TS. Nguyễn Sĩ Dũng: Đưa tiếng Anh thành ngôn ngữ thứ hai trong trường học - bước đi mang dấu ấn thời đại
Trong dòng chảy cải cách mạnh mẽ những năm gần đây, chủ trương đưa tiếng Anh thành ngôn ngữ thứ hai trong trường học đang được xem như một bước đi mang dấu ấn thời đại.

TS. Nguyễn Sĩ Dũng cho rằng, chủ trương đưa tiếng Anh trở thành ngôn ngữ thứ hai trong trường học là một lựa chọn có tầm vóc chiến lược. (Nguồn: Quốc hội)
Từ Kết luận 91-KL/TW, Nghị quyết 71 về đột phá giáo dục và đào tạo, cho tới các chính sách mới nhất của Chính phủ, tất cả đều hướng tới một mục tiêu chung: Nâng năng lực ngoại ngữ của thế hệ trẻ Việt Nam lên tầm quốc tế. Đây không chỉ là cải cách giáo dục, mà là một đột phá thể chế về phát triển con người, tạo "hạ tầng mềm" cho kỷ nguyên hội nhập sâu rộng.
Ý nghĩa chiến lược vượt khỏi phạm vi giáo dục
Nếu coi giáo dục là nền móng của phát triển, thì tiếng Anh chính là "chìa khóa vận hành" toàn bộ hệ thống tri thức toàn cầu. Trên 80% dữ liệu khoa học, hơn 90% tài liệu công nghệ và gần như toàn bộ kho tri thức mở đều sử dụng tiếng Anh.
Khi tiếng Anh trở thành ngôn ngữ thứ hai trong trường học, Việt Nam sẽ lần đầu tiên có một thế hệ trẻ tiếp cận tri thức thế giới không qua trung gian, không qua dịch thuật, không bị rào cản ngôn ngữ hạn chế.
Về kinh tế, chính sách này giúp nâng cấp chất lượng nguồn nhân lực – yếu tố nền tảng của mô hình tăng trưởng mới. Việt Nam đang nỗ lực chuyển từ "lao động chi phí thấp" sang "lao động kỹ năng cao", từ "lắp ráp, gia công" sang "thiết kế, sáng tạo".
Để thực hiện bước chuyển ấy, năng lực ngoại ngữ đóng vai trò như một lực kéo chiến lược, thu hút dòng vốn FDI chất lượng cao, nâng khả năng tham gia vào các chuỗi giá trị công nghệ số, AI, bán dẫn – những lĩnh vực đang định hình tương lai kinh tế toàn cầu.
Tiếng Anh còn có ý nghĩa xã hội – văn hóa sâu sắc. Nó mở ra cánh cửa giao tiếp, hiểu biết, hợp tác quốc tế; tạo điều kiện để thế hệ trẻ trở thành công dân toàn cầu mang bản sắc Việt Nam.
Khi thế hệ mới lớn lên với tiếng Anh như một phần tự nhiên của cuộc sống, Việt Nam sẽ hình thành một cộng đồng xã hội linh hoạt, cởi mở, sẵn sàng tham gia các dòng chảy tri thức của nhân loại.
Tác động trước mắt và lâu dài
Trong ngắn hạn, chủ trương này tạo hiệu ứng mạnh mẽ đối với hệ thống giáo dục. Các trường buộc phải đổi mới chương trình, tăng cường học liệu, và xây dựng môi trường song ngữ.
Thị trường EdTech, các nền tảng học tập trực tuyến, và dịch vụ đào tạo giáo viên sẽ phát triển nhanh chóng, tạo áp lực tích cực lên chất lượng đào tạo. Năng lực tiếng Anh của học sinh bắt đầu chuyển từ "học để thi" sang "học để dùng".
Về dài hạn, tác động còn mạnh mẽ hơn. Việc đưa tiếng Anh trở thành ngôn ngữ thứ hai không đơn thuần là thêm một môn học, mà là thiết kế lại mô hình giáo dục quốc gia.
Từng bước, tiếng Anh sẽ được sử dụng trong quản lý nhà trường, sinh hoạt chuyên môn, hoạt động trải nghiệm, và giảng dạy một số môn. Môi trường song ngữ hình thành tự nhiên, giống như Hàn Quốc, Singapore hay Malaysia từng trải qua.
Xa hơn, chính sách này sẽ góp phần định hình lại "bản đồ năng lực" của toàn xã hội. Khi năng lực ngoại ngữ trở thành phổ biến, nền kinh tế tri thức sẽ phát triển mạnh; doanh nghiệp Việt Nam có lợi thế lớn trong đàm phán quốc tế; các viện nghiên cứu dễ dàng tham gia mạng lưới khoa học toàn cầu.
Một Việt Nam biết tiếng Anh rộng rãi sẽ hấp dẫn hơn với chuyên gia nước ngoài, khách du lịch quốc tế và cộng đồng doanh nghiệp toàn cầu.
Cơ hội lớn cho Việt Nam bứt phá
Chủ trương này mở ra bốn cơ hội vàng. Thứ nhất, rút ngắn khoảng cách phát triển. Khi không còn rào cản ngôn ngữ, sinh viên Việt Nam có thể học MIT, Harvard, Oxford thông qua khóa học mở; có thể tiếp cận nghiên cứu mới nhất trong lĩnh vực AI, năng lượng sạch, y học hay quản trị. Khoảng cách tri thức giữa Việt Nam và thế giới sẽ thu hẹp đáng kể.
Thứ hai, định hình hệ sinh thái đổi mới sáng tạo. Một cộng đồng trẻ sử dụng thành thạo tiếng Anh sẽ tạo ra làn sóng startup công nghệ, trung tâm nghiên cứu, phòng lab hợp tác quốc tế. Ngôn ngữ tạo điều kiện để các ý tưởng Việt Nam có thể bước ra thị trường toàn cầu.
Thứ ba, tăng khả năng thu hút đầu tư nước ngoài và nhân lực chất lượng cao. Các doanh nghiệp quốc tế thường lựa chọn quốc gia có lực lượng lao động sử dụng tiếng Anh tốt. Khi môi trường làm việc song ngữ được hình thành, Việt Nam có thể cạnh tranh trực tiếp với Thái Lan, Indonesia hay Malaysia trong thu hút FDI công nghệ cao.
Thứ tư, tạo năng lực mới cho du lịch và dịch vụ quốc tế. Ngành du lịch Việt Nam hiện chịu hạn chế lớn về khả năng giao tiếp. Khi tiếng Anh được phổ cập từ trường học, toàn bộ hệ sinh thái dịch vụ sẽ nâng cấp chất lượng phục vụ, làm cho Việt Nam trở thành điểm đến thân thiện và chuyên nghiệp hơn.

Học sinh trong một tiết học kỹ năng sống. (Ảnh: Phương Quyên)
Những thách thức không thể xem nhẹ
Tuy nhiên, để một chủ trương tiến bộ không trở thành gánh nặng, cần nhìn thẳng vào những thách thức.
Đầu tiên là khoảng cách vùng miền. Thành phố lớn có điều kiện áp dụng nhanh, trong khi nông thôn và miền núi thiếu giáo viên, thiếu học liệu, thiếu môi trường giao tiếp. Nếu không có chính sách hỗ trợ mạnh mẽ, việc phổ cập tiếng Anh có thể vô tình làm gia tăng bất bình đẳng cơ hội.
Thứ hai, chất lượng đội ngũ giáo viên. Phần lớn giáo viên tiếng Anh hiện nay chưa đủ năng lực để dạy trong môi trường song ngữ. Chuyển từ "dạy ngữ pháp" sang "dạy giao tiếp – tư duy – ứng dụng" là thách thức rất lớn.
Thứ ba là tư duy dạy và học lỗi thời. Việc học tiếng Anh nhiều nơi vẫn thiên về thi cử, mẹo mực, thuộc lòng cấu trúc. Để tiếng Anh trở thành ngôn ngữ thứ hai, tư duy ấy phải thay đổi tận gốc.
Thứ tư, hệ sinh thái giáo dục chưa đồng bộ. Thiếu giáo trình chuẩn, học liệu số, thiếu công cụ luyện nói – luyện nghe, thiếu không gian giao tiếp, thiếu quản trị nhà trường theo chuẩn song ngữ.
Một cánh cửa mở ra tương lai
Để chủ trương này thành công, cần một chương trình hành động đồng bộ và liên thông.
Một là, đào tạo lại đội ngũ giáo viên theo chuẩn quốc tế. Chính phủ cần có chương trình nâng chuẩn lớn, kết hợp đào tạo trong nước và hợp tác với Anh, Mỹ, Singapore, Úc. EdTech và AI có thể được sử dụng để luyện kỹ năng nghe, nói, phát âm với chi phí thấp.
Hai là, xây dựng môi trường song ngữ trong các nhà trường. Tiếng Anh nên có mặt trong khẩu hiệu, bảng biểu, hoạt động ngoại khóa, câu lạc bộ, loa phát thanh; từng bước đưa một số môn học vào chương trình song ngữ để tạo dòng chảy sử dụng ngôn ngữ tự nhiên.
Ba là, tận dụng mạnh mẽ công nghệ số. Ứng dụng AI để cá nhân hóa việc học, tạo các trợ lý học tập thông minh; xây dựng thư viện số, video bài giảng chuẩn quốc tế; tạo nền tảng miễn phí cho học sinh vùng khó.
Bốn là, bảo đảm không học sinh nào bị bỏ lại phía sau. Nhà nước cần ưu tiên ngân sách cho vùng sâu, vùng xa; luân chuyển giáo viên giỏi; phát triển hệ thống học trực tuyến chất lượng cao; xây dựng các trung tâm hỗ trợ tiếng Anh cho học sinh thiệt thòi.
Năm là, chuẩn hóa quản trị nhà trường theo bộ tiêu chí mới. Các trường cần gắn trách nhiệm hiệu trưởng với chất lượng triển khai môi trường tiếng Anh; có cơ chế đánh giá theo Mức độ 1–3 về môi trường ngôn ngữ, đội ngũ, học liệu, tổ chức dạy học.
Sáu là, truyền thông để tạo sự đồng thuận xã hội. Xã hội cần hiểu rằng tiếng Anh không làm suy giảm vai trò của tiếng Việt; ngược lại, nó giúp tiếng Việt "đi ra thế giới" thông qua thế hệ trẻ tự tin và hội nhập.
Chủ trương đưa tiếng Anh trở thành ngôn ngữ thứ hai trong trường học là một lựa chọn có tầm vóc chiến lược. Đây chính là bước chuyển từ "giáo dục nội địa" sang "giáo dục hội nhập", từ "học để biết" sang "học để cạnh tranh", từ "đất nước đang phát triển" sang "đất nước sáng tạo".
Nếu được triển khai quyết liệt và bài bản, chính sách này sẽ góp phần tạo nên một thế hệ công dân toàn cầu mang bản sắc Việt Nam, làm chủ tri thức thế giới và đóng góp vào hành trình đưa Việt Nam trở thành quốc gia phát triển, thu nhập cao vào giữa thế kỷ XXI.
Tiếng Anh không chỉ là một môn học. Đó là năng lượng hội nhập và khát vọng vươn tầm của dân tộc.

































