Tiến sĩ Nguyễn Sĩ Dũng, nguyên Phó Chủ nhiệm Văn phòng Quốc hội:Những mũi nhọn đột phá để Việt Nam vươn lên

Trong bối cảnh thế giới đầy biến động, với tiềm lực quốc gia hiện có, dân tộc Việt Nam cần trang bị cho mình một tâm thế mới và những hành trang mới, đồng thời tìm ra được những mũi nhọn đột phá để bước vào kỷ nguyên vươn mình. Xung quanh vấn đề này, phóng viên Báo Hànôịmới đã có cuộc trao đổi với Tiến sĩ Nguyễn Sĩ Dũng, nguyên Phó Chủ nhiệm Văn phòng Quốc hội.

Tiến sĩ Nguyễn Sĩ Dũng, nguyên Phó Chủ nhiệm Văn phòng Quốc hội.

Tiến sĩ Nguyễn Sĩ Dũng, nguyên Phó Chủ nhiệm Văn phòng Quốc hội.

- Thưa ông, xuyên suốt chiều dài lịch sử dân tộc cũng như xu thế phát triển của thế giới, kỷ nguyên vươn mình của dân tộc có phải là quy luật tất yếu của sự phát triển?

- Đúng vậy, nhìn vào lịch sử Việt Nam, ta thấy một loạt cơ sở cho sự khẳng định này. Trước hết, đó là truyền thống kiên cường và lòng yêu nước sâu sắc. Trong suốt chiều dài lịch sử, người Việt Nam luôn thể hiện tinh thần đấu tranh mạnh mẽ trước các thế lực ngoại xâm và những khó khăn, thách thức. Điều này đã hun đúc nên một nền tảng văn hóa vững vàng, lòng yêu nước sâu sắc, và khát vọng vươn lên mạnh mẽ.

Thứ hai là sự hội nhập và thích nghi linh hoạt. Qua từng giai đoạn lịch sử, Việt Nam đã học hỏi và cải tiến từ các nền văn minh khác, giúp dân tộc ngày càng mạnh mẽ và sẵn sàng cho những bước phát triển mới.

Thứ ba là tầm nhìn chiến lược và cải cách. Đổi mới vào cuối thế kỷ XX là một bước chuyển mình quan trọng, đánh dấu kỷ nguyên vươn lên mạnh mẽ về kinh tế - xã hội và vị thế quốc tế. Tinh thần đổi mới sẽ tiếp tục được phát huy trong thế kỷ XXI.

Thứ tư là xu thế tất yếu của phát triển toàn cầu. Toàn cầu hóa và sự chuyển đổi mạnh mẽ trong công nghệ, kinh tế xanh và kết nối quốc tế khiến chúng ta phải nắm bắt cơ hội và đi theo xu thế này để giữ vững và nâng cao vị thế.

Thứ năm là cam kết của Đảng, Nhà nước và nhân dân. Với các cam kết như đạt Net-Zero vào năm 2050 và xây dựng quốc phòng, an ninh hùng mạnh, Việt Nam đã xác định rõ ràng mục tiêu phát triển bền vững và bảo đảm an ninh quốc gia.

- Vậy, hành trang để Việt Nam bước vào kỷ nguyên vươn mình của dân tộc là gì, thưa ông?

- Hành trang bao gồm những nền tảng và nguồn lực quan trọng mà đất nước đã tích lũy qua nhiều thập kỷ. Đó là, nguồn nhân lực dồi dào và tiềm năng nhân lực trẻ; truyền thống văn hóa và tinh thần đoàn kết dân tộc; cải cách thể chế và chính sách mở cửa hội nhập mạnh mẽ; cam kết phát triển bền vững và xanh hóa nền kinh tế, chính sách về bảo vệ môi trường; vị thế quốc tế và quan hệ đối ngoại vững mạnh; sự phát triển mạnh mẽ về cơ sở hạ tầng và nền tảng công nghệ; kinh nghiệm vượt qua các thách thức lịch sử.

- Hiện nay, những gì là thuận lợi, khó khăn để Việt Nam vươn mình?

- Hiện nay, Việt Nam đang đối mặt với cả những thuận lợi và khó khăn trong hành trình vươn mình, định hình vị thế trên trường quốc tế và phát triển bền vững.

Thuận lợi đầu tiên chúng ta có là vị trí chiến lược và tiềm năng kinh tế. Nằm ở trung tâm Đông Nam Á, Việt Nam có lợi thế về vị trí địa lý để phát triển giao thương quốc tế và thu hút đầu tư. Nền kinh tế có tốc độ tăng trưởng cao và cơ hội để hội nhập sâu rộng trong các khối thương mại quốc tế như Hiệp định Đối tác toàn diện và tiến bộ xuyên Thái Bình Dương - CPTPP và Hiệp định Đối tác kinh tế toàn diện khu vực - RCEP.

Thuận lợi thứ hai là chính sách mở cửa và hội nhập quốc tế. Việt Nam đã tích cực tham gia các hiệp định thương mại tự do (FTA), tạo môi trường thuận lợi để mở rộng xuất khẩu, thu hút đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) và phát triển thị trường trong nước.

Thuận lợi thứ ba là, như đã nói ở trên, chúng ta có nguồn nhân lực trẻ, năng động. Việt Nam có dân số trẻ, khả năng học hỏi nhanh và sự tiếp thu công nghệ cao.

Thuận lợi thứ tư là sự ổn định chính trị. Việt Nam có một hệ thống chính trị ổn định, tạo điều kiện thuận lợi cho việc thực hiện các chính sách dài hạn về phát triển kinh tế - xã hội và bảo đảm an ninh quốc gia. Sự ổn định này là điểm thu hút các nhà đầu tư và là cơ sở để triển khai các chiến lược phát triển lớn.

Bên cạnh đó, khó khăn thứ nhất của chúng ta là áp lực cải cách thể chế và pháp luật. Để vươn mình trong bối cảnh cạnh tranh toàn cầu, Việt Nam cần tiếp tục cải cách thể chế và hệ thống pháp luật để nâng cao tính minh bạch...

Thứ hai là thiếu hụt nguồn nhân lực chất lượng cao. Mặc dù có nguồn nhân lực trẻ, Việt Nam vẫn đối mặt với thiếu hụt lao động có tay nghề cao và chuyên môn sâu trong các lĩnh vực công nghệ, kỹ thuật và quản lý. Điều này ảnh hưởng đến năng suất lao động và khả năng cạnh tranh của quốc gia trong chuỗi cung ứng toàn cầu.

Thứ ba là thách thức trong bảo vệ môi trường. Việc phát triển kinh tế nhanh đi đôi với nguy cơ về ô nhiễm và cạn kiệt tài nguyên thiên nhiên.

Thứ tư là biến đổi khí hậu và thiên tai. Là một trong những quốc gia dễ bị ảnh hưởng bởi biến đổi khí hậu, Việt Nam thường xuyên đối mặt với thiên tai như bão, lũ lụt, và nước biển dâng. Điều này đòi hỏi sự đầu tư lớn vào hạ tầng chống chịu thiên tai và hệ thống ứng phó khẩn cấp.

Thứ năm là cạnh tranh trong khu vực và quốc tế. Sự trỗi dậy của các quốc gia khác trong khu vực Đông Nam Á, cùng với áp lực cạnh tranh từ các nền kinh tế lớn trên thế giới tạo ra thách thức cho Việt Nam trong việc thu hút đầu tư và mở rộng thị trường xuất khẩu.

Thứ sáu là vấn đề năng suất lao động và chuyển dịch cơ cấu kinh tế. Mặc dù kinh tế Việt Nam đã có sự chuyển dịch từ nông nghiệp sang công nghiệp và dịch vụ, nhưng năng suất lao động vẫn còn thấp so với các quốc gia trong khu vực.

- Trong thực tiễn, đâu là những mũi đột phá cụ thể để Việt Nam tránh bẫy thu nhập trung bình, vươn lên sánh vai cùng các cường quốc năm châu, thưa ông?

- Để tránh bẫy thu nhập trung bình và vươn lên thành quốc gia phát triển, Việt Nam cần tập trung vào các mũi nhọn đột phá.

Thứ nhất, đổi mới công nghệ và chuyển đổi số: Áp dụng công nghệ thông tin vào các lĩnh vực như sản xuất, dịch vụ, nông nghiệp và quản lý công, giúp nâng cao năng suất, tối ưu hóa quy trình và tăng cường khả năng cạnh tranh quốc gia; khuyến khích đầu tư vào nghiên cứu và phát triển (R&D): Tăng chi phí cho nghiên cứu khoa học, phát triển công nghệ mới và tạo môi trường thuận lợi cho khởi nghiệp sáng tạo; xây dựng hạ tầng công nghệ tiên tiến, bảo đảm khả năng truy cập mạng internet tốc độ cao...

Thứ hai là phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao. Cụ thể là cải cách giáo dục và đào tạo, hướng đến giáo dục toàn diện và hiện đại, tập trung vào các kỹ năng STEM (khoa học, công nghệ, kỹ thuật và toán học) và kỹ năng mềm. Đồng thời, chú trọng đào tạo nghề để đáp ứng nhu cầu lao động kỹ thuật cao trong các lĩnh vực công nghiệp và công nghệ; nâng cao kỹ năng quản lý và lãnh đạo: Đào tạo thế hệ lãnh đạo có tư duy chiến lược, kỹ năng quản lý hiện đại và có khả năng điều hành hiệu quả để ứng phó với các thách thức kinh tế toàn cầu.

Thứ ba là phát triển các ngành công nghiệp giá trị gia tăng cao. Cụ thể là tập trung vào các ngành công nghệ sạch, năng lượng tái tạo, điện tử, dược phẩm, và sản xuất thiết bị công nghệ; đầu tư vào chuỗi giá trị sản xuất: Việt Nam cần tham gia sâu vào chuỗi giá trị toàn cầu, đặc biệt trong lĩnh vực sản xuất công nghệ, chế tạo và nông nghiệp công nghệ cao, để tạo thêm giá trị và tăng lợi nhuận; khuyến khích các mô hình khu công nghiệp sinh thái: Xây dựng các khu công nghiệp xanh và khu công nghiệp sinh thái giúp phát triển bền vững, giảm thiểu tác động đến môi trường.

Thứ tư là cải cách thể chế và nâng cao chất lượng quản lý công: Tăng cường minh bạch và cải cách hành chính (giảm thiểu quan liêu, đơn giản hóa các thủ tục hành chính, tạo điều kiện thuận lợi cho doanh nghiệp phát triển); cải cách pháp luật về đầu tư và kinh doanh: Xây dựng hệ thống pháp luật linh hoạt và cập nhật, nhằm thúc đẩy môi trường kinh doanh cạnh tranh, công bằng và bền vững; tăng cường hiệu quả quản lý nhà nước: Đổi mới phương thức lãnh đạo của Đảng, nâng cao chất lượng xây dựng pháp luật và thúc đẩy trách nhiệm giải trình trong các cơ quan nhà nước.

Thứ năm là phát triển cơ sở hạ tầng hiện đại và đô thị thông minh: Đầu tư mạnh mẽ vào hạ tầng giao thông và logistics (tạo điều kiện để lưu thông hàng hóa và dịch vụ dễ dàng trong nước và kết nối với quốc tế); đầu tư vào hệ thống đường cao tốc, đường sắt, cảng biển và sân bay sẽ giúp giảm chi phí vận chuyển, thúc đẩy thương mại và phát triển kinh tế; xây dựng các đô thị thông minh: Phát triển đô thị với công nghệ thông tin và trí tuệ nhân tạo, giúp quản lý giao thông, năng lượng và an ninh một cách hiệu quả; quản lý tài nguyên bền vững và bảo vệ môi trường: Bảo đảm nguồn nước sạch, năng lượng xanh và hạ tầng xử lý rác thải để đáp ứng nhu cầu phát triển lâu dài và bảo vệ môi trường sống.

Thứ sáu là đẩy mạnh hội nhập quốc tế và mở rộng thị trường xuất khẩu: Tăng cường quan hệ đối ngoại và ký kết các FTA (thúc đẩy các mối quan hệ ngoại giao và các hiệp định thương mại tự do mới giúp mở rộng thị trường xuất khẩu cho các sản phẩm “Made in Vietnam”); phát triển năng lực xuất khẩu nông sản và sản phẩm công nghệ cao: Tận dụng thế mạnh trong lĩnh vực nông nghiệp và công nghệ sản xuất để gia tăng giá trị xuất khẩu, đồng thời đáp ứng tiêu chuẩn quốc tế nhằm thâm nhập sâu vào các thị trường khó tính như Liên minh châu Âu và Hoa Kỳ; xây dựng thương hiệu quốc gia: Quảng bá hình ảnh quốc gia và các sản phẩm chất lượng cao của Việt Nam trên thị trường thế giới.

Việt Nam có tiềm năng và điều kiện để tránh bẫy thu nhập trung bình và vươn lên thành một quốc gia phát triển, nhưng điều này đòi hỏi một chiến lược toàn diện và quyết tâm cao độ. Bằng cách tập trung vào những mũi nhọn đột phá trên, Việt Nam có thể thúc đẩy tăng trưởng bền vững và sánh vai cùng các cường quốc năm châu trong tương lai không xa.

- Trân trọng cảm ơn ông!

Văn Ngọc Thủy thực hiện

Nguồn Hà Nội Mới: https://hanoimoi.vn/tien-si-nguyen-si-dung-nguyen-pho-chu-nhiem-van-phong-quoc-hoi-nhung-mui-nhon-dot-pha-de-viet-nam-vuon-len-686448.html
Zalo