Thiếu Mỹ, châu Âu có thể huy động 300.000 quân để tăng cường an ninh?
Xung đột Nga-Ukraine bùng nổ vào đầu năm 2022 đã làm thay đổi hoàn toàn nhận thức về an ninh tại châu Âu. Trong bối cảnh căng thẳng địa chính trị gia tăng và nguy cơ xung đột lan rộng, nhiều quốc gia buộc phải đánh giá lại năng lực phòng thủ của mình.
Sự trở lại của chế độ nghĩa vụ quân sự tại châu Âu
Tiến sĩ Alexandr Burilkov, nhà nghiên cứu tại Đại học Leuphana ở Luneburg, nhận định rằng điều quan trọng hiện nay là phải có đủ quân số để giữ vững phòng tuyến, không chỉ nhằm tăng cường năng lực phòng thủ quốc gia mà còn để gửi đi một thông điệp răn đe mạnh mẽ.
Một nghiên cứu chung giữa nhóm nghiên cứu của ông Bruegel và Viện Kiel ước tính rằng châu Âu sẽ cần thêm ít nhất 300.000 quân nhân để đảm bảo khả năng phòng thủ, bên cạnh lực lượng hiện tại gồm 1,47 triệu quân nhân đang tại ngũ (bao gồm cả quân đội Anh). Ông Burilkov cảnh báo rằng trong khi Nga đã chuyển nền kinh tế và xã hội của mình vào trạng thái thời chiến trong hơn 3 năm năm qua, châu Âu vẫn chưa có sự chuẩn bị đủ mạnh để đối phó với những rủi ro trong tương lai.

Quân đội Ba Lan diễu hành với cờ Ba Lan và NATO tại trung tâm Warsaw vào tháng 8/2024. Ảnh: The Parliment
Sau Chiến tranh Lạnh, nhiều quốc gia châu Âu đã chủ động thu hẹp quy mô quân đội, thậm chí đình chỉ chế độ nghĩa vụ quân sự nhằm tập trung vào phát triển kinh tế và giảm bớt gánh nặng ngân sách quốc phòng. Ngay cả những nước có truyền thống quân sự mạnh như Pháp cũng không nằm ngoài xu hướng này. Kể từ thập niên 1990, lực lượng vũ trang của Pháp đã giảm tới 38% quân số, phản ánh sự chuyển đổi trong chiến lược an ninh của khu vực.
Tuy nhiên, không phải tất cả các nước châu Âu đều đi theo con đường này. Một số quốc gia như Áo, Síp, Đan Mạch, Estonia, Phần Lan, Hy Lạp, Na Uy, Thụy Sĩ và Thổ Nhĩ Kỳ vẫn tiếp tục duy trì chỉ chế độ nghĩa vụ quân sự.
Hiện tại, một số quốc gia Baltic như Latvia và Lithuania đã triển khai các mô hình nghĩa vụ quân sự khác nhau để nhanh chóng tăng cường lực lượng vũ trang. Croatia cũng có kế hoạch khôi phục nghĩa vụ quân sự bắt buộc trong năm nay, trong khi nhiều quốc gia khác đang cân nhắc các bước đi tương tự.
Những động thái này phản ánh mối lo ngại ngày càng lớn về khả năng xảy ra một cuộc xung đột rộng hơn. Các cơ quan tình báo phương Tây cảnh báo rằng Nga có thể tấn công một quốc gia thành viên NATO trong vòng 5 năm tới. Đồng thời, sự bất ổn trong cam kết an ninh của Tổng thống Donald Trump đối với châu Âu khiến nhiều quốc gia lo ngại rằng họ có thể phải tự bảo vệ mình mà không thể hoàn toàn dựa vào đồng minh Mỹ.
Không có giải pháp nào phù hợp với tất cả quốc gia nhưng các nhà nghiên cứu của Carnegie Europe nhận định rằng châu Âu có thể học hỏi từ cách các nước Bắc Âu và vùng Baltic xây dựng chế độ nghĩa vụ quân sự.
Ví dụ, Lithuania cung cấp hỗ trợ tài chính cho những người tự nguyện nhập ngũ, cũng như các ưu đãi về việc làm và giáo dục sau khi hoàn thành nghĩa vụ quân sự. Estonia hợp tác với các doanh nghiệp tư nhân để triển khai chương trình “Nghĩa vụ Không gian mạng”, cho phép nhân viên vừa tham gia phục vụ quân đội, vừa nâng cao kỹ năng chuyên môn để áp dụng vào công việc sau xuất ngũ.
Tại Bắc Âu, các mô hình nghĩa vụ quân sự được triển khai theo nhiều hình thức khác nhau, tùy thuộc vào chính sách quốc phòng của từng quốc gia. Phần Lan và Estonia áp dụng nghĩa vụ quân sự bắt buộc đối với mọi công dân đủ điều kiện, đảm bảo duy trì một lực lượng sẵn sàng chiến đấu trong mọi tình huống. Trong khi đó, Na Uy và Thụy Điển thực hiện mô hình nghĩa vụ quân sự có chọn lọc, chỉ triệu tập một số lượng giới hạn dựa trên nhu cầu thực tế của quân đội. Đan Mạch, Litva và Latvia lại áp dụng hệ thống tuyển chọn dựa trên hình thức xổ số; theo đó, lựa chọn ngẫu nhiên một số công dân thực hiện nghĩa vụ.
Những mô hình này giúp các quốc gia duy trì một lực lượng dự bị đáng tin cậy, đồng thời không tạo áp lực quá lớn lên toàn bộ dân số.
Rào cản trước mắt
Bà Linda Slapakova, nhà nghiên cứu tại RAND Châu Âu, cho rằng việc khôi phục nghĩa vụ quân sự không chỉ là vấn đề chính sách, mà còn đòi hỏi một hệ thống đào tạo, cơ sở hạ tầng và nguồn lực tài chính đáng kể.
“Chỉ riêng việc tái thiết lập nghĩa vụ quân sự đã đòi hỏi một hệ thống đào tạo quy mô lớn, bao gồm cơ sở hạ tầng, kiểm tra y tế và quy trình tuyển chọn. Trong nhiều trường hợp, đây không phải là lựa chọn khả thi”, bà Slapakova nhận định.
Hơn nữa, quan điểm của người dân đối với nghĩa vụ quân sự cũng là một rào cản lớn. Theo một cuộc thăm dò của Gallup vào năm ngoái, chỉ 32% công dân EU sẵn sàng cầm súng bảo vệ đất nước nếu xảy ra chiến tranh. Ở các quốc gia phát triển như Italy, Đức và Tây Ban Nha, con số này thậm chí còn thấp hơn, lần lượt là 14%, 23% và 29%.
Bà Slapakova cho rằng các chính phủ cũng cần cân nhắc các biện pháp khác để tăng cường năng lực quân sự, chẳng hạn như cải thiện điều kiện phục vụ trong quân đội, nâng cao mức lương hoặc mở rộng lực lượng dự bị tình nguyện.
Trong bối cảnh an ninh khu vực ngày càng mong manh, câu hỏi đặt ra không chỉ là có thể khôi phục nghĩa vụ quân sự hay không, mà còn là làm thế nào để xây dựng một chiến lược phòng thủ hiệu quả và bền vững.
Dù cuộc tranh luận vẫn tiếp diễn, một điều rõ ràng là châu Âu không thể tiếp tục đứng ngoài cuộc. Các quốc gia có thể phải đưa ra những quyết định quan trọng về cách họ bảo vệ chính mình, dù đó là thông qua nghĩa vụ quân sự bắt buộc, mở rộng lực lượng tình nguyện hay một mô hình kết hợp để tối ưu hóa cả số lượng lẫn chất lượng quân đội.