Quyền ân xá của Tổng thống Mỹ và những tranh cãi lịch sử - Kỳ 1
Quyền ân xá của Tổng thống Mỹ từ lâu đã là một công cụ quyền lực, đồng thời cũng là tâm điểm của nhiều tranh cãi trong lịch sử.
Được quy định tại Điều II, Khoản 2 của Hiến pháp Mỹ, quyền ân xá này cho phép Tổng thống sửa chữa các sai lầm tư pháp bằng cách ân xá hoặc giảm nhẹ hình phạt đối với các tội phạm liên bang. Ban đầu, quyền ân xá được thiết kế nhằm bảo vệ công lý thúc đẩy sự khoan dung và hòa giải, đặc biệt trong những giai đoạn nội trị có dấu hiệu chia rẽ. Tuy nhiên, quá trình thực thi đã vấp phải không ít tranh luận, từ việc Tổng thống George Washington ân xá các đối tượng trong cuộc nổi loạn Whiskey, đến các quyết định gây tranh cãi như Tổng thống Andrew Johnson khoan hồng với phe Liên minh miền Nam, Tổng thống George H.W. Bush ân xá trong vụ Iran-Contras hay Tổng thống Bill Clinton ân xá cho người thân.
Tổng thống George Washington và cuộc nổi loạn Whiskey
Năm 1791, chính quyền của Tổng thống George Washington đã ban hành thuế tiêu thụ đặc biệt đối với rượu chưng cất sản xuất trong nước - một chính sách do Bộ trưởng Tài chính Alexander Hamilton đề xuất. Đây là giải pháp nhằm tăng nguồn thu để tài trợ cho chương trình tiếp nhận các khoản nợ của tiểu bang, đồng thời củng cố hệ thống tài chính và chính quyền liên bang. Tuy nhiên, sắc thuế này đã vấp phải sự phản đối mạnh mẽ từ các cư dân vùng tây Pennsylvania và Bắc Carolina - nơi tập trung nhiều nhà sản xuất rượu quy mô nhỏ phụ thuộc vào rượu whisky làm nguồn thu nhập chính. Nhiều người dân nghi ngờ chính sách này nhằm kiểm soát các khu vực xa xôi.
Từ năm 1791, các cuộc biểu tình chống thuế gia tăng với mức độ ngày càng dữ dội, bao gồm từ chối nộp thuế, quấy rối nhân viên thu thuế và tổ chức biểu tình công khai. Đến năm 1794, sự kháng cự tại miền tây Pennsylvania trở nên bạo lực với việc đốt nhà nhân viên thu thuế và hình thành các nhóm vũ trang chống chính quyền liên bang. Tổng thống Washington coi đây là thách thức trực tiếp đối với chính quyền, viện dẫn Đạo luật Dân quân năm 1792 và điều động lực lượng dân quân liên bang khoảng 13.000 quân để trấn áp cuộc nổi loạn.
Quyết định sử dụng vũ lực của Washington đã gây ra những ý kiến trái chiều trong giới chính trị. James Madison, Thomas Jefferson và những người ủng hộ chính quyền phi tập trung bày tỏ lo ngại về việc lạm dụng quyền lực hành pháp, đặc biệt là nguy cơ quân đội thường trực trở thành công cụ cưỡng chế. Trong khi đó, Alexander Hamilton và phe Liên bang lại chỉ trích Washington vì hành động quá chậm trễ và cho rằng điều này làm suy yếu khả năng đối phó hiệu quả với các cuộc bạo động.
Sau khi cuộc nổi loạn bị dập tắt, một số người bị bắt giữ nhưng phần lớn được thả do thiếu bằng chứng hoặc vai trò không đáng kể trong cuộc nổi loạn. Hai người trong đó là Philip Vigol và John Mitchell bị kết tội phản quốc năm 1795, nhưng Washington đã ân xá họ trong năm đó, với lý do hành động của họ không đáng bị tử hình và việc hành quyết có thể làm tăng căng thẳng tại các khu vực biên giới.
Lệnh ân xá của Washington cũng không tránh khỏi tranh cãi. Những người theo chủ nghĩa Liên bang, mặc dù coi cuộc nổi loạn là một mối đe dọa nghiêm trọng cần bị trừng phạt nghiêm khắc để răn đe, vẫn ủng hộ quyết định ân xá và cho rằng điều này thể hiện sự khoan dung và khẳng định thẩm quyền của Tổng thống. Ngược lại, đảng Dân chủ-Cộng hòa dưới sự lãnh đạo của Jefferson, đồng cảm với những bất mãn của nông dân vùng biên giới, đã hoan nghênh hành động ân xá nhưng đồng thời chỉ trích việc sử dụng vũ lực ban đầu, xem đây là một dấu hiệu nguy hiểm của sự lạm dụng quyền lực hành pháp.
Tổng thống Andrew Johnson và chính sách ân xá trong thời kỳ tái thiết
Sau Nội chiến Mỹ, với hơn 750.000 người từng cầm vũ khí chống lại chính quyền liên bang, vấn đề tái thiết quốc gia đặt ra nhiều thách thức lớn. Các nhà lãnh đạo miền Bắc không ủng hộ các vụ bắt giữ và hành quyết hàng loạt, nhưng xem trọng tội phản quốc của những người miền Nam tham gia chiến tranh để khôi phục quyền kiểm soát khu vực. Các chính sách như tịch thu và phân phối lại đất đai, tước quyền bầu cử của cử tri không trung thành hay duy trì quân đội liên bang tại các bang miền Nam từng được cân nhắc. Tuy nhiên, những nỗ lực này vấp phải trở ngại lớn khi Tổng thống Andrew Johnson - người kế nhiệm Abraham Lincoln sau vụ ám sát, thực hiện chính sách ân xá rộng rãi.
Năm 1865, Johnson ban hành lệnh ân xá đầu tiên, loại trừ các chủ đất lớn và viên chức cấp cao của Liên minh miền Nam. Tuy nhiên, đến cuối năm ông bắt đầu cấp ân xá cá nhân cho những người tinh hoa này khi họ trực tiếp nộp đơn. Đến năm 1868, Johnson công bố lệnh ân xá toàn diện, áp dụng cho tất cả cá nhân từng tham gia Liên minh miền Nam mà không yêu cầu tuyên thệ hay đơn từ.
Chính sách ân xá của Johnson nhanh chóng trở thành tâm điểm chỉ trích. Thượng nghị sĩ Charles Sumner - một đảng viên Cộng hòa cấp tiến, cảnh báo rằng việc ân xá quá dễ dàng có thể phá hủy những thành quả của cuộc chiến. Ông nhấn mạnh tầm quan trọng của việc "bảo vệ bằng luật pháp những gì đã đạt được trong chiến tranh", cho rằng sự nhượng bộ sẽ làm lu mờ mọi chiến thắng của liên bang.
Những quyết định gây tranh cãi này không chỉ làm dấy lên sự phẫn nộ ở miền Bắc mà còn góp phần dẫn đến việc Hạ viện luận tội Andrew Johnson vào năm 1868. Dù thoát bị phế truất với một phiếu trắng “chênh lệch” tại Thượng viện, ông Johnson vẫn được ghi nhận là một trong những Tổng thống gây tranh cãi và bị chỉ trích nặng nề nhất trong lịch sử Mỹ.
Quyền ân xá của Tổng thống Mỹ, từ những quyết định của George Washington trong cuộc nổi loạn Whiskey đến chính sách tái thiết đầy tranh cãi của Andrew Johnson, đã cho thấy quyền lực này không chỉ mang tính pháp lý mà còn ẩn chứa những yếu tố chính trị sâu sắc. Qua mỗi thời kỳ lịch sử, quyền ân xá vừa là công cụ sửa chữa sai lầm tư pháp, thúc đẩy hòa giải quốc gia, nhưng đồng thời cũng dễ trở thành tâm điểm chỉ trích khi lạm dụng hoặc thiếu minh bạch.
Những trường hợp điển hình như trên là minh chứng rõ nét về thách thức trong việc cân bằng giữa quyền hành pháp và lợi ích quốc gia. Điều này đặt ra câu hỏi về tính minh bạch và trách nhiệm giải trình trong việc thực thi quyền ân xá, đồng thời nhấn mạnh tầm quan trọng của cải cách để đảm bảo quyền lực này được sử dụng đúng mục đích và phù hợp với tinh thần của một nền dân chủ hiện đại. Với những tranh cãi không ngừng xoay quanh quyền ân xá, lịch sử sẽ còn tiếp tục ghi nhận những quyết định mang dấu ấn của các Tổng thống Mỹ trong tương lai.
Từ những quyết định mang tính biểu tượng của Tổng thống George Washington trong việc đối phó với cuộc nổi loạn Whiskey đến chính sách ân xá gây tranh cãi của Tổng thống Andrew Johnson trong thời kỳ tái thiết, quyền ân xá đã phản ánh rõ nét sự phức tạp và nhạy cảm trong quá trình thực thi quyền lực của Tổng thống Mỹ. Trải qua từng giai đoạn lịch sử, quyền lực này vừa thể hiện tinh thần khoan dung, hàn gắn và thúc đẩy hòa giải quốc gia, vừa trở thành trung tâm của các cuộc tranh luận về tính minh bạch, trách nhiệm giải trình và nguy cơ bị lạm dụng.
Những trường hợp điển hình trên cho thấy quyền ân xá không chỉ mang ý nghĩa pháp lý mà còn ẩn chứa động cơ chính trị sâu sắc, đặt ra thách thức lớn trong việc cân bằng giữa quyền hành pháp và lợi ích chung của quốc gia. Điều này làm nổi bật nhu cầu cấp thiết về cải cách và giám sát chặt chẽ để đảm bảo quyền ân xá được thực thi một cách công bằng, minh bạch và phù hợp với giá trị cốt lõi của nền dân chủ hiện đại. Trong bối cảnh các tranh cãi xung quanh quyền lực này vẫn tiếp diễn, lịch sử sẽ tiếp tục ghi dấu những quyết định mang tính bước ngoặt của các Tổng thống Mỹ trong tương lai.