VIETCOMBANK
Tỷ giá ngoại tệ VIETCOMBANK Ngày 19-05-2024 04:39
Mã NT | Mua tiền mặt (VNĐ) | Mua chuyển khoản (VNĐ) | Bán tiền mặt (VNĐ) | Bán chuyển khoản (VNĐ) | |
---|---|---|---|---|---|
AUD Đô la Úc | 16542.79 | 16709.89 | 17245.9 | - | |
CAD Đô la Canada | 18212.53 | 18396.5 | 18986.61 | - | |
CHF Franc Thuỵ Sĩ | 27337.87 | 27614.01 | 28499.8 | - | |
CNY Nhân dân tệ Trung Quốc | 3452.7 | 3487.58 | 3599.99 | - | |
DKK Krone Đan Mạch | - | 3638.16 | 3777.47 | - | |
EUR Đồng Euro | 26943.1 | 27215.25 | 28420.33 | - | |
GBP Bảng Anh | 31406.75 | 31723.99 | 32741.62 | - | |
HKD Đô la Hồng Kông | 3179.47 | 3211.58 | 3314.6 | - | |
INR Rupee Ấn Độ | - | 304.36 | 316.53 | - | |
JPY Yên Nhật | 158.48 | 160.08 | 167.74 | - | |
KRW Won Hàn Quốc | 16.23 | 18.04 | 19.68 | - | |
KWD Đồng Dinar Kuwaiti | - | 82668.54 | 85973.23 | - | |
MYR Ringgit Malaysia | - | 5379.96 | 5497.28 | - | |
NOK Krone Na Uy | - | 2331.49 | 2430.47 | - | |
RUB Rúp Nga | - | 266.28 | 294.77 | - | |
SAR Rian Ả-Rập-Xê-Út | - | 6767.26 | 7037.78 | - | |
SEK Krona Thuỵ Điển | - | 2325.99 | 2424.74 | - | |
SGD Đô la Singapore | 18433.15 | 18619.34 | 19216.61 | - | |
THB Baht Thái Lan | 621.4 | 690.45 | 716.88 | - | |
USD Đô la Mỹ | 25220 | 25250 | 25450 | - |