'Tên lửa huyền thoại' Harpoon: Cuộc cách mạng trong chiến tranh hải quân
Harpoon sở hữu những tính năng đáng kinh ngạc, giúp nó trở thành một trong những 'tên lửa huyền thoại' của Mỹ. Khả năng dẫn đường bằng radar và bay sát mặt biển giúp Harpoon khó bị radar đối phương phát hiện.
Tên lửa Harpoon, được McDonnell Douglas phát triển lần đầu vào năm 1977, đã cách mạng hóa chiến tranh hải quân nhờ khả năng nổi bật. Theo thời gian, Harpoon liên tục được nâng cấp với tầm bắn xa hơn, hệ thống dẫn đường GPS và khả năng triển khai trên nhiều nền tảng khác nhau như tàu chiến, tàu ngầm và máy bay. Ảnh hưởng của Harpoon không chỉ giới hạn trong chiến đấu, mà còn thúc đẩy sự phát triển của các hệ thống phòng thủ tiên tiến hơn.
Dù các mối đe dọa đang ngày càng gia tăng, đặc biệt là từ chiến lược chống tiếp cận/chống xâm nhập khu vực (A2/AD) của Trung Quốc, Harpoon vẫn là một tài sản quan trọng trong các hoạt động hải quân trên toàn thế giới.
Harpoon đã thay đổi chiến tranh hải quân như thế nào?
Là một tên lửa chống hạm tấn công ngoài tầm nhìn, có thể hoạt động trong mọi điều kiện thời tiết, Harpoon đánh dấu bước phát triển quan trọng trong công nghệ hải quân kể từ khi được McDonnell Douglas (nay thuộc Boeing) chế tạo năm 1977. Thập niên 1970 chứng kiến sự bùng nổ của các công nghệ quân sự mới, thay đổi hoàn toàn cách Mỹ tiến hành chiến tranh.

Tên lửa Harpoon được phát triển lần đầu vào năm 1977. (Ảnh: National Interest)
Ban đầu, Harpoon được thiết kế để đối phó với tên lửa Styx do Liên Xô sản xuất – loại vũ khí đã đánh chìm tàu khu trục Eliat của Israel vào năm 1967. Sự kiện này khiến Mỹ nhận ra rằng các tàu mặt nước của họ đang trở nên dễ tổn thương trước vũ khí của Liên Xô.
Do đó, Mỹ đã bắt tay vào phát triển Harpoon – một loại tên lửa có thể tấn công nhiều mục tiêu ở khoảng cách xa hơn so với các hệ thống sẵn có vào thời điểm đó.
Những đặc điểm nổi bật của Harpoon
Harpoon sở hữu những tính năng đáng kinh ngạc, giúp nó trở thành một trong những "tên lửa huyền thoại" của Mỹ. Khả năng dẫn đường bằng radar và bay sát mặt biển giúp Harpoon khó bị radar đối phương phát hiện.
Theo thời gian, quân đội Mỹ đã liên tục nâng cấp Harpoon, mở rộng tầm bắn và cải thiện hệ thống dẫn đường, tăng cường đáng kể sức mạnh chiến đấu. Những phiên bản sau này còn được tích hợp hệ thống định vị toàn cầu GPS để tăng độ chính xác.

Sau những lần nâng cấp, Harpoon II có thể triển khai trên nhiều nền tảng. (Ảnh: National Interest)
Hiện tại, Harpoon II có thể triển khai trên nhiều nền tảng, bao gồm máy bay, tàu mặt nước và tàu ngầm. Nhờ tính linh hoạt này, Harpoon được sử dụng rộng rãi bởi nhiều lực lượng hải quân trên thế giới.
Tên lửa này lần đầu tiên tham gia chiến đấu trong Chiến tranh Iran-Iraq. Điều thú vị là Iran – khi đó là đối thủ của Mỹ – đã sử dụng Harpoon để tấn công các mục tiêu của Iraq, quốc gia nhận được sự hỗ trợ từ Washington.
Tác động của Harpoon đối với chiến tranh hải quân không chỉ nằm ở năng lực tác chiến. Sự xuất hiện của nó đã thúc đẩy các quốc gia phát triển hệ thống phòng thủ tiên tiến hơn, bao gồm mồi bẫy, hệ thống gây nhiễu radar và các biện pháp đối phó tên lửa.
Quan trọng hơn, sự phát triển của Harpoon còn mở đường cho hàng loạt hệ thống vũ khí tiên tiến hơn, cả về tấn công lẫn phòng thủ, đưa công nghệ tên lửa trở thành yếu tố cốt lõi trong việc thể hiện sức mạnh hải quân.
Về mặt chiến lược, Harpoon góp phần quan trọng trong khái niệm kiểm soát biển và chống tiếp cận khu vực. Khả năng tấn công tàu địch từ khoảng cách ngoài tầm nhìn giúp Hải quân Mỹ duy trì thế thượng phong, ngay cả khi đối phương không thể nhìn thấy họ.
Thế Hải (Theo National Interest)