Sau vụ kiện, cá tra thêm vững bước
25 năm trước, ngành thủy sản Việt Nam bị chấn động bởi vụ kiện chống bán phá giá cá tra, basa từ Hiệp hội Các chủ trại nuôi cá nheo Mỹ (CFA). Vụ kiện không chỉ là câu chuyện về thuế quan mà đặt ra hàng loạt thách thức về pháp lý, thị trường và quản trị ngành hàng, buộc ngành cá tra phải nhanh chóng thích ứng. Doanh nghiệp Việt Nam có thêm kinh nghiệm, bản lĩnh trên thương trường, tiếp tục đầu tư về nguồn lực, kỹ thuật, thị trường, mỗi năm mang về cho đất nước hàng tỷ USD, tạo việc làm ổn định cho hơn nửa triệu người lao động.
Cú sốc từ nước Mỹ
Nguyên nhân vụ kiện xuất phát từ việc sản phẩm cá tra, basa Việt Nam tăng nhanh thị phần tại thị trường Mỹ cuối năm 2000. Chỉ trong vòng vài năm, sản lượng xuất khẩu vào thị trường này tăng từ 260 tấn năm 1998 lên 3.000 tấn năm 2000, đạt khoảng 8.000 tấn năm 2001. Với giá bán rẻ hơn từ 0,8 - 1 USD/pound so với cá nheo bản địa, cá da trơn Việt Nam nhanh chóng được người tiêu dùng Mỹ ưa chuộng. Hệ quả, tổng giá trị sản phẩm bán ra của cá nheo Mỹ sụt giảm từ 446 triệu USD năm 2000 xuống 385 triệu USD năm 2001.
Trước sức ép này, Quốc hội Mỹ thông qua luật HR.2964, chỉ cho phép cá nheo Mỹ được gọi là “catfish”, loại bỏ cá tra và basa khỏi tên gọi quen thuộc này. Tiếp đó, ngày 28/6/2002, CFA chính thức khởi kiện 53 doanh nghiệp Việt Nam bán phá giá tại thị trường Mỹ. Bộ Thương mại Mỹ (DOC) cùng Ủy ban Thương mại quốc tế Mỹ (ITC) đã áp thuế chống bán phá giá đối với cá tra Việt Nam từ 36,84% - 63,88%. Xuất khẩu cá tra sang Mỹ sụt giảm nghiêm trọng, nhiều doanh nghiệp lao đao, ngư dân rơi vào cảnh khó khăn.
Vượt khó để trưởng thành
Mặc dù chịu tác động nặng nề, song vụ kiện lại trở thành “cú hích” buộc những người tham gia ngành hàng phải thay đổi tư duy sản xuất, cách tiếp cận thị trường và phương thức phát triển. Nhiều doanh nghiệp nhanh chóng đầu tư nâng cấp công nghệ, đa dạng hóa sản phẩm, mở rộng thị trường sang nhiều quốc gia khác ngoài Mỹ. Ngư dân từng bước tham gia chuỗi liên kết sản xuất - chế biến - tiêu thụ, giảm dần hình thức nuôi nhỏ lẻ, manh mún, tự phát để đảm bảo chất lượng sản phẩm.
Ông Doãn Tới - Tổng Giám đốc Tập đoàn Nam Việt nhớ lại: “Vụ kiện cá tra, basa như một hồi chuông cảnh tỉnh. Doanh nghiệp nhận ra rằng, muốn đi đường dài thì phải đi cùng nhau, chuyên nghiệp, minh bạch và chuẩn hóa. Chính từ cú sốc này, doanh nghiệp đầu tư bài bản hơn vào vùng nuôi, nhà máy chế biến, nâng chất lượng sản phẩm để có thể cạnh tranh ở bất kỳ thị trường nào trên thế giới”.

Nuôi cá tra bố mẹ để cho sinh sản nhân tạo nhằm mục đích chủ động được con giống. Ảnh: MINH HIỂN
Ông Lê Trung Dũng - Phó Chủ tịch Hiệp hội Thủy sản An Giang (AFA) nhấn mạnh: “25 năm trước, chúng ta chưa có nhiều kinh nghiệm pháp lý quốc tế. Nhờ vụ kiện này, chúng ta học được cách liên kết, chia sẻ thông tin, cùng nhau ứng phó. Bài học lớn là phải chủ động theo dõi thị trường, cảnh báo sớm và chuẩn bị cơ sở pháp lý để bảo vệ quyền lợi cho hội viên”.
Với người nuôi, bài học cũng không kém phần sâu sắc. Ông Nguyễn Văn Hải - hộ nuôi cá tra lâu năm ở xã Vĩnh Thạnh Trung kể lại: “Ngày đó, cá rớt giá thê thảm, bà con gặp khó. Tôi mới hiểu, không thể nuôi manh mún nữa mà phải liên kết với doanh nghiệp, ký hợp đồng bao tiêu, áp dụng tiêu chuẩn VietGAP, GlobalGAP. Nhờ vậy, sản phẩm cá tra mới được đi xa, có mặt ở nhiều thị trường hơn”.
Những bài học lớn
Cá tra hiện là sản phẩm chủ lực quốc gia. Mỗi năm, vùng đồng bằng sông Cửu Long thả nuôi 5.800ha, sản lượng đạt từ 1,4 - 1,6 triệu tấn, xuất khẩu đến 146 quốc gia và vùng lãnh thổ. Đây là thành quả từ sự chung sức của 5 nhà: Nhà nước - doanh nghiệp - ngư dân - nhà khoa học - ngân hàng.
Vụ kiện để lại nhiều kinh nghiệm quý. Với doanh nghiệp, không thể phụ thuộc vào một thị trường duy nhất mà cần đa dạng hóa thị trường xuất khẩu, minh bạch sổ sách, tuân thủ luật quốc tế, đẩy mạnh đầu tư chế biến sâu, xây dựng thương hiệu, sản phẩm hướng đến xanh - sạch - tiện dụng. Với ngư dân, cần tham gia chuỗi liên kết, hợp tác với doanh nghiệp để ổn định đầu ra. Đồng thời tuân thủ quy trình nuôi an toàn, các tiêu chí thị trường nhập khẩu, chuyển từ “nuôi nhiều” sang “nuôi chất lượng”.
Với Nhà nước và hiệp hội, cần thiết lập cơ chế cảnh báo sớm nguy cơ kiện tụng, tăng cường năng lực pháp lý quốc tế, xây dựng quỹ hỗ trợ pháp lý, đẩy mạnh ngoại giao kinh tế. Chính phủ đã rút ra nhiều kinh nghiệm từ vụ cá tra, áp dụng cho các ngành hàng khác như tôm, thép khi đối diện các vụ kiện tương tự trên thị trường quốc tế.
Nhìn lại 25 năm, từ vụ kiện, ngành cá tra Việt Nam đã trưởng thành, trở thành ngành hàng tỷ đô có chỗ đứng vững vàng trên bản đồ thủy sản thế giới. Vụ kiện từng gây khó khăn, nhưng cũng chính là bước ngoặt giúp doanh nghiệp, ngư dân và Nhà nước thay đổi tư duy, nâng cao năng lực để cá tra Việt Nam không chỉ tồn tại mà còn vươn xa trên phạm vi toàn cầu.