Triển khai IFRS: Chiến lược tái cấu trúc nền tài chính quốc gia

IFRS được phát triển trên tinh thần cung cấp các thông tin tài chính quan trọng và hữu dụng đối với người đọc, nên việc áp dụng chuẩn mực này sẽ góp phần giảm thiểu sự bất cân xứng thông tin tài chính, tăng tính minh bạch và trách nhiệm của doanh nghiệp đối với các bên sử dụng báo cáo tài chính (BCTC).

Tái cấu trúc nền tảng quy định về tài chính

Theo thống kê của IFRS Foundation - tổ chức phi lợi nhuận phụ trách xây dựng và phát triển các chuẩn mực báo cáo tài chính quốc tế (IFRS) và báo cáo thông tin bền vững quốc tế, tính đến tháng 5/2025, có 161 quốc gia và vùng lãnh thổ đã cam kết áp dụng IFRS ở các mức độ khác nhau; trong đó, có 148 quốc gia và vùng lãnh thổ đã yêu cầu áp dụng IFRS cho toàn bộ hoặc một bộ phận doanh nghiệp nhất định.

Tại Việt Nam, tháng 9/2025, Chính phủ đã ban hành Quyết định số 2014/QĐ-TTg phê duyệt Đề án Nâng hạng thị trường chứng khoán Việt Nam, trong đó khuyến khích các doanh nghiệp niêm yết có quy mô lớn thực hiện công bố thông tin báo cáo tài chính (BCTC) được lập theo IFRS. Thông tư 99/2025/TT-BTC ban hành vào tháng 10/2025, thay đổi Thông tư 200/2014/TT-BTC, cũng đã bắt đầu lồng ghép một số nội dung của IFRS trong phạm vi phù hợp với tình hình thực tế.

Ông Đào Nhất Sinh, Giám đốc Dịch vụ kiểm toán, PwC Việt Nam

Ông Đào Nhất Sinh, Giám đốc Dịch vụ kiểm toán, PwC Việt Nam

Một trong những lý do chính giúp IFRS trở nên phổ biến vì nó tạo ra “một ngôn ngữ kế toán chung” trên toàn cầu, giúp cho thông tin tài chính giữa các loại hình doanh nghiệp hoạt động ở các quốc gia khác nhau trở nên nhất quán, dễ so sánh hơn và quan trọng nhất là đáp ứng được nhu cầu sử dụng thông tin tài chính của nhiều bên hơn.

Trong khi đó, hệ thống Chuẩn mực Kế toán Việt Nam (VAS) và các văn bản hướng dẫn dù đã phát huy hiệu quả với các doanh nghiệp hoạt động trong nước, nhưng vẫn tồn tại sự thiếu thống nhất, làm giảm đi sự hữu ích của thông tin tài chính.

Chẳng hạn, cùng một khoản đầu tư vào cổ phiếu niêm yết, giá trị thể hiện trên BCTC của một doanh nghiệp lập theo Thông tư 200 và một công ty chứng khoán lại có thể khác nhau do khác biệt về quy tắc kế toán. Điều này gây khó khăn cho việc phân tích, so sánh BCTC, đặc biệt đối với nhà đầu tư nước ngoài. Việc áp dụng IFRS giúp giảm chênh lệch này khi việc phân loại và đo lường tài sản tài chính dựa trên bản chất và mô hình kinh doanh, thay vì phụ thuộc vào bộ quy tắc hay biểu mẫu riêng.

Một thách thức khác của doanh nghiệp Việt Nam là hệ thống kế toán dựa trên quy tắc thường không theo kịp sự xuất hiện của các nghiệp vụ mới. Ngược lại, IFRS dựa trên nguyên tắc, thường xuyên cập nhật theo các thay đổi quan trọng trên thị trường toàn cầu, giúp doanh nghiệp linh hoạt hơn khi xử lý nghiệp vụ phức tạp. Chẳng hạn, các cập nhật gần đây tại IFRS 9 và IFRS 7 liên quan đến cách ghi nhận hợp đồng mua bán điện (PPA) có điều khoản phụ thuộc sản lượng theo điều kiện tự nhiên, phản ánh xu hướng nhiều doanh nghiệp tham gia PPA để giảm dấu chân carbon.

Nâng cao tính minh bạch

Một bộ phận doanh nghiệp vẫn xem BCTC chủ yếu là tài liệu phục vụ cơ quan thuế, trong khi thông tin tài chính được sử dụng bởi nhiều đối tượng khác như cổ đông, nhà đầu tư, chủ nợ hay khách hàng của các đơn vị có lợi ích công chúng. Thông tin kế toán vì vậy không nhất thiết trùng với cơ sở tính thuế.

IFRS được thiết kế nhằm cung cấp thông tin hữu ích và phù hợp cho người sử dụng BCTC, nên việc áp dụng sẽ giúp giảm bất cân xứng thông tin, tăng tính minh bạch và trách nhiệm giải trình. BCTC được soạn lập tuân thủ theo IFRS sẽ cung cấp thêm nhiều thông tin định tính chứ không chỉ đơn thuần là định lượng. Chẳng hạn, IFRS 18 (hiệu lực từ 1/1/2027) thay thế IAS 1 yêu cầu doanh nghiệp thuyết minh mới về việc phải đối chiếu thông tin tài chính theo IFRS và các chỉ tiêu đo lường hiệu quả kinh doanh do ban điều hành đặt ra - thường không nhất thiết phải tuân thủ theo các quy định kế toán. Điều này giúp người sử dụng BCTC có thể dễ dàng liên hệ thông tin tài chính được kiểm toán độc lập với các thông tin khác mà doanh nghiệp công bố, ví dụ như trong báo cáo thường niên.

Phát triển thị trường tài chính hội nhập quốc tế

Việc thị trường chứng khoán Việt Nam được FTSE Russell nâng hạng lên Thị trường Mới nổi thứ cấp từ năm 2026 được kỳ vọng thu hút thêm dòng vốn đầu tư nước ngoài, tăng thanh khoản cho thị trường chứng khoán, là chất xúc tác cho các thương vụ mua bán, sáp nhập (M&A) xuyên biên giới và phát hành cổ phiếu trên sàn chứng khoán nước ngoài. Trong bối cảnh đó, áp dụng và công bố BCTC soạn lập theo IFRS sẽ mang lại lợi ích cho cả 2 phía - doanh nghiệp và nhà đầu tư.

Nhà đầu tư toàn cầu có thể đọc và so sánh dữ liệu theo một hệ chuẩn quen thuộc, từ đó ra quyết định nhanh hơn, giúp doanh nghiệp giảm chi phí vốn và tăng năng lực cạnh tranh. IFRS cũng tạo thuận lợi khi huy động vốn vay quốc tế, đặc biệt với các khoản vay hợp vốn quy mô lớn, bởi nhiều tổ chức cho vay yêu cầu BCTC lập theo chuẩn này để thẩm định.

Tiếp cận với các Chuẩn mực báo cáo phát triển bền vững quốc tế

Việc thị trường chứng khoán Việt Nam được nâng hạng sẽ thu hút dòng vốn từ các quỹ đầu tư. Tuy nhiên, muốn tiếp cận dòng vốn quốc tế, các doanh nghiệp cần phải tiếp cận với Chuẩn mực báo cáo phát triển bền vững quốc tế (IFRS Sustainability Standards), bởi ngoài bên cạnh yếu tố tài chính, các nhà đầu tư nước còn chú trọng hơn tới thông tin phi tài chính.

Tháng 11/2021, Hội đồng Chuẩn mực Kế toán Quốc tế (IASB) đã thành lập Ủy ban Tiêu chuẩn Phát triển bền vững Quốc tế (ISSB). Đến nay, ISSB đã ban hành 2 chuẩn mực là IFRS S1 và IFRS S2. Trong đó, IFRS S1 yêu cầu doanh nghiệp thuyết minh rủi ro và cơ hội liên quan đến tính bền vững nhằm cung cấp thông tin đáng tin cậy cho người sử dụng BCTC. Dù có thể áp dụng độc lập với IFRS tài chính, việc triển khai đồng thời sẽ giúp đảm bảo tính nhất quán giữa thông tin tài chính và phi tài chính, khuyến khích ban điều hành ra quyết định theo hướng phát triển bền vững. Quyết định 2014 cũng đặt mục tiêu phát triển sản phẩm mới cho thị trường, như sản phẩm cấu trúc (structured products), các sản phẩm tài chính “xanh” - và việc kế toán các sản phẩm này theo IFRS sẽ linh hoạt hơn.

Tối ưu lợi ích từ chuyển đổi IFRS thông qua đào tạo và quản trị thay đổi

Việc đạt được các lợi ích khi áp dụng IFRS không phải là điều chắc chắn. Nhà quản lý cần cam kết một lộ trình khả thi và doanh nghiệp cần chủ động trong việc quản trị sự thay đổi để gặt hái được lợi ích tối đa - xuất phát từ nội tại doanh nghiệp.

Tùy thuộc vào mức độ quen thuộc với IFRS, từng doanh nghiệp nên có kế hoạch đào tạo phù hợp, không chỉ cho đội ngũ tài chính - kế toán, mà còn cho ban điều hành hoặc quản trị, để giúp họ hiểu rõ tác động của việc áp dụng IFRS đối với các quyết định kinh doanh. Một ví dụ đơn giản như chiến lược bán hàng đi kèm một số điều khoản bảo hành mở rộng nhất định có thể sẽ thuộc phạm vi của IFRS 17 “Hợp đồng bảo hiểm” - một chuẩn mực hay bị nhầm tưởng là chỉ áp dụng đối với công ty bảo hiểm - thay vì IFRS 15 “Doanh thu từ Hợp đồng với Khách hàng”. Cách thức cung cấp và truyền tải thông tin để giúp cho cổ đông và nhà đầu tư hiểu rõ tác động cũng quan trọng không kém đối với các doanh nghiệp niêm yết và đại chúng. Ngoài ra, không thể không nhắc đến vai trò giám sát và kiểm soát chất lượng của nhà quản lý và các đơn vị kiểm toán độc lập.

Việc cho phép áp dụng IFRS giới hạn trong các doanh nghiệp thành viên của Trung tâm Tài chính Quốc tế (IFC) sắp được thành lập là chưa đủ để tạo ra sự ảnh hưởng tích cực cho cả thị trường. Việt Nam hoàn toàn có lợi thế khi có thể đúc kết bài học và kinh nghiệm của những quốc gia đã triển khai IFRS để có thể đưa ra kế hoạch áp dụng phù hợp với mức độ phát triển và định hướng điều hành. Tuy nhiên, nếu chờ đợi càng lâu thì chi phí chuyển đổi và chi phí cơ hội đối với doanh nghiệp cũng như thị trường tài chính nói chung sẽ càng cao.

Đào Nhất Sinh

Nguồn ĐTCK: https://tinnhanhchungkhoan.vn/trien-khai-ifrs-chien-luoc-tai-cau-truc-nen-tai-chinh-quoc-gia-post381249.html