Thương mại toàn cầu và những rào cản
Năm 2025 được cho là điểm then chốt định hình môi trường thương mại quốc tế. Đặc biệt, xu hướng nội địa hóa chuỗi cung ứng công nghệ cao, mở rộng cơ sở năng lượng tái tạo, đẩy mạnh đầu tư vào các ngành công nghiệp tương lai như trí tuệ nhân tạo (AI) và công nghệ sinh học sẽ tạo ra những thay đổi sâu rộng trong chính sách thương mại của các cường quốc. Những biến động này sẽ tác động mạnh mẽ đến hệ thống thương mại toàn cầu, đòi hỏi các quốc gia phải có chiến lược ứng phó linh hoạt.
Tác động đến chuỗi cung ứng
Lấy ví dụ Hàn Quốc, trước đây, chuỗi cung ứng toàn cầu phân chia rõ ràng: Công nghệ do các nước tiên tiến nắm giữ, vật liệu và linh kiện thuộc về Hàn Quốc, còn khâu lắp ráp tập trung tại Trung Quốc. Tuy nhiên, Trung Quốc đang dần bị “gạt ra ngoài lề” do các biện pháp thuế quan cao từ Mỹ. Trong nhiệm kỳ đầu của chính quyền Tổng thống Trump, nhiều doanh nghiệp Trung Quốc đã dịch chuyển sản xuất sang Hiệp hội Các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) và Mexico để tránh rào cản thương mại, dẫn đến thách thức lớn cho Hàn Quốc.
Trung Quốc đang cạnh tranh gay gắt với Hàn Quốc tại các thị trường này trong lĩnh vực ô tô, điện thoại và đồ gia dụng. Việc các nước theo đuổi chủ nghĩa bảo hộ, tập trung dự trữ nguyên liệu và sản xuất nội địa có thể dẫn đến gián đoạn chuỗi cung ứng ở một số công đoạn hoặc mặt hàng cụ thể. Hậu quả là chi phí sản xuất tăng, hiệu quả doanh nghiệp giảm...
Để tồn tại trong bối cảnh mới, các quốc gia cần đa dạng hóa chuỗi cung ứng, tăng cường hợp tác công nghệ và xây dựng năng lực sản xuất linh hoạt. Việc Mỹ siết chặt kiểm soát công nghệ bán dẫn và Bắc Kinh hạn chế xuất khẩu khoáng sản quan trọng sẽ làm gián đoạn chuỗi cung ứng toàn cầu, tác động đến nhiều quốc gia.

Quá trình chuyển đổi xanh dẫn đến tái cấu trúc mạnh mẽ trong ngành công nghiệp ô tô.
Môi trường thương mại thay đổi
Trong nhiệm kỳ mới, EC (Ủy ban châu Âu) dự kiến sẽ tiếp tục triển khai EGD (Thỏa thuận xanh châu Âu) từ nhiệm kỳ trước, đồng thời mở rộng thành “Thỏa thuận công nghiệp sạch”. Chính sách trung hòa carbon của EU đã mang lại những kết quả đáng kể trong việc bảo vệ môi trường và phát triển công nghiệp, nhưng cũng gặp không ít phản ứng trái chiều do làm tăng chi phí sản xuất và ảnh hưởng đến việc làm.
Đặc biệt, quá trình chuyển đổi sang xe điện và các quy định về nông nghiệp sạch đã dẫn đến việc tái cấu trúc mạnh mẽ trong ngành công nghiệp ô tô và làm tăng chi phí hoạt động của ngành nông nghiệp.
Châu Âu đang thúc đẩy chính sách thương mại dựa trên nội địa hóa các ngành công nghiệp chiến lược và tăng cường các quy định về môi trường. Các biện pháp quan trọng như Cơ chế điều chỉnh biên giới carbon (CBAM), Hộ chiếu sản phẩm kỹ thuật số (DPP) và Chỉ thị thẩm định tính bền vững của doanh nghiệp (CSDDD) được ban hành nhằm bảo vệ doanh nghiệp châu Âu, đồng thời tạo ra rào cản đối với các công ty nước ngoài.
Các chính sách này của EU có thể gây ảnh hưởng tiêu cực đến năng lực cạnh tranh xuất khẩu của nhiều quốc gia. Để tuân thủ các quy định về phát thải carbon, nhiều doanh nghiệp buộc phải đầu tư mạnh vào công nghệ giảm phát thải và sử dụng năng lượng sạch. Điều này có thể tạo ra gánh nặng lớn, đặc biệt đối với các doanh nghiệp vừa và nhỏ.
Xu hướng nội địa hóa
Xu hướng nội địa hóa chuỗi cung ứng trong các ngành công nghệ tiên tiến đang tạo ra những thay đổi đáng kể trong chính sách thương mại của các nền kinh tế lớn và tác động mạnh đến kinh tế toàn cầu. Mỹ đang đẩy mạnh sản xuất trong nước đối với các ngành công nghệ cao như bán dẫn, xe điện và pin thông qua Đạo luật CHIPS và Đạo luật giảm lạm phát (IRA), đồng thời thắt chặt kiểm soát xuất khẩu công nghệ đối với Trung Quốc. Trong khi đó, EU áp dụng Đạo luật bán dẫn châu Âu và CBAM để bảo vệ ngành sản xuất nội địa, còn Trung Quốc theo đuổi chiến lược tự chủ về công nghệ và tập trung vào thị trường trong nước.
Trên quy mô toàn cầu, chuỗi cung ứng dự kiến sẽ được tái cấu trúc xoay quanh Mỹ và Trung Quốc. Điều này có thể dẫn đến chi phí sản xuất cao hơn và hiệu suất giảm, gây ra những thách thức lớn như hạn chế sự phát triển sản xuất ở các nước đang phát triển do các quy định nghiêm ngặt từ Mỹ và EU; gia tăng bất bình đẳng kinh tế toàn cầu, khi các nước lớn kiểm soát công nghệ và nguồn lực; suy giảm hợp tác giữa các quốc gia, do sự hình thành các liên minh công nghệ riêng biệt; cạnh tranh tiêu chuẩn công nghệ ngày càng gay gắt, khi các nước lớn đưa ra những quy định khắt khe để bảo vệ doanh nghiệp trong nước.
Nhìn chung, xu hướng này sẽ tạo ra một môi trường thương mại phức tạp, đòi hỏi các doanh nghiệp phải nhanh chóng thích ứng và chính phủ cần có chiến lược hỗ trợ kịp thời để giảm thiểu rủi ro và tận dụng cơ hội từ những thay đổi trong chuỗi cung ứng toàn cầu.
AI và công nghệ sinh học
Cuộc đua gay gắt giữa các cường quốc trong phát triển công nghệ nhằm chiếm ưu thế trong các lĩnh vực như AI và công nghệ sinh học cũng ảnh hưởng trực tiếp đến môi trường và chính sách thương mại toàn cầu. Trong các ngành công nghiệp tiên tiến như AI và sinh học, hiệu suất và hiệu quả của sản phẩm quan trọng hơn giá bán, do đó, các quốc gia có xu hướng tập trung vào các biện pháp phi thuế quan, như quy định kỹ thuật riêng, thay vì tăng thuế.
Trên thực tế, việc thúc đẩy các công nghệ tương lai như AI và công nghệ sinh học có thể nâng cao năng suất cho các ngành công nghiệp hiện đại và làm thay đổi khả năng cạnh tranh giữa các quốc gia. Tuy nhiên, sự xuất hiện của các công nghệ mới cũng đang làm thay đổi cấu trúc thị trường lao động, đặt ra những thách thức về sự dịch chuyển lao động, thiết lập chính sách công nghiệp và thương mại cho phù hợp với tiêu chuẩn công nghệ toàn cầu và các quy định liên quan, đồng thời tăng cường năng lực cạnh tranh công nghệ của mình.