Những trở ngại khi chuẩn bị giấy tờ chứng nhận xuất xứ hàng hóa vào Mỹ

Trong bối cảnh hội nhập kinh tế toàn cầu và áp lực ngày càng gia tăng từ chính sách thương mại của Mỹ dưới thời Tổng thống Donald Trump, quy tắc xuất xứ (Rules of Origin - ROO) đã trở thành một trong những thách thức lớn đối với các doanh nghiệp Việt Nam khi xuất khẩu sang thị trường này.

Ngành giày dép thường sử dụng nguyên liệu thô từ Trung Quốc, khiến việc chứng minh “xuất xứ thuần túy” trở nên vô cùng khó khăn.Ảnh mang tính chất minh họa.Ảnh: H.T

Ngành giày dép thường sử dụng nguyên liệu thô từ Trung Quốc, khiến việc chứng minh “xuất xứ thuần túy” trở nên vô cùng khó khăn.Ảnh mang tính chất minh họa.Ảnh: H.T

Với các chính sách thuế quan mới được triển khai từ đầu năm 2025, việc chuẩn bị giấy chứng nhận xuất xứ hàng hóa (C/O) không chỉ là một thủ tục hành chính thông thường mà còn là yếu tố quyết định để tránh bị áp thuế trừng phạt, bị từ chối thông quan, hoặc mất cơ hội cạnh tranh tại một trong những thị trường lớn nhất thế giới. Tuy nhiên, quá trình này đang đặt ra hàng loạt trở ngại phức tạp, từ thủ tục rườm rà, yêu cầu hồ sơ khắt khe, đến những hạn chế nội tại của doanh nghiệp Việt Nam. Bài viết này sẽ chỉ ra các khó khăn mà doanh nghiệp phải đối mặt khi xin cấp C/O trong bối cảnh hiện nay.

Bối cảnh chính sách thuế quan mới của Mỹ

Kể từ khi nhậm chức nhiệm kỳ thứ hai vào ngày 20-1-2025, Tổng thống Mỹ Donald Trump đã nhanh chóng thực hiện cam kết “America First” (tạm dịch là “Nước Mỹ trên hết”) bằng cách áp dụng các mức thuế quan mới nhằm giảm thâm hụt thương mại của Mỹ với các quốc gia khác. Một biên bản ghi nhớ được ký ngày 13-2-2025 về thuế đối ứng (reciprocal tariffs) càng làm rõ ý định của chính quyền Tổng thống Donald Trump trong việc áp thuế tương đương hoặc cao hơn với các quốc gia có chính sách thương mại được cho là “không công bằng”(1). Việt Nam, với thặng dư thương mại lớn với Mỹ (ước tính khoảng 110 tỉ đô la trong năm 2024(2), có thể trở thành một trong những mục tiêu của chính sách này.

Hơn nữa, để ngăn chặn tình trạng hàng hóa Trung Quốc “đội lốt” hàng nước khác nhằm né thuế cao, Hải quan Mỹ đã tăng cường các biện pháp kiểm tra xuất xứ, bao gồm kiểm tra đột xuất tại cơ sở sản xuất và yêu cầu chứng từ bổ sung chi tiết hơn. Điều này không chỉ làm gia tăng áp lực lên các doanh nghiệp mà còn khiến việc chuẩn bị giấy tờ C/O trở nên phức tạp hơn bao giờ hết.

Các ngành xuất khẩu chủ lực như dệt may, giày dép, điện tử, đồ gỗ, nông - thủy - hải sản, thép và nhôm - vốn chiếm tỷ trọng lớn trong kim ngạch xuất khẩu sang Mỹ (chiếm 64,3% tổng kim ngạch xuất khẩu vào Mỹ năm 2024)(3) - đang chịu ảnh hưởng trực tiếp từ những thay đổi này. Đơn cử, ngành dệt may, với kim ngạch xuất khẩu hơn 26 tỉ đô la sang Mỹ trong năm 2024(4), đang đối mặt với áp lực lớn. Để tránh thuế việc bị áp thuế mà Mỹ dự định áp dụng đối với hàng hóa Trung Quốc, doanh nghiệp phải chứng minh vải được dệt trong nước hoặc từ nguồn không thuộc Trung Quốc thông qua hóa đơn nhập vải và chứng từ từ nhà cung cấp. Tuy nhiên, phần lớn vải nhập từ Trung Quốc không đáp ứng yêu cầu minh bạch, và nhiều nhà cung cấp từ chối cung cấp thông tin chi tiết, khiến doanh nghiệp không thể hoàn thiện hồ sơ C/O.

Sau đây là loạt các trở ngại khi cấp C/O có thể nhìn thấy được.

Vấn đề nguyên liệu nhập khẩu và gánh nặng minh bạch từ hồ sơ

Một trong những trở ngại lớn nhất mà doanh nghiệp Việt Nam phải đối mặt là sự phụ thuộc nặng nề vào nguyên liệu nhập khẩu, đặc biệt từ Trung Quốc - quốc gia đang bị Mỹ áp thuế cao nhất. Các ngành như dệt may, điện tử, thép, và giày dép thường sử dụng nguyên liệu thô hoặc bán thành phẩm từ Trung Quốc, khiến việc chứng minh “xuất xứ thuần túy” (pure origin) hoặc “chuyển đổi đáng kể” (substantial transformation) trở nên vô cùng khó khăn. Để được cấp C/O (thường là mẫu B không ưu đãi khi xuất sang Mỹ), doanh nghiệp phải nộp hàng loạt tài liệu quan trọng, bao gồm hóa đơn mua nguyên liệu, hợp đồng cung ứng, tờ khai hải quan nhập khẩu nguyên liệu, và bảng giải trình quy trình sản xuất.

Tuy nhiên, việc thu thập và trình bày các tài liệu này không hề đơn giản. Chẳng hạn, hóa đơn mua nguyên liệu từ nhà cung cấp Trung Quốc thường thiếu thông tin chi tiết về nguồn gốc cụ thể (ví dụ: nguyên liệu thô được sản xuất ở đâu trước khi đến Trung Quốc), hoặc không được trình bày theo định dạng mà Hải quan Mỹ chấp nhận. Trong khi đó, tờ khai hải quan nhập khẩu đòi hỏi phải khớp hoàn toàn với các chứng từ khác về mã HS (Harmonized System Code), số lượng, và giá trị - một yêu cầu mà nhiều doanh nghiệp không đáp ứng được do sai sót trong khâu ghi chép hoặc thiếu đồng bộ giữa các bộ phận.

Hơn nữa, Hải quan Mỹ có thể yêu cầu danh sách nhà cung cấp cấp 2, cấp 3 - tức là các nhà cung cấp nguyên liệu thô cho nhà cung cấp trực tiếp của doanh nghiệp Việt Nam - để kiểm tra ngược toàn bộ chuỗi cung ứng. Đây là một đòi hỏi vượt quá khả năng của nhiều doanh nghiệp, đặc biệt là doanh nghiệp nhỏ và vừa, vốn không có quyền kiểm soát hoặc truy cập thông tin từ các nhà cung cấp ở nước ngoài. Nếu không đáp ứng được các yêu cầu này, hàng hóa có nguy cơ bị coi là “xuất xứ không rõ ràng” và chịu mức thuế cao nhất, thậm chí bị từ chối thông quan.

Nội dung phức tạp trong bảng tính giá trị gia tăng

Một trở ngại khác liên quan đến yêu cầu lập bảng tính giá trị gia tăng khu vực (Regional Value Content - RVC), một tài liệu mà Hải quan Mỹ đôi khi đòi hỏi để xác định tỷ lệ giá trị nội địa trong sản phẩm. Đối với một số mặt hàng như điện tử, ô tô, hoặc dệt may, Mỹ có thể yêu cầu tỷ lệ RVC đạt từ 35-40% để được coi là “xuất xứ Việt Nam” và tránh thuế trừng phạt. Việc lập bảng RVC đòi hỏi doanh nghiệp phải phân tích chi tiết các thành phần như giá trị nguyên liệu nội địa, chi phí lao động, chi phí sản xuất, và lợi nhuận trong tổng giá trị sản phẩm - một quá trình đòi hỏi sự chính xác tuyệt đối và hiểu biết sâu về quy định quốc tế.

Tuy nhiên, phần lớn doanh nghiệp Việt Nam, đặc biệt là các doanh nghiệp nhỏ và vừa, không có đội ngũ nhân sự đủ chuyên môn để thực hiện nhiệm vụ này. Ví dụ, khi tính toán giá trị nguyên liệu nội địa, doanh nghiệp phải loại trừ hoàn toàn các nguyên liệu nhập khẩu từ Trung Quốc, nhưng việc xác định chính xác nguồn gốc từng thành phần trong sản phẩm (như sợi vải, linh kiện điện tử, hoặc hóa chất) lại là một thách thức lớn. Nhiều doanh nghiệp không lưu trữ đầy đủ hóa đơn hoặc chứng từ từ các nhà cung cấp nội địa, dẫn đến việc không thể chứng minh tỷ lệ RVC. Thậm chí, ngay cả khi bảng RVC được lập, sai sót nhỏ trong cách tính toán hoặc trình bày cũng có thể khiến Hải quan Mỹ bác bỏ, kéo theo yêu cầu bổ sung hoặc kiểm tra thêm - một quá trình tốn kém thời gian và nguồn lực.

Thủ tục rườm rà và chứng từ bất nhất

Quy trình xin cấp C/O tại Việt Nam, do Phòng Thương mại và Công nghiệp Việt Nam (VCCI) hoặc Bộ Công Thương thực hiện, trên thực tế đang làm gia tăng trở ngại. Doanh nghiệp phải nộp một bộ hồ sơ dày cộm, bao gồm đơn đề nghị cấp C/O (theo mẫu), hóa đơn thương mại, phiếu đóng gói (packing list), vận đơn (bill of lading) và đôi khi cả mẫu sản phẩm, ảnh chụp quy trình sản xuất, hoặc chứng nhận từ nhà cung cấp nguyên liệu. Tuy nhiên, các tài liệu này phải được chuẩn bị với độ chính xác tuyệt đối, vì bất kỳ sự không khớp nào - chẳng hạn như mã HS trên tờ khai xuất khẩu khác với mã trên C/O, hoặc mô tả hàng hóa không thống nhất - đều dẫn đến việc hồ sơ bị trả lại để bổ sung.

Thực tế cho thấy, quá trình xử lý tại VCCI hoặc Bộ Công Thương thường kéo dài từ 1-3 ngày nếu hồ sơ đầy đủ, nhưng có thể lên đến cả tuần nếu cần chỉnh sửa hoặc bổ sung. Với các lô hàng xuất khẩu sang Mỹ - nơi yêu cầu giao hàng nhanh để đáp ứng nhu cầu thị trường - sự chậm trễ này là một bất lợi lớn. Hơn nữa, sự thiếu nhất quán trong cách áp dụng quy định giữa các cơ quan cấp C/O tại các địa phương càng làm tăng độ phức tạp. Ví dụ, một doanh nghiệp tại địa phương này có thể được chấp nhận hồ sơ với ít chứng từ hơn so với doanh nghiệp tại một địa phương khác, dẫn đến tình trạng lúng túng và mất thời gian khi phải điều chỉnh theo từng yêu cầu cụ thể.

Sự bất cẩn trong nội bộ doanh nghiệp cũng góp phần làm trầm trọng vấn đề. Nhiều doanh nghiệp không có sự phối hợp chặt chẽ giữa các bộ phận kế toán, xuất nhập khẩu, và sản xuất, dẫn đến sai lệch thông tin giữa hóa đơn thương mại và tờ khai hải quan. Chẳng hạn, nếu trị giá hàng hóa trên hóa đơn không khớp với vận đơn, Hải quan Mỹ có thể nghi ngờ gian lận và yêu cầu kiểm tra bổ sung, làm kéo dài thời gian thông quan và tăng nguy cơ bị phạt.

Chưa lường được mức độ khắt khe và bất định từ các quy định, chính sách Mỹ

Chính sách thuế quan mới của Mỹ dưới thời Tổng thống Donald Trump đã có những thay đổi đáng kể và được thực hiện một cách đột ngột. Sự bất định này tạo ra một thách thức lớn cho doanh nghiệp Việt Nam, vốn không quen với việc thích nghi nhanh với các thay đổi đột ngột. Không giống các hiệp định thương mại tự do (FTA) như EVFTA hay CPTPP - nơi quy tắc xuất xứ được quy định rõ ràng - các yêu cầu của Mỹ hiện tại phụ thuộc vào từng ngành hàng và có thể thay đổi tùy theo quyết định của Hải quan Mỹ hoặc Đại diện Thương mại Mỹ.

Nhiều doanh nghiệp, đặc biệt là doanh nghiệp nhỏ và vừa, thiếu đội ngũ am hiểu về quy định xuất xứ của Mỹ. Ví dụ, việc điền mẫu C/O mẫu B đòi hỏi sự chính xác trong các thông tin như mã HS, xuất xứ hàng hóa, và chữ ký hợp lệ, nhưng nhiều doanh nghiệp không nắm rõ cách trình bày hoặc không biết rằng Hải quan Mỹ có thể yêu cầu bổ sung chứng nhận từ nhà cung cấp nguyên liệu bất cứ lúc nào. Khi bị kiểm tra đột xuất, doanh nghiệp thường rơi vào tình trạng lúng túng vì không chuẩn bị sẵn sàng, dẫn đến hàng hóa bị giữ lại tại cảng hoặc bị áp thuế cao bất ngờ.

Chi phí cao và rủi ro pháp lý từ sai phạm xuất xứ

Việc chuẩn bị C/O không chỉ tốn thời gian mà còn kéo theo chi phí đáng kể. Doanh nghiệp phải trả phí cấp C/O (600.000 đồng/lần), chi phí dịch thuật tài liệu nếu cần trình bày bằng tiếng Anh, và chi phí nhân sự để xử lý hồ sơ. Với các ngành nằm trong diện kiểm tra nghiêm ngặt của Mỹ - như thép, nhôm (đã bị áp thuế chống lẩn tránh 25%) - doanh nghiệp còn phải đầu tư thêm vào hệ thống lưu trữ chứng từ để đối phó với kiểm tra ngược từ Hải quan Mỹ. Tuy nhiên, không phải doanh nghiệp nào cũng có đủ nguồn lực tài chính để đáp ứng yêu cầu này.

Rủi ro pháp lý cũng là một vấn đề nghiêm trọng. Nếu Hải quan Mỹ phát hiện sai phạm trong xuất xứ - chẳng hạn như hàng hóa chứa nguyên liệu Trung Quốc nhưng khai báo sai là “xuất xứ Việt Nam” - doanh nghiệp có thể bị phạt, bị tịch thu hàng, hoặc bị liệt vào danh sách đen.

Trong bối cảnh chính sách thuế quan mới của Mỹ dưới thời Tổng thống Donald Trump, việc chuẩn bị giấy chứng nhận xuất xứ hàng hóa đã trở thành một trong những thử thách lớn đối với doanh nghiệp Việt Nam, từ sự phụ thuộc nguyên liệu nhập khẩu, nội dung phức tạp trong bảng RVC đến các thủ tục hành chính rườm rà. Những khó khăn này không chỉ làm chậm tiến độ xuất khẩu mà còn đe dọa vị thế của Việt Nam tại thị trường Mỹ - nơi yêu cầu về tốc độ, minh bạch, và tuân thủ ngày càng khắt khe. Trước mắt, đây vẫn là một bài toán nan giải, đòi hỏi sự nhận thức đầy đủ về mức độ phức tạp mà doanh nghiệp Việt đang đối mặt.

(*) Công ty Luật TNHH HM&P

(1) https://vietstock.vn/2025/02/trump-ky-sac-lenh-ap-thue-doi-ung-canh-bao-se-con-them-nhieu-bien-phap-thue-quan-khac-775-1271660.htm.

(2) https://trungtamwto.vn/an-pham/28670-xuat-khau-hang-hoa-sang-hoa-ky-khuyen-nghi-tu-chuyen-gia, truy cập lần cuối ngày 9-3-2025.

(3) https://htpldn.moj.gov.vn/Pages/chi-tiet-tin.aspx?ItemID=553&l=Bantin, truy cập lần cuối ngày 9-3-2025.

(4) https://htpldn.moj.gov.vn/Pages/chi-tiet-tin.aspx?ItemID=553&l=Bantin, truy cập lần cuối ngày 9-3-2025.

LS. Nguyễn Nhật Dương(*)

Nguồn Saigon Times: https://thesaigontimes.vn/nhung-tro-ngai-khi-chuan-bi-giay-to-chung-nhan-xuat-xu-hang-hoa-vao-my/
Zalo