản ánh sự chậm trễ trong số hóa thủ tục pháp lý ở địa phương, làm giảm hiệu quả giám sát thi hành pháp luật dựa trên dữ liệu thời gian thực.

Thứ tư, mặc dù hệ thống PAKN (hệ thống tiếp nhận, xử lý phản ánh, kiến nghị, sáng kiến, giải pháp phát triển khoa học, công nghệ, đổi mới sáng tạo và chuyển đổi số quốc gia) đã được tích hợp trên Cổng Pháp luật, nhưng nhiều bộ/ngành chưa cập nhật trạng thái xử lý, khiến dữ liệu góp ý chưa thực sự trở thành đầu vào hiệu quả cho sửa đổi, bổ sung văn bản.

Cuối cùng, yêu cầu bảo vệ dữ liệu cá nhân và an toàn thông tin ngày càng cấp bách khi mở rộng dữ liệu và liên thông cơ sở dữ liệu. Các quy định tại Nghị định 13/2023/NĐ-CP về bảo vệ dữ liệu cá nhân và Luật Giao dịch điện tử 2023 đòi hỏi cơ quan quản lý phải thiết kế cơ chế bảo mật “ngay từ đầu”, bao gồm phân quyền truy cập, nhật ký xử lý dữ liệu và đánh giá tác động bảo mật trước khi tích hợp AI.·

Một trong những hạn chế lớn hiện nay là tình trạng phân tán dữ liệu pháp luật, khi tồn tại song song nhiều hệ thống như vbpl.vn, phapluat.gov.vn, data.moj.gov.vn mà chưa có sự chuẩn hóa về cấu trúc siêu dữ liệu, định dạng mở và API khai thác. Trong khi đó, Nghị quyết 66 đặt ra yêu cầu xây dựng “cơ sở dữ liệu pháp luật đúng – đủ – sạch – sống” để phục vụ công tác lập pháp và thi hành pháp luật. Vì vậy, cần ban hành bộ chuẩn kỹ thuật quốc gia cho dữ liệu pháp luật mở, bao gồm định dạng file, chuẩn metadata, giao thức API...

Hiện tại, AI mới được ứng dụng ở mức sơ khởi (ví dụ: AI Pháp luật trên phapluat.gov.vn trả lời câu hỏi phổ thông). Trong tương lai, cần xây dựng AI chuyên dụng cho lập pháp, có khả năng phân tích tác động dự thảo luật trên dữ liệu kinh tế – xã hội; rà soát, phát hiện mâu thuẫn, chồng chéo trong hệ thống VBQPPL; gợi ý chỉnh sửa ngôn ngữ văn bản theo tiêu chuẩn pháp lý.

Ở khâu thi hành pháp luật, AI có thể ứng dụng trong dự báo vi phạm hành chính, phân tích dữ liệu XLVPHC để nhận diện tái phạm, hoặc hỗ trợ thẩm phán trong xét xử. Kinh nghiệm quốc tế cho thấy, Trung Quốc đã triển khai AI tại Tòa án Nhân dân Tối cao để tra cứu án lệ, phân tích hồ sơ và hỗ trợ ra quyết định, giúp rút ngắn thời gian xử lý tài liệu từ hàng giờ xuống chỉ còn vài phút. Việt Nam có thể học hỏi mô hình này, nhưng cần gắn chặt cơ chế kiểm soát để bảo đảm AI chỉ đóng vai trò hỗ trợ, không thay thế thẩm phán.

Tham vấn công chúng là khâu yếu trong lập pháp ở Việt Nam. Nhiều khi chỉ dừng ở việc công bố dự thảo trên website, chưa có cơ chế phản hồi hai chiều và chưa đảm bảo tính minh bạch. Nghị quyết 66 đã yêu cầu thúc đẩy tham vấn trực tuyến tích hợp AI, và thực tế Cổng Pháp luật quốc gia đã có chức năng tiếp nhận phản ánh–kiến nghị (PAKN). Tuy nhiên, để công cụ này thực sự hiệu quả, cần quy định rõ trách nhiệm phản hồi của cơ quan soạn thảo: mỗi phản ánh phải được gắn mã số, công khai trạng thái xử lý, thời hạn trả lời, và kết quả cuối cùng. Đồng thời, cần ứng dụng AI để phân loại hàng nghìn ý kiến, trích xuất những đề xuất có giá trị cao.

Một rào cản lớn hiện nay là đội ngũ cán bộ pháp chế còn hạn chế về năng lực dữ liệu và công nghệ. Trong khi đó, Nghị quyết 66 nhấn mạnh yêu cầu xây dựng đội ngũ làm công tác pháp luật chất lượng cao, đáp ứng yêu cầu hội nhập và chuyển đổi số. Vì vậy, cần triển khai các chương trình đào tạo liên ngành trong trường luật và tại các cơ quan nhà nước, tập trung vào kỹ năng phân tích dữ liệu, hiểu biết về AI, an toàn thông tin, và quản trị rủi ro công nghệ

Mở rộng dữ liệu pháp luật và tích hợp AI tất yếu đặt ra nguy cơ lộ lọt thông tin hoặc sử dụng sai mục đích. Vì vậy, cần kết hợp Nghị quyết 66 với việc thực thi nghiêm Nghị định 13/2023/NĐ-CP về bảo vệ dữ liệu cá nhân và Luật Giao dịch điện tử 2023. Mọi hệ thống dữ liệu pháp luật phải tích hợp cơ chế phân quyền truy cập, nhật ký xử lý dữ liệu, và đánh giá tác động bảo mật trước khi đưa vào vận hành. Chỉ khi xây dựng được khung pháp lý và kỹ thuật vững chắc cho bảo mật dữ liệu, việc khai thác AI trong lĩnh vực pháp luật mới có thể đạt hiệu quả mà không gây rủi ro pháp lý.

Nguồn Tri Thức & Cuộc Sống: https://kienthuc.net.vn/ts-phung-thi-yen-nhieu-co-hoi-de-nang-cao-hieu-qua-quan-tri-phap-luat-post1574132.html