Phát triển nông nghiệp bền vững thông minh
Đầu tư vào nông nghiệp công nghệ cao không chỉ giúp Việt Nam nâng cao giá trị sản phẩm nông nghiệp, mà còn góp phần bảo vệ môi trường, đáp ứng các yêu cầu khắt khe của thị trường quốc tế và xây dựng nền nông nghiệp bền vững trong tương lai. Tuân thủ các quy định quốc tế về sản xuất nông nghiệp bền vững là yếu tố quan trọng để nông sản Việt Nam tiếp cận và mở rộng thị trường xuất khẩu...

Ảnh minh họa
Nghị quyết số 57-NQ/TW của Bộ Chính trị về đột phá phát triển khoa học, công nghệ, đổi mới sáng tạo và chuyển đổi số quốc gia và Nghị quyết của Quốc hội về thí điểm một số cơ chế, chính sách đặc biệt nhằm tháo gỡ vướng mắc trong hoạt động khoa học và công nghệ mang ý nghĩa quan trọng đối với ngành công nghiệp công nghệ cao và có tác động mạnh mẽ đến sự phát triển của nông nghiệp công nghệ cao, nông nghiệp thông minh tại Việt Nam. Qua đó, tạo điều kiện thuận lợi cho nghiên cứu, ứng dụng công nghệ hiện đại, thu hút đầu tư vào nông nghiệp thông minh, nâng cao năng suất và chất lượng sản phẩm, đồng thời giúp nông nghiệp Việt Nam đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế về phát triển bền vững.
ỨNG DỤNG CÔNG NGHỆ CAO TRONG SẢN XUẤT NÔNG NGHIỆP
Việc ứng dụng công nghệ cao như trí tuệ nhân tạo (AI), Internet vạn vật (IoT), dữ liệu lớn (Big Data), tự động hóa và cảm biến trong sản xuất nông nghiệp giúp tối ưu hóa quy trình sản xuất, giảm chi phí, tiết kiệm tài nguyên và tăng hiệu quả sử dụng đất đai.
Giải pháp quan trọng để phát triển nông nghiệp thông minh bền vững là tăng cường nghiên cứu và phát triển công nghệ phục vụ nông nghiệp, đặc biệt trong lĩnh vực canh tác chính xác, quản lý chuỗi cung ứng thông minh và tối ưu hóa hệ thống sản xuất. Các chính sách cần tập trung vào việc khuyến khích các doanh nghiệp đầu tư vào công nghệ nông nghiệp, hỗ trợ các hợp tác xã tiếp cận vốn và ứng dụng công nghệ hiện đại vào sản xuất.
Việc triển khai các dự án thí điểm về nông nghiệp kỹ thuật số, sử dụng cảm biến và hệ thống giám sát thời gian thực để quản lý đất đai, nguồn nước và cây trồng sẽ giúp nâng cao năng suất và giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường. Chính phủ cần xây dựng cơ chế khuyến khích doanh nghiệp phát triển các giải pháp công nghệ phục vụ nông nghiệp, đồng thời hỗ trợ chuyển giao công nghệ cho nông dân và các hợp tác xã sản xuất nông nghiệp.
Tuân thủ các quy định quốc tế về sản xuất nông nghiệp bền vững là yếu tố quan trọng để giúp nông sản Việt Nam tiếp cận và mở rộng thị trường xuất khẩu.
Quy định về chống phá rừng của Liên minh châu Âu (EUDR) yêu cầu các sản phẩm nông nghiệp nhập khẩu vào EU phải đảm bảo không liên quan đến nạn phá rừng và tuân thủ chặt chẽ các quy định về truy xuất nguồn gốc, đặt ra thách thức lớn nhưng mở ra cơ hội để Việt Nam thúc đẩy mô hình nông nghiệp bền vững, ứng dụng công nghệ để giám sát và chứng nhận nguồn gốc sản phẩm.
Việt Nam cần phát triển hệ thống dữ liệu truy xuất nguồn gốc minh bạch, áp dụng công nghệ Blockchain (chuỗi khối) để quản lý chuỗi cung ứng và đảm bảo sản phẩm đáp ứng tiêu chuẩn quốc tế. Ngoài ra, các giải pháp hỗ trợ nông dân chuyển đổi sang mô hình sản xuất bền vững, hạn chế sử dụng hóa chất độc hại và áp dụng các phương pháp canh tác thân thiện với môi trường sẽ góp phần nâng cao khả năng cạnh tranh của nông sản Việt Nam trên thị trường toàn cầu.
Hoạt động nghiên cứu và đổi mới sáng tạo trong lĩnh vực nông nghiệp thông minh tại Việt Nam đang có những bước tiến đáng kể, nhưng vẫn còn nhiều thách thức. Một số doanh nghiệp lớn như VinEco, TH True Milk, HAGL Agrico đã tiên phong trong ứng dụng công nghệ vào sản xuất nông nghiệp.

Tuy nhiên, phần lớn các hộ nông dân và doanh nghiệp nhỏ vẫn gặp khó khăn trong tiếp cận công nghệ tiên tiến do hạn chế về vốn, nhân lực và hạ tầng kỹ thuật. Vì vậy, Chính phủ cần có chính sách hỗ trợ tài chính, đào tạo kỹ năng và mở rộng hợp tác quốc tế để thúc đẩy chuyển đổi số trong lĩnh vực nông nghiệp.
Việc học hỏi kinh nghiệm từ các chương trình hỗ trợ nghiên cứu và đổi mới sáng tạo như Horizon Europe hay Digital Europe Programme của EU, đặc biệt là các dự án sử dụng dữ liệu lớn và cảm biến thông minh để giám sát sản xuất nông nghiệp, sẽ giúp Việt Nam nhanh chóng phát triển nền nông nghiệp thông minh và bền vững.
Để nâng cao hiệu quả phát triển nông nghiệp công nghệ cao, cần đẩy mạnh ứng dụng các mô hình nông nghiệp số hóa, sử dụng nền tảng dữ liệu để phân tích điều kiện canh tác, dự báo thời tiết và tối ưu hóa chuỗi cung ứng. Tích hợp các công nghệ tiên tiến như AI, IoT, điện toán đám mây vào hệ thống quản lý trang trại sẽ giúp nâng cao hiệu quả sản xuất, giảm thiểu rủi ro do biến đổi khí hậu và tối ưu hóa sử dụng tài nguyên.
Bên cạnh đó, cần xây dựng hệ sinh thái nông nghiệp thông minh thông qua kết nối các nhà nghiên cứu, doanh nghiệp, hợp tác xã và nông dân để tạo điều kiện thuận lợi chia sẻ thông tin, kinh nghiệm và ứng dụng công nghệ vào thực tế sản xuất.
CẦN CHIẾN LƯỢC TỔNG THỂ, SỰ PHỐI HỢP GIỮA CÁC BÊN
Với sự hỗ trợ từ Nghị quyết số 57-NQ/TW của Bộ Chính trị và các chính sách đổi mới của Quốc hội, ngành nông nghiệp Việt Nam đang có cơ hội lớn để phát triển theo hướng bền vững và thông minh hơn.
Điều này đòi hỏi cần có sự phối hợp chặt chẽ giữa Chính phủ, doanh nghiệp, viện nghiên cứu và các tổ chức khoa học công nghệ để triển khai các giải pháp đồng bộ, từ hỗ trợ tài chính, đào tạo nhân lực đến chuyển giao công nghệ và mở rộng thị trường xuất khẩu. Đầu tư vào nông nghiệp công nghệ cao sẽ giúp Việt Nam nâng cao giá trị sản phẩm nông nghiệp, góp phần bảo vệ môi trường, đáp ứng các yêu cầu khắt khe của thị trường quốc tế và xây dựng nền nông nghiệp bền vững trong tương lai.
Thứ nhất, Việt Nam cần đẩy mạnh nghiên cứu, đổi mới sáng tạo và nâng cao năng lực trong lĩnh vực nông nghiệp thông minh bền vững, lấy khoa học và công nghệ làm nền tảng cho sự phát triển.
Học hỏi từ các chương trình như Horizon Europe, cần tập trung đầu tư vào công nghệ AI, IoT, Big Data, điện toán đám mây và tự động hóa trong sản xuất nông nghiệp. Các giải pháp sẽ giúp tối ưu hóa quy trình sản xuất, giảm thất thoát tài nguyên, tăng năng suất và đảm bảo phát triển bền vững.
Ngoài ra, việc xây dựng hệ thống giám sát dữ liệu nông nghiệp theo thời gian thực sẽ hỗ trợ nông dân, doanh nghiệp ra quyết định chính xác hơn, từ đó nâng cao hiệu quả sản xuất.
Giải pháp quan trọng để phát triển nông nghiệp thông minh bền vững là tăng cường nghiên cứu và phát triển công nghệ phục vụ nông nghiệp, đặc biệt trong lĩnh vực canh tác chính xác, quản lý chuỗi cung ứng thông minh và tối ưu hóa hệ thống sản xuất. Các chính sách cần tập trung vào việc khuyến khích các doanh nghiệp đầu tư vào công nghệ nông nghiệp, hỗ trợ các hợp tác xã tiếp cận vốn và ứng dụng công nghệ hiện đại vào sản xuất.
Thứ hai, cần phát triển hạ tầng số và không gian dữ liệu chung cho ngành nông nghiệp, giúp tăng cường kết nối, chia sẻ thông tin giữa các bên liên quan. Học tập mô hình của châu Âu, Việt Nam có thể triển khai một nền tảng dữ liệu nông nghiệp quốc gia, trong đó các thông tin về khí hậu, đất đai, chuỗi cung ứng, sản lượng và truy xuất nguồn gốc được lưu trữ và phân tích theo thời gian thực, giúp cải thiện khả năng dự báo và đảm bảo tính minh bạch, nâng cao tiêu chuẩn xuất khẩu nông sản của Việt Nam.
Thứ ba, Chính phủ cần hỗ trợ nông dân và doanh nghiệp tiếp cận công nghệ số thông qua các trung tâm đổi mới sáng tạo và thử nghiệm công nghệ nông nghiệp. Việc thành lập các cơ sở thử nghiệm công nghệ tiên tiến như AI, robot nông nghiệp và cảm biến môi trường theo mô hình của EU sẽ giúp đánh giá, kiểm chứng và triển khai công nghệ một cách hiệu quả.
Đồng thời, đầu tư vào các trung tâm đổi mới sáng tạo tại các vùng trọng điểm sản xuất nông nghiệp sẽ tạo ra cầu nối giữa doanh nghiệp, viện nghiên cứu và nông dân, giúp rút ngắn khoảng cách giữa nghiên cứu và ứng dụng thực tế.
Thứ tư, tăng cường đào tạo kỹ năng số cho lao động trong ngành nông nghiệp là giải pháp quan trọng để đảm bảo sự chuyển đổi số diễn ra hiệu quả. Các chương trình đào tạo chuyên sâu về công nghệ nông nghiệp, từ quản lý dữ liệu, vận hành máy móc tự động đến sử dụng trí tuệ nhân tạo, sẽ giúp người lao động nâng cao trình độ, dễ dàng thích ứng với xu hướng sản xuất hiện đại.
Ngoài ra, cần xây dựng các khóa học chuyên biệt dành cho nông dân để hướng dẫn họ sử dụng các công nghệ tiên tiến trong canh tác, bảo quản và tiêu thụ sản phẩm.
Thứ năm, Việt Nam cần triển khai mạnh mẽ mô hình kinh tế tuần hoàn và nông nghiệp sinh thái nhằm giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường. Việc ứng dụng công nghệ trong quản lý nguồn nước, xử lý chất thải và phát triển năng lượng tái tạo cho sản xuất nông nghiệp sẽ giúp tối ưu hóa tài nguyên, giảm phát thải khí nhà kính và đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế về phát triển bền vững, đặc biệt là các yêu cầu mới từ Liên minh châu Âu (EUDR).
Thứ sáu, cần thúc đẩy hợp tác quốc tế trong lĩnh vực nông nghiệp công nghệ cao để tận dụng nguồn lực và kinh nghiệm từ các quốc gia phát triển. Việt Nam có thể tham gia vào các dự án hợp tác với châu Âu, Nhật Bản, Hàn Quốc và Israel để tiếp cận công nghệ hiện đại, mở rộng thị trường và nâng cao năng lực nghiên cứu.
Chính phủ cần xây dựng cơ chế hỗ trợ doanh nghiệp tiếp cận các chương trình tài trợ quốc tế như Horizon Europe hay Digital Europe Programme để huy động vốn cho các dự án đổi mới sáng tạo trong lĩnh vực nông nghiệp thông minh.
Nhìn chung, việc phát triển nông nghiệp thông minh bền vững tại Việt Nam đòi hỏi một chiến lược tổng thể với sự phối hợp giữa Chính phủ, doanh nghiệp, viện nghiên cứu và cộng đồng nông dân. Chỉ khi tận dụng tối đa tiềm năng của công nghệ và đổi mới sáng tạo, nông nghiệp Việt Nam mới có thể cạnh tranh trên thị trường quốc tế, đáp ứng các tiêu chuẩn ngày càng khắt khe và hướng tới một nền sản xuất xanh, hiệu quả, bền vững.
(*) PGS.TS. Nguyễn Đình Thọ & ThS. Đinh Thu Trang, Viện Chiến lược, Chính sách Nông nghiệp và Môi trường
Nội dung đầy đủ của bài viết được đăng tải trên Tạp chí Kinh tế Việt Nam số 9-2025 phát hành ngày 3/3/2025. Kính mời Quý độc giả tìm đọc tại đây:
https://postenp.phaha.vn/tap-chi-kinh-te-viet-nam/detail/1295
