Ô nhiễm nhựa vùng ven biển: Tác động kép lên môi trường và sinh kế
Rác thải nhựa ở ven biển gây ô nhiễm môi trường và đe dọa sinh kế ngư dân. Việt Nam cần hành động cấp cơ sở để bảo vệ biển và phát triển bền vững.

Rác thải nhựa tại các vùng ven biển Việt Nam không chỉ tàn phá hệ sinh thái biển mà còn làm gia tăng rủi ro cho sinh kế người dân, nhất là ngư dân và cộng đồng phụ thuộc vào du lịch.
Tại nhiều khu vực ven biển từ Bắc vào Nam, rác thải nhựa ngày càng xuất hiện dày đặc hơn trên bãi cát, trong các dòng sông, rừng ngập mặn, và đặc biệt là ngoài khơi – nơi ngư dân mưu sinh hằng ngày. Dù Việt Nam đã có những bước tiến trong kiểm soát ô nhiễm nhựa, nhưng thực tế vẫn cho thấy nhiều địa phương đang phải đối mặt với áp lực ngày càng lớn từ loại chất thải khó phân hủy này.
Theo đánh giá của Bộ Tài nguyên và Môi trường, mỗi năm có khoảng 3,9 triệu tấn chất thải nhựa phát sinh ở Việt Nam, trong đó khoảng 0,28–0,73 triệu tấn có thể đổ ra biển. Tại vùng ven biển miền Trung – nơi tập trung nhiều khu nuôi trồng thủy sản và là điểm nóng du lịch – rác nhựa từ đất liền, hoạt động hàng hải và du lịch tràn ngập các bãi biển sau mỗi mùa cao điểm.
Hệ lụy đầu tiên là sự suy giảm nghiêm trọng chất lượng môi trường biển. Rác nhựa trôi nổi làm gia tăng vi nhựa trong nước biển, ảnh hưởng trực tiếp đến hệ sinh vật phù du – nền tảng của chuỗi thức ăn trong đại dương. Các loài sinh vật như cá, rùa, hải cẩu, chim biển thường nhầm lẫn các mảnh nhựa nhỏ với thức ăn, dẫn đến tử vong hoặc giảm khả năng sinh sản. Một số nghiên cứu bước đầu tại vịnh Hạ Long, Cửa Đại hay vùng biển Phú Quốc cho thấy hàm lượng vi nhựa trong sinh vật biển đã ở mức đáng lo ngại.
Tuy nhiên, vấn đề không chỉ dừng lại ở môi trường. Đối với hàng chục nghìn hộ dân sống ven biển, đặc biệt là những cộng đồng ngư dân và làm dịch vụ du lịch nhỏ lẻ, rác nhựa đang trở thành lực cản lớn cho sinh kế. Ngư cụ mắc phải túi nilon hay lưới thải khiến chi phí khai thác tăng cao. Sản lượng thủy hải sản ở một số vùng như Cà Mau, Bình Thuận, Khánh Hòa sụt giảm đáng kể do môi trường nước bị ô nhiễm. Đồng thời, du khách ngày càng kêu ca về các bãi biển đầy rác, ảnh hưởng đến thu nhập của các hộ làm dịch vụ tại địa phương.
Ông Trần Văn Nam, một ngư dân tại xã Phước Thể, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận, chia sẻ: “Trước đây chỉ lo cá ít, giờ còn phải lo lưới rách vì đụng rác, mà rác nhiều nhất là chai lọ, túi nhựa từ đâu trôi ra. Đi biển về là phải dành cả buổi gỡ rác ra khỏi lưới”.
Về phía chính quyền địa phương, nhiều nơi đã triển khai các chương trình thu gom rác thải, kêu gọi người dân không sử dụng nhựa dùng một lần. Tuy nhiên, do thiếu cơ chế giám sát và nguồn lực, hiệu quả còn hạn chế. Một số nơi như Hội An, Quy Nhơn hay Phú Quốc đã thử nghiệm mô hình “du lịch không rác thải nhựa”, nhưng chưa lan rộng ra các khu dân cư lân cận – nơi có tỷ lệ phát sinh rác cao nhất.
Trong khi đó, hệ thống xử lý rác thải tại các vùng ven biển vẫn còn nhiều bất cập. Theo thống kê năm 2024 từ Bộ Xây dựng, chỉ khoảng 40% lượng rác thải sinh hoạt tại khu vực nông thôn ven biển được thu gom và xử lý đúng quy trình. Phần còn lại chủ yếu bị đổ thẳng ra sông, ao hồ hoặc chôn lấp tạm bợ. Việc thiếu phân loại rác từ đầu nguồn cũng khiến rác nhựa bị trộn lẫn và khó xử lý hiệu quả.
Về giải pháp, giới chuyên gia cho rằng cần có sự kết hợp giữa chính sách quốc gia và hành động cụ thể ở cấp cơ sở. Trước hết, cần hoàn thiện hành lang pháp lý về trách nhiệm mở rộng của nhà sản xuất (EPR) để buộc các doanh nghiệp nhựa tái chế hoặc thu hồi sản phẩm của mình sau sử dụng. Song song đó, cần đầu tư mạnh hơn vào hạ tầng xử lý rác ven biển, nhất là ở các xã đảo, vùng xa trung tâm.
Đặc biệt, truyền thông cộng đồng đóng vai trò then chốt. Việc giáo dục cho học sinh, ngư dân, hộ kinh doanh dịch vụ về tác hại của nhựa dùng một lần và hướng dẫn phân loại rác tại nguồn cần được thực hiện thường xuyên, liên tục. Các sáng kiến như “đổi rác lấy quà”, “ngư dân thu gom rác biển” tại Quảng Nam, Bến Tre là những mô hình cần nhân rộng.
Một hướng đi tiềm năng nữa là liên kết giữa địa phương và doanh nghiệp trong phát triển kinh tế tuần hoàn ven biển. Một số doanh nghiệp đã thử nghiệm tái chế lưới hỏng, rác nhựa thu gom từ biển để làm nguyên liệu sản xuất sản phẩm nhựa sinh học hoặc vật liệu xây dựng. Nếu được khuyến khích đúng mức, mô hình này không chỉ giúp giảm ô nhiễm mà còn tạo thêm sinh kế cho người dân.
Cuộc chiến với rác thải nhựa tại vùng ven biển còn nhiều gian nan, nhưng là điều bắt buộc nếu Việt Nam muốn giữ gìn hệ sinh thái biển, bảo đảm nguồn sinh kế và phát triển bền vững trong dài hạn. Những giải pháp nhỏ, thiết thực tại cộng đồng – nếu được duy trì và nhân rộng – sẽ tạo nên thay đổi đáng kể cho môi trường biển Việt Nam trong những năm tới.