Tàu sân bay Phúc Kiến: 'Át chủ bài' hải quân Trung Quốc trong cuộc đua công nghệ với Mỹ
Trên mặt nước xanh thẳm ngoài khơi Thượng Hải, một khối thép khổng lồ với số hiệu '18' dần lộ diện sau những năm ẩn mình trong xưởng đóng tàu Giang Nam.
Đó chính là Phúc Kiến (Fujian, Type 003), tàu sân bay hiện đại nhất mà Trung Quốc từng chế tạo. Khi chính thức trực chiến vào cuối năm 2025, Phúc Kiến sẽ đánh dấu bước ngoặt lịch sử: Trung Quốc trở thành quốc gia đầu tiên sau Mỹ sở hữu tàu sân bay trang bị máy phóng điện từ.
Trong bối cảnh cạnh tranh hải quân toàn cầu ngày càng khốc liệt, sự xuất hiện của tàu sân bay Phúc Kiến không chỉ là bước tiến về công nghệ mà còn mang ý nghĩa như một tuyên ngôn chiến lược của Trung Quốc. Vậy con tàu khổng lồ này có gì đặc biệt, và vị thế của nó ra sao khi so sánh với siêu tàu sân bay lớp Gerald R. Ford của Mỹ?

Tàu sân bay Type 003 Phúc Kiến thử nghiệm trên biển - Ảnh: Getty
EMALS - “trái tim” công nghệ của tàu Phúc Kiến
Boong tàu sân bay là nơi các khả năng tác chiến được phô diễn, và hệ thống phóng máy bay quyết định mức độ linh hoạt đó. Khác với Liêu Ninh và Sơn Đông sử dụng sàn nhảy cầu (ski-jump) vốn hạn chế trọng tải và vận tốc cất cánh của phi cơ, hệ thống phóng điện từ (EMALS - Electromagnetic Aircraft Launch System) trên Phúc Kiến đem tới bước nhảy về mặt kỹ thuật.
EMALS sử dụng lực điện từ để tăng tốc máy bay dần dần trên quãng đường ngắn, thay thế cho hệ phóng hơi nước truyền thống. Ưu điểm chính bao gồm khả năng phóng các máy bay có trọng lượng khác nhau, giảm xung lực truyền vào khung thân, tăng tần suất cất cánh và điều chỉnh lực phóng phù hợp cho từng loại khí tài, vũ khí từ tiêm kích tới máy bay cảnh báo sớm hay UAV. Những đặc tính này nâng cao tính linh hoạt tác chiến và giảm chi phí bảo trì cho máy bay.
Việc Phúc Kiến trang bị EMALS được coi là bước đưa Trung Quốc vào nhóm những hải quân sở hữu công nghệ phóng thế hệ mới. Tháng 9.2025, truyền thông quân sự Trung Quốc công bố hình ảnh J-35, J-15T và KJ-600 cất cánh bằng máy phóng điện từ trên Phúc Kiến, minh chứng cho khả năng tương thích của hệ thống với nhiều loại phi cơ và cho thấy tiến trình hiện đại hóa hàng không mẫu hạm của nước này.
Ba loại máy bay được công bố nắm vai trò then chốt trên Phúc Kiến. J-35 là tiêm kích tàng hình thế hệ mới, được kỳ vọng trở thành lực lượng chính trong biên đội hạm; J-15T là biến thể cải tiến của J-15, tương thích với phóng điện từ và tối ưu hóa cho hoạt động tác chiến trên boong; KJ-600 đóng vai trò máy bay cảnh báo sớm, cung cấp nhận thức tình huống tầm xa cho biên đội.
Các máy bay được thử nghiệm cất và hạ cánh trên tàu sân bay Phúc Kiến, theo video công bố ngày 22.9 - Video: Truyền thông nhà nước Trung Quốc
Khi vận hành đồng bộ, tổ hợp EMALS cùng các mẫu máy bay này biến Phúc Kiến từ biểu tượng kỹ thuật thành nền tảng tác chiến biển xa có khả năng triển khai lực lượng không quân phối hợp, tăng cường tầm hoạt động, nhận thức tình huống và sức công phá trên biển. Sự tích hợp này phản ánh định hướng nâng cao năng lực hoạt động độc lập ở khu vực xa bờ và thu hẹp khoảng cách công nghệ so với các hải quân tiên tiến.
Khối thép 80.000 tấn - “sân bay nổi” trên biển
Với chiều dài 316 mét, rộng 76 mét và lượng giãn nước khoảng 80.000 tấn, con tàu này tương đương một “sân ba nổi” giữa biển. So với Sơn Đông (65.000 tấn), Phúc Kiến vượt trội cả về quy mô lẫn khả năng mang tải.
Con tàu có thể mang theo từ 50 - 70 máy bay các loại, tạo nên một không đoàn hải quân hỗn hợp với đủ vai trò từ tấn công, phòng thủ đến hỗ trợ. Thành phần gồm tiêm kích J-15/J-15T, tiêm kích tàng hình J-35, máy bay cảnh báo sớm KJ-600, trực thăng Z-9 cùng UAV phục vụ nhiệm vụ phụ trợ. Khi hoạt động đồng bộ, lực lượng này mở rộng khả năng tác chiến của hải quân Trung Quốc vượt khỏi phạm vi “biển gần” truyền thống.
Khác với các tàu sân bay Mỹ chạy bằng năng lượng hạt nhân, Phúc Kiến sử dụng hệ thống động cơ đẩy điện tích hợp (IEP), kết hợp tua-bin hơi nước và động cơ diesel. Hệ thống này giúp tàu đạt tốc độ tối đa khoảng 30 hải lý/giờ (55km/h) cũng như cung cấp nguồn điện dồi dào cho các công nghệ mới như EMALS, radar và vũ khí. Dù vậy, tầm hoạt động của Phúc Kiến vẫn phụ thuộc vào tiếp nhiên liệu, hạn chế so với tàu hạt nhân.

Các máy bay J-15T, J-35 và KJ-600 trên tàu Phúc Kiến - Ảnh: Internet Trung Quốc
Boong tàu được thiết kế phẳng với đảo chỉ huy nhỏ gọn, tăng diện tích cho hoạt động của máy bay. Đây là cấu hình CATOBAR (Catapult Assisted Take-Off But Arrested Recovery), sử dụng máy phóng để hỗ trợ máy bay cất cánh và dây hãm để hỗ trợ máy bay hạ cánh. Thiết kế này mở ra khả năng vận hành nhiều loại phi cơ hơn, từ máy bay cảnh báo sớm cánh cố định cho tới UAV tấn công, vượt trội so với kiểu STOBAR (ski-jump) trên Liêu Ninh và Sơn Đông.
Thông điệp từ cái tên “Phúc Kiến”
Tên gọi của tàu sân bay Phúc Kiến không phải sự lựa chọn ngẫu nhiên. Đây là tên một tỉnh ven biển phía đông nam Trung Quốc, nằm ngay đối diện với Đài Loan - khu vực được coi là nhạy cảm nhất trong chiến lược an ninh của Bắc Kinh. Việc đặt tên con tàu theo địa danh này mang ý nghĩa biểu tượng rõ rệt, như một thông điệp răn đe và nhấn mạnh vai trò của nó trong các kịch bản quân sự liên quan tới eo biển Đài Loan.
Tuy nhiên, phạm vi hoạt động của Phúc Kiến không chỉ giới hạn trong khu vực. Điểm khác biệt của tàu sân bay của Trung Quốc thuộc sự quản lý của Bộ Tư lệnh hải quân Trung Quốc (PLAN) và không được gắn cố định vào một chiến khu cụ thể nào, mà có thể được triển khai linh hoạt theo chỉ đạo của bộ tư lệnh, giống mô hình của hải quân Mỹ. Mô hình này cho phép Trung Quốc tập trung nâng cao năng lực tác chiến biển xa và tăng cường hiện diện quân sự trên các tuyến hàng hải chiến lược, thay vì chỉ tập trung vào phòng thủ trong khu vực lân cận Đông Á.

Một góc nhìn khác của tàu sân bay hiện đại nhất Trung Quốc - Ảnh: CGTN
Qua đó, thông điệp chiến lược được thể hiện rõ ràng: Trung Quốc không chỉ muốn củng cố khả năng răn đe gần bờ mà còn hướng tới mục tiêu xây dựng lực lượng hải quân có khả năng tác chiến xa bờ, kiểm soát các tuyến hàng hải trọng yếu và gia tăng hiện diện trên phạm vi toàn cầu.
So sánh tàu sân bay Phúc Kiến và USS Gerald R. Ford
Để thấy rõ vị thế của Phúc Kiến, cần so sánh với USS Gerald R. Ford (CVN-78) - siêu tàu sân bay hạt nhân hiện đại nhất thế giới, hoạt động chính thức từ năm 2017 và hiện được xem là chuẩn mực toàn cầu trong lĩnh vực hàng không mẫu hạm.
Về công nghệ phóng, cả hai đều sử dụng hệ thống phóng điện từ EMALS. Phúc Kiến được trang bị 3 máy phóng, hiện mới ở giai đoạn thử nghiệm, nhưng đã phóng thành công J-35, J-15T và KJ-600. Trong khi đó, Ford sở hữu 4 EMALS, đã vận hành thực chiến với nhiều loại máy bay hiện đại.
Về kích thước và không đoàn, tàu Ford lớn hơn đáng kể, dài 333 mét, lượng giãn nước 100.000 tấn, và có khả năng triển khai 75 - 90 máy bay, bao gồm F-35C, F/A-18, E-2D, trực thăng và UAV. Rõ ràng, Mỹ chiếm ưu thế về quy mô cũng như sự đa dạng trong lực lượng không đoàn.

Siêu tàu sân bay lớn nhất thế giới USS Gerald R. Ford di chuyển song song với tàu tiếp dầu USNS Laramie (T-AO-203) trong một hoạt động tiếp nhiên liệu trên biển tại phía đông Địa Trung Hải - Ảnh: Reuters
Ở phương diện động cơ, Phúc Kiến sử dụng hệ thống đẩy điện tích hợp (IEP), kết hợp tua-bin hơi nước và diesel, nhưng vẫn phải phụ thuộc vào tiếp nhiên liệu để duy trì hoạt động. Tàu sân bay SSS Gerald R. Ford lại được trang bị hai lò phản ứng hạt nhân A1B, mang lại tầm hoạt động gần như vô hạn. Đây là khác biệt then chốt, cho phép Mỹ duy trì khả năng triển khai toàn cầu mà không phụ thuộc quá nhiều vào hậu cần.
Hệ thống phòng thủ của hai tàu cũng có sự khác biệt rõ rệt. Phúc Kiến được trang bị pháo phòng không H/PJ-11 và tên lửa HQ-10, đồng thời dựa nhiều vào tàu hộ tống bảo vệ. Ford vượt trội hơn với radar AN/SPY-3, tên lửa ESSM, hệ thống RAM và pháo Phalanx CIWS, kết hợp với đội hình hộ tống hùng hậu, tạo thành lưới phòng thủ nhiều lớp.
Phúc Kiến vận hành với khoảng 1.200 - 2.000 người nhờ mức độ tự động hóa cao. Tàu Ford có thủy thủ đoàn khoảng 2.600 người, đã được cắt giảm đáng kể so với lớp Nimitz (3.200 người). Cả hai đều hướng tới mục tiêu giảm chi phí nhân lực, nhưng Mỹ có ưu thế lớn hơn nhờ kinh nghiệm tối ưu hóa vận hành lâu dài.
Cuối cùng là kinh nghiệm trực chiến. Tàu sân bay Phúc Kiến hiện vẫn trong giai đoạn thử nghiệm, chưa chính thức đi vào hoạt động. Trong khi đó, tàu sân bay Ford đã hoạt động từ năm 2017, được triển khai thực tế và nằm trong truyền thống hơn 100 năm vận hành tàu sân bay của Mỹ. Đây là lợi thế áp đảo mà Trung Quốc khó có thể thu hẹp trong thời gian ngắn.
Tóm lại, tàu sân bay Phúc Kiến thể hiện bước tiến công nghệ quan trọng, đặc biệt với EMALS và thiết kế CATOBAR, cho thấy Trung Quốc đang dần thu hẹp khoảng cách trong cuộc đua công nghệ quân sự. Tuy nhiên, xét về quy mô, tầm hoạt động, hệ thống phòng thủ và kinh nghiệm, USS Gerald R. Ford của Mỹ vẫn ở một đẳng cấp vượt trội.