Tăng trưởng bền vững bắt đầu từ lớp học và nhà máy
Việt Nam đang bước vào một giai đoạn tăng trưởng mới với mục tiêu đầy tham vọng: Tốc độ tăng trưởng GDP đạt hai con số trong những năm tới. Trong bức tranh tổng thể ấy, lực lượng lao động, yếu tố nền tảng cho sản xuất và đổi mới - được đặt ở vị trí trung tâm. Tuy nhiên, để nguồn nhân lực thực sự trở thành đòn bẩy cho tăng trưởng nhanh và bền vững, nhiều rào cản về kỹ năng, cơ cấu đào tạo và cơ chế liên kết vẫn cần được tháo gỡ.

Lao động có kỹ năng về công nghệ thông tin sẽ có cơ hội làm việc tốt ở mọi ngành nghề
Đông nhưng chưa mạnh
Tính đến năm 2024, cả nước có hơn 101 triệu dân, trong đó lực lượng lao động chiếm khoảng 53 triệu người, với 51,4 triệu người có việc làm, tăng hơn 200 nghìn so với năm trước. Dù tỷ lệ tham gia lao động ở mức cao, nhưng theo các chuyên gia, chất lượng lao động vẫn chưa đáp ứng kỳ vọng của nền kinh tế hiện đại.
Đánh giá từ doanh nghiệp cho thấy, mức độ đáp ứng kỹ năng của người lao động còn thấp, đặc biệt ở các nhóm kỹ năng mềm như ngoại ngữ, tin học, tư duy sáng tạo, giao tiếp và giải quyết vấn đề.
Thực trạng làm trái ngành, trái nghề đang gia tăng, phản ánh rõ sự mất cân đối giữa đào tạo và nhu cầu thực tiễn. Một nghiên cứu của Đại học Quốc gia Hà Nội cho biết, có tới 21,43% sinh viên ra trường làm công việc không đúng ngành học. Trong các lĩnh vực như nghệ thuật, nông - lâm - ngư nghiệp, tỷ lệ này vượt quá 60%.
Tình trạng này không chỉ gây lãng phí nguồn lực đào tạo mà còn ảnh hưởng tiêu cực đến năng suất và hiệu quả làm việc. Nhiều sinh viên tốt nghiệp đại học sau cùng lại lựa chọn làm công nhân phổ thông, cho thấy khoảng cách ngày càng lớn giữa kỳ vọng giáo dục và thực tiễn việc làm.
Theo các chuyên gia, tồn tại này bắt nguồn từ ba nguyên nhân chính.
Thứ nhất, khả năng dự báo cung - cầu lao động còn yếu. Các kế hoạch đào tạo chưa sát với nhu cầu thị trường, dẫn đến thừa nhân lực ở nhóm ngành xã hội và thiếu hụt trong các lĩnh vực kỹ thuật, công nghệ.
Thứ hai, chương trình đào tạo còn nặng lý thuyết, thiếu thực hành. Nhiều ngành học chưa cập nhật theo xu thế thị trường, chưa tích hợp các kỹ năng cần thiết cho nền kinh tế số và hội nhập.
Thứ ba, hệ thống dữ liệu về thị trường lao động chưa hiệu quả. Việc thiếu một cơ sở dữ liệu liên thông, theo thời gian thực khiến công tác hoạch định chính sách, định hướng nghề nghiệp và kết nối cung - cầu nhân lực gặp nhiều khó khăn.
Yêu cầu mới từ mô hình tăng trưởng và công nghệ
Bước vào giai đoạn phát triển mới, Đảng và Nhà nước xác định mô hình tăng trưởng sẽ thay đổi mạnh mẽ, gắn với các động lực mới như chuyển đổi số, đổi mới sáng tạo và công nghiệp xanh. Theo đó, yêu cầu về kỹ năng lao động sẽ ngày càng cao, với ưu tiên cho các ngành có giá trị gia tăng lớn và khả năng thích ứng với công nghệ.
Cuộc Cách mạng công nghiệp 4.0, cùng với sự trỗi dậy của trí tuệ nhân tạo, đang thay đổi sâu sắc phương thức sản xuất và việc làm. Công việc ổn định trọn đời dần trở thành khái niệm lỗi thời. Theo các chuyên gia, vòng đời của kỹ năng ngày càng ngắn lại, một kỹ năng học hôm nay có thể đã lỗi thời sau vài năm.
Phát biểu tại Hội thảo khoa học quốc gia “Giải pháp đột phá tăng trưởng kinh tế hai con số”, PGS.TS. Đinh Trọng Thịnh cho rằng: Để đạt tăng trưởng hai con số, không thể tiếp tục dựa vào lao động giá rẻ hay tăng quy mô đầu tư, mà cần kích hoạt động lực đến từ năng suất và chất lượng nhân lực.
Từ góc độ chính sách, TS. Nguyễn Trí Hiếu lưu ý: Việt Nam cần ưu tiên cải cách mạnh hệ thống giáo dục - đào tạo, kết nối chặt chẽ giữa các nhà trường và doanh nghiệp, hướng tới mục tiêu đào tạo theo nhu cầu thị trường.
Theo phân tích của Bộ Tài chính, để nhân lực thực sự trở thành động lực tăng trưởng, cần tập trung vào các giải pháp sau:
Cải thiện dự báo và dữ liệu nhân lực: Xây dựng hệ thống dữ liệu lao động theo thời gian thực, liên thông giữa các địa phương và ngành nghề; hỗ trợ các cơ sở giáo dục và doanh nghiệp chủ động điều chỉnh kế hoạch đào tạo.
Đổi mới chương trình đào tạo: Đẩy mạnh đào tạo kỹ năng mềm, thực hành và tư duy phản biện. Tăng cường mô hình đào tạo kép giữa nhà trường và doanh nghiệp.
Tạo điều kiện học tập suốt đời: Thiết kế hệ thống tín chỉ linh hoạt, đa dạng hóa các hình thức học trực tuyến, học ngắn hạn, học trong doanh nghiệp. Khuyến khích người lao động chủ động cập nhật kỹ năng và học tập suốt đời.
Tăng cường liên kết bốn nhà: Nhà nước đóng vai trò kiến tạo thể chế và hỗ trợ; doanh nghiệp chủ động đặt hàng đào tạo và đầu tư vào con người; cơ sở giáo dục đổi mới chương trình, đồng thời người lao động nhận thức rõ vai trò tự học để thích ứng với biến động thị trường.
Ưu tiên ngành mới và kỹ năng số: Định hướng đào tạo vào các ngành kinh tế số, công nghệ xanh, logistics, y tế chất lượng cao là những lĩnh vực có nhu cầu tăng mạnh và giá trị gia tăng cao.
Phát triển nguồn nhân lực không chỉ là một mục tiêu kinh tế, mà là nhiệm vụ chiến lược quốc gia. Trong bối cảnh dân số vàng đang dần khép lại, nếu không tận dụng được cơ hội hiện tại để bồi dưỡng lực lượng lao động chất lượng cao, Việt Nam sẽ đối diện với thách thức kép: tăng trưởng chậm và tụt hậu trong chuỗi giá trị toàn cầu.
Để hiện thực hóa tham vọng tăng trưởng hai con số, cần một hệ sinh thái nhân lực hiện đại, nơi mọi thành phần từ Nhà nước, doanh nghiệp, nhà trường đến người lao động cùng đồng hành, cùng đổi mới và cùng phát triển.